Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành KHR

OPAL/KHR: 1 OPAL = 19.73 KHR. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Riel Campuchia (KHR) là 19.73 KHR hôm nay.
OPAL
OPAL
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 19.73 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 19.73 KHR, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 98.64 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05069 OPAL và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2535 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang KHR

Chuyển đổi KHR sang OPAL

Opal
Riel Campuchia
10 OPAL
197.27  KHR
20 OPAL
394.54  KHR
50 OPAL
986.35  KHR
100 OPAL
1,972.7  KHR
200 OPAL
3,945.4  KHR
500 OPAL
9,863.51  KHR
1000 OPAL
19,727.02  KHR
5000 OPAL
98,635.12  KHR
10000 OPAL
197,270.24  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang KHR, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Opal
10000 KHR
506.92 OPAL
50000 KHR
2,534.59 OPAL
100000 KHR
5,069.19 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang OPAL, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/KHR

OPAL/KHR: 1 OPAL = 19.73 KHR; 2025/05/03 12:26:09
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Opal/KHR

Giá Opal cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 19.73 KHR trong khi giá Opal thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 19.73 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
19.73 KHR
19.73 KHR
19.73 KHR
19.73 KHR
Thấp
19.73 KHR
19.73 KHR
19.73 KHR
19.73 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang KHR

OPAL/KHR:
៛19.73
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là ៛19.73 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là ៛0.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang KHR, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1509 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03562 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004914 USD
popular info Riel Campuchia
OPAL đến KHR
1 OPAL thành ៛19.73 KHR
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.004347 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.006791 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩6.88 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.7120 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003703 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02781 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Aergo
AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛829.67 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛800.23 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,230.76 KHR
other assets AVA (Travala)
AVA đến KHR
1 AVA thành ៛2,665.44 KHR
other assets New XAI gork
gork đến KHR
1 gork thành ៛210.48 KHR
other assets Ardor
ARDR đến KHR
1 ARDR thành ៛503.41 KHR
other assets Fellaz
FLZ đến KHR
1 FLZ thành ៛9,638.19 KHR
other assets Mubarak
MUBARAK đến KHR
1 MUBARAK thành ៛140 KHR
other assets KiloEx
KILO đến KHR
1 KILO thành ៛195.87 KHR
other assets Koma Inu
KOMA đến KHR
1 KOMA thành ៛101.97 KHR

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Riel Campuchia đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 19.73 KHR và mức thấp nhất là 19.73 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là ៛19.73 KHR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
-
13.51KHR
, tương đương mức thay đổi -40.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPAL៛9.86៛9.86
0.00%
1 OPAL៛19.73៛19.73
0.00%
5 OPAL៛98.64៛98.64
0.00%
10 OPAL៛197.27៛197.27
0.00%
50 OPAL៛986.35៛986.35
0.00%
100 OPAL៛1,972.7៛1,972.7
0.00%
500 OPAL៛9,863.51៛9,863.51
0.00%
1000 OPAL៛19,727.02៛19,727.02
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/KHR

1 Opal bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛19.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05069 OPAL đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.2535 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 98.64KHR.
Giá cao nhất của OPAL/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo KHR là ៛4,850.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm -- so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.