Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành EUR

OPAL/EUR: 1 OPAL = 0.004314 EUR. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Euro (EUR) là 0.004314 EUR hôm nay.
OPAL
OPAL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 0.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 231.82 OPAL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,159.11 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OPAL

Opal
Euro
1 OPAL
0.004314  EUR
2 OPAL
0.008627  EUR
5 OPAL
0.02157  EUR
10 OPAL
0.04314  EUR
20 OPAL
0.08627  EUR
50 OPAL
0.2157  EUR
100 OPAL
0.4314  EUR
200 OPAL
0.8627  EUR
1000 OPAL
4.31  EUR
5000 OPAL
21.57  EUR
10000 OPAL
43.14  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang EUR, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Opal
50 EUR
11,591.06 OPAL
100 EUR
23,182.12 OPAL
200 EUR
46,364.25 OPAL
500 EUR
115,910.62 OPAL
1000 EUR
231,821.23 OPAL
2000 EUR
463,642.46 OPAL
5000 EUR
1,159,106.15 OPAL
10000 EUR
2,318,212.31 OPAL
50000 EUR
11,591,061.54 OPAL
100000 EUR
23,182,123.09 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OPAL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/EUR

OPAL/EUR: 1 OPAL = 0.004314 EUR; 2025/04/29 23:16:54
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Opal/EUR

Giá Opal cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.004314 EUR trong khi giá Opal thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004314 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004314 EUR
0.004314 EUR
0.004314 EUR
0.004314 EUR
Thấp
0.004314 EUR
0.004314 EUR
0.004314 EUR
0.004314 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang EUR

OPAL/EUR:
€0.004314
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là €0.004314 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là €0.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang EUR, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1588 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03575 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004914 USD
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.004314 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.006795 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩7.04 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.6993 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003664 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02767 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1699 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08751 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5040 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1627 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €526.09 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.85 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7274 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4224 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,394.44 EUR
other assets Safe
SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.5127 EUR

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Euro đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004314 EUR và mức thấp nhất là 0.004314 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là €0.004314 EUR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
-
0.003531EUR
, tương đương mức thay đổi -45.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPAL€0.002157€0.002157
0.00%
1 OPAL€0.004314€0.004314
0.00%
5 OPAL€0.02157€0.02157
0.00%
10 OPAL€0.04314€0.04314
0.00%
50 OPAL€0.2157€0.2157
0.00%
100 OPAL€0.4314€0.4314
0.00%
500 OPAL€2.16€2.16
0.00%
1000 OPAL€4.31€4.31
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/EUR

1 Opal bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Euro (EUR) là €0.004314.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 231.82 OPAL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,159.11 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 0.02157EUR.
Giá cao nhất của OPAL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo EUR là €1.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.