Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành HNL

NOM/HNL: 1 NOM = 0.1664 HNL. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1664 HNL hôm nay.
NOM
NOM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.17 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.17 HNL, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.83 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.01 NOM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 30.05 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang NOM

Onomy Protocol
Lempira Honduras
1000 NOM
166.37  HNL
5000 NOM
831.83  HNL
10000 NOM
1,663.66  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang HNL, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Onomy Protocol
1000 HNL
6,010.83 NOM
2000 HNL
12,021.65 NOM
5000 HNL
30,054.13 NOM
10000 HNL
60,108.26 NOM
50000 HNL
300,541.28 NOM
100000 HNL
601,082.56 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang NOM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOM/HNL

NOM/HNL: 1 NOM = 0.1664 HNL; 2025/04/28 03:14:31
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -1.19% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -1.19% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/HNL

Giá Onomy Protocol cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2069 HNL trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1104 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1790 HNL
0.2069 HNL
0.2351 HNL
0.4342 HNL
Thấp
0.1637 HNL
0.1104 HNL
0.08099 HNL
0.08099 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.19%
+40.12%
-14.47%
-61.26%

Thông tin Onomy Protocol

Số liệu thị trường NOM sang HNL

NOM/HNL:
L0.1664
Khối lượng NOM 24 giờ:
L677,680.78
Vốn hóa thị trường NOM:
L22,398,086.6
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM

Tỷ giá NOM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là L0.1664 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của L22,398,086.6 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi -0.90% (L-6,155.90 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là L683,836.68.

Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang HNL, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

popular info Lempira Honduras
NOM đến HNL
1 NOM thành L0.1664 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.2088 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.04688 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOM đến USD
1 NOM thành $0.006422 USD
popular info Euro
NOM đến EUR
1 NOM thành €0.005660 EUR
popular info Đô la Canada
NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.008915 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOM đến KRW
1 NOM thành ₩9.24 KRW
popular info Yên Nhật
NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.9234 JPY
popular info Bảng Anh
NOM đến GBP
1 NOM thành £0.004835 GBP
popular info Real Brazil
NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.03653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L58.23 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.14 HNL
other assets Walrus
WAL đến HNL
1 WAL thành L16.31 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4559 HNL
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HNL
1 DEEP thành L5.22 HNL
other assets IOTA
IOTA đến HNL
1 IOTA thành L5.65 HNL
other assets Raydium
RAY đến HNL
1 RAY thành L74.4 HNL
other assets JUST
JST đến HNL
1 JST thành L0.9591 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L5 HNL
other assets Stellar
XLM đến HNL
1 XLM thành L7.36 HNL

Bảng chuyển đổi từ NOM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Lempira Honduras đã thay đổi +40.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.1790 HNL và mức thấp nhất là 0.1637 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là L0.1945 HNL , thay đổi -14.47% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi
-L
6.39HNL
, tương đương mức thay đổi -97.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOML0.08318L0.08418
-1.19%
1 NOML0.1664L0.1684
-1.19%
5 NOML0.8318L0.8418
-1.19%
10 NOML1.66L1.68
-1.19%
50 NOML8.32L8.42
-1.19%
100 NOML16.64L16.84
-1.19%
500 NOML83.18L84.18
-1.19%
1000 NOML166.37L168.36
-1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp NOM/HNL

1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1664.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.01 NOM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 30.05 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.8318HNL.
Giá cao nhất của NOM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo HNL là L34.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã tăng 40.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 14.47% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.