Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94056.28 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94056.28 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94056.28 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành MKD
NOM/MKD: 1 NOM = 0.3404 MKD. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3404 MKD hôm nay.

NOM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.34 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.34 MKD, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 1.70 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.94 NOM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 14.69 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang NOM
Onomy Protocol
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang MKD, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Onomy Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NOM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOM/MKD
NOM/MKD: 1 NOM = 0.3404 MKD; 2025/04/28 18:40:48
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -1.14% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -1.14% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/MKD
Giá Onomy Protocol cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4305 MKD trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2818 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3724 MKD | 0.4305 MKD | 0.4893 MKD | 0.8792 MKD |
Thấp | 0.3398 MKD | 0.2818 MKD | 0.1685 MKD | 0.1685 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.14% | +24.53% | -15.58% | -60.53% |
Thông tin Onomy Protocol
Số liệu thị trường NOM sang MKD
NOM/MKD:
ден0.3404
Khối lượng NOM 24 giờ:
ден1,361,246.45
Vốn hóa thị trường NOM:
ден45,827,052.12
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM
Tỷ giá NOM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là ден0.3404 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của ден45,827,052.12 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi +1.06% (ден14,252.54 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là ден1,346,993.91.
Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang MKD, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.2049 TWD

NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.04604 CNY
NOM đến MKD
1 NOM thành ден0.3404 MKD

NOM đến USD
1 NOM thành $0.006314 USD

NOM đến EUR
1 NOM thành €0.005531 EUR

NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.008747 CAD

NOM đến KRW
1 NOM thành ₩9.06 KRW

NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.8977 JPY

NOM đến GBP
1 NOM thành £0.004705 GBP

NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.03584 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,065,954.28 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден95,406.91 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден122.44 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден191.49 MKD

SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден4.12 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,905.32 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден12.02 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден33.05 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден71.85 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден37.63 MKD
Bảng chuyển đổi từ NOM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Denar Macedonia đã thay đổi +24.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.14%, đạt mức cao nhất là 0.3724 MKD và mức thấp nhất là 0.3398 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là ден0.4045 MKD , thay đổi -15.58% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.53% so với năm trước.
-ден
13.72MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOM | ден0.1702 | ден0.1722 | -1.14% |
1 NOM | ден0.3404 | ден0.3444 | -1.14% |
5 NOM | ден1.7 | ден1.72 | -1.14% |
10 NOM | ден3.4 | ден3.44 | -1.14% |
50 NOM | ден17.02 | ден17.22 | -1.14% |
100 NOM | ден34.04 | ден34.44 | -1.14% |
500 NOM | ден170.2 | ден172.21 | -1.14% |
1000 NOM | ден340.39 | ден344.41 | -1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOM/MKD
1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3404.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.94 NOM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 14.69 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 1.7MKD.
Giá cao nhất của NOM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo MKD là ден71.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã tăng 24.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 15.58% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
