Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành MNT

NOM/MNT: 1 NOM = 22.03 MNT. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 22.03 MNT hôm nay.
NOM
NOM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 22.03 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 22.03 MNT, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 110.13 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04540 NOM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2270 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOM sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NOM

Onomy Protocol
Tugrik Mông Cổ
50 NOM
1,101.34  MNT
100 NOM
2,202.68  MNT
200 NOM
4,405.36  MNT
500 NOM
11,013.39  MNT
1000 NOM
22,026.79  MNT
5000 NOM
110,133.93  MNT
10000 NOM
220,267.85  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang MNT, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Onomy Protocol
50000 MNT
2,269.96 NOM
100000 MNT
4,539.93 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NOM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOM/MNT

NOM/MNT: 1 NOM = 22.03 MNT; 2025/04/28 16:22:14
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/MNT

Giá Onomy Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 27.13 MNT trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 17.76 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
23.48 MNT
27.13 MNT
30.84 MNT
55.42 MNT
Thấp
21.58 MNT
17.76 MNT
10.62 MNT
10.62 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+25.04%
-13.22%
-59.37%

Thông tin Onomy Protocol

Số liệu thị trường NOM sang MNT

NOM/MNT:
₮22.03
Khối lượng NOM 24 giờ:
₮88,097,320.27
Vốn hóa thị trường NOM:
₮2,965,488,086.94
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM

Tỷ giá NOM sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là ₮22.03 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,965,488,086.94 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi +4.89% (₮4,111,044.23 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là ₮83,986,276.04.

Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang MNT, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOM sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.2105 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.04730 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOM đến USD
1 NOM thành $0.006482 USD
popular info Euro
NOM đến EUR
1 NOM thành €0.005701 EUR
popular info Đô la Canada
NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.008974 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOM đến KRW
1 NOM thành ₩9.32 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
NOM đến MNT
1 NOM thành ₮22.03 MNT
popular info Yên Nhật
NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.9267 JPY
popular info Bảng Anh
NOM đến GBP
1 NOM thành £0.004843 GBP
popular info Real Brazil
NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.03670 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮318,176,881.37 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,709.12 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮5,971,018.61 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,079.98 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮496,264.38 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮769.9 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮51.04 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,337.31 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,192.62 MNT
other assets Bonk
BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.06564 MNT

Bảng chuyển đổi từ NOM sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +25.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 23.48 MNT và mức thấp nhất là 21.58 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là ₮25.46 MNT , thay đổi -13.22% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi
-
837.67MNT
, tương đương mức thay đổi -97.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOM₮11.01₮11.01
-0.01%
1 NOM₮22.03₮22.03
-0.01%
5 NOM₮110.13₮110.15
-0.01%
10 NOM₮220.27₮220.29
-0.01%
50 NOM₮1,101.34₮1,101.47
-0.01%
100 NOM₮2,202.68₮2,202.93
-0.01%
500 NOM₮11,013.39₮11,014.67
-0.01%
1000 NOM₮22,026.79₮22,029.34
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NOM/MNT

1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮22.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04540 NOM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2270 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 110.13MNT.
Giá cao nhất của NOM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo MNT là ₮4,484.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã tăng 25.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 13.22% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.