Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104985.95 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104985.95 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104985.95 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OGN thành EUR
OGN/EUR: 1 OGN = 0.04523 EUR. Giá chuyển đổi 1 Origin Protocol (OGN) thành Euro (EUR) là 0.04523 EUR hôm nay.

OGN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OGN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Origin Protocol (OGN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OGN hiện có giá trị là 0.04523 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OGN hiện có giá 0.04523 EUR, nghĩa là mua 5 OGN sẽ mất 0.2262 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 22.11 OGN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 110.54 OGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OGN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OGN
Origin Protocol
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OGN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Origin Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OGN sang EUR, lên đến 10000 OGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Origin Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OGN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Origin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OGN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OGN/EUR
OGN/EUR: 1 OGN = 0.04523 EUR; 2025/06/15 20:32:25
Trong 1D vừa qua, Origin Protocol đã thay đổi +3.67% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Origin Protocol(OGN) đã thay đổi +3.67% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OGN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Origin Protocol/EUR
Giá Origin Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.05245 EUR trong khi giá Origin Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04312 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Origin Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OGN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04719 EUR | 0.05245 EUR | 0.06569 EUR | 0.06569 EUR |
Thấp | 0.04363 EUR | 0.04312 EUR | 0.04312 EUR | 0.03950 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.67% | -5.01% | -20.99% | -19.26% |
Thông tin Origin Protocol
Số liệu thị trường OGN sang EUR
OGN/EUR:
€0.04523
Khối lượng OGN 24 giờ:
€14,081,789.59
Vốn hóa thị trường OGN:
€32,190,114.18
Nguồn cung lưu hành OGN:
711.63M OGN
Tỷ giá OGN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Origin Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Origin Protocol là €0.04523 mỗi OGN, với tổng vốn hoá thị trường của €32,190,114.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 711,629,100 OGN. Khối lượng giao dịch của Origin Protocol đã thay đổi +231.14% (€9,829,221.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OGN là €4,252,568.53.
Thông tin thêm về Origin Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang EUR, trong đó mã của Origin Protocol là OGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OGN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OGN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OGN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OGN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Origin Protocol phổ biến

OGN đến TWD
1 OGN thành NT$1.54 TWD

OGN đến CNY
1 OGN thành ¥0.3754 CNY

OGN đến USD
1 OGN thành $0.05225 USD

OGN đến EUR
1 OGN thành €0.04523 EUR

OGN đến CAD
1 OGN thành C$0.07100 CAD

OGN đến KRW
1 OGN thành ₩71.36 KRW

OGN đến JPY
1 OGN thành ¥7.53 JPY

OGN đến GBP
1 OGN thành £0.03851 GBP

OGN đến BRL
1 OGN thành R$0.2899 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €130.78 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01266 EUR

T đến EUR
1 T thành €0.01468 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €558.69 EUR

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02439 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.2265 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01746 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €399.71 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9468 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07719 EUR
Bảng chuyển đổi từ OGN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Origin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OGN thành Euro đã thay đổi -5.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.67%, đạt mức cao nhất là 0.04719 EUR và mức thấp nhất là 0.04363 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OGN là €0.05725 EUR , thay đổi -20.99% so với giá hiện tại. Origin Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.91% so với năm trước.
-€
0.05737EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OGN | €0.02262 | €0.02182 | +3.67% |
1 OGN | €0.04523 | €0.04363 | +3.67% |
5 OGN | €0.2262 | €0.2182 | +3.67% |
10 OGN | €0.4523 | €0.4363 | +3.67% |
50 OGN | €2.26 | €2.18 | +3.67% |
100 OGN | €4.52 | €4.36 | +3.67% |
500 OGN | €22.62 | €21.82 | +3.67% |
1000 OGN | €45.23 | €43.63 | +3.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp OGN/EUR
1 Origin Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Origin Protocol (OGN) trong Euro (EUR) là €0.04523.
Tôi có thể mua bao nhiêu OGN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.11 OGN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OGN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OGN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OGN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 110.54 OGN, trong khi 5 OGN sẽ có giá khoảng 0.2262EUR.
Giá cao nhất của OGN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OGN tính theo EUR là €2.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OGN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Origin Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Origin Protocol (OGN) đã giảm 5.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Origin Protocol (OGN) đã giảm 20.99% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OGN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Origin Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OGN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OGN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OGN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OGN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Origin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Origin Protocol: OGN sang Đô la Mỹ (USD), OGN sang Euro (EUR), OGN sang Bảng Anh (GBP), OGN sang Đô la Canada (CAD), OGN sang Rupee Ấn Độ (INR), OGN sang Rupee Pakistan (PKR), OGN sang Real Brazil (BRL), OGN sang ...
Giá của Origin Protocol ở Mỹ là $0.05225 USD. Ngoài ra, giá của Origin Protocol là €0.04523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07100 CAD ở Canada, ₹4.5 INR ở Ấn Độ, ₨14.78 PKR ở Pakistan, R$0.2899 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang Euro(EUR). Giá của 1 Origin Protocol (OGN) ở Euro (EUR) là €0.04523.
Giá của Origin Protocol ở Mỹ là $0.05225 USD. Ngoài ra, giá của Origin Protocol là €0.04523 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07100 CAD ở Canada, ₹4.5 INR ở Ấn Độ, ₨14.78 PKR ở Pakistan, R$0.2899 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang Euro(EUR). Giá của 1 Origin Protocol (OGN) ở Euro (EUR) là €0.04523.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
