Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NINU thành ISK

NINU/ISK: 1 NINU = 0.0006073 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nvidia Inu (NINU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0006073 ISK hôm nay.
NINU
NINU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINU hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINU hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 NINU sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,646.68 NINU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8,233.38 NINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NINU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NINU

Nvidia Inu
Króna Iceland
1 NINU
0.0006073  ISK
2 NINU
0.001215  ISK
5 NINU
0.003036  ISK
10 NINU
0.006073  ISK
20 NINU
0.01215  ISK
50 NINU
0.03036  ISK
100 NINU
0.06073  ISK
200 NINU
0.1215  ISK
500 NINU
0.3036  ISK
1000 NINU
0.6073  ISK
5000 NINU
3.04  ISK
10000 NINU
6.07  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nvidia Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINU sang ISK, lên đến 10000 NINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nvidia Inu
10 ISK
16,466.77 NINU
50 ISK
82,333.83 NINU
100 ISK
164,667.66 NINU
200 ISK
329,335.31 NINU
500 ISK
823,338.28 NINU
1000 ISK
1,646,676.56 NINU
2000 ISK
3,293,353.12 NINU
5000 ISK
8,233,382.79 NINU
10000 ISK
16,466,765.59 NINU
50000 ISK
82,333,827.93 NINU
100000 ISK
164,667,655.86 NINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NINU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nvidia Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NINU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NINU/ISK

NINU/ISK: 1 NINU = 0.0006073 ISK; 2025/04/28 14:48:29
Trong 1D vừa qua, Nvidia Inu đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nvidia Inu(NINU) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NINU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nvidia Inu/ISK

Giá Nvidia Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0006114 ISK trong khi giá Nvidia Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0005335 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nvidia Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006073 ISK
0.0006114 ISK
0.0008946 ISK
0.002252 ISK
Thấp
0.0006073 ISK
0.0005335 ISK
0.0004899 ISK
0.0004899 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+12.30%
+13.41%
-50.87%

Thông tin Nvidia Inu

Số liệu thị trường NINU sang ISK

NINU/ISK:
kr0.0006073
Khối lượng NINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NINU:
kr4,354,102.29
Nguồn cung lưu hành NINU:
7.17B NINU

Tỷ giá NINU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nvidia Inu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nvidia Inu là kr0.0006073 mỗi NINU, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,354,102.29 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,169,798,700 NINU. Khối lượng giao dịch của Nvidia Inu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINU là kr0.

Thông tin thêm về Nvidia Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nvidia Inu phổ biến nhất là NINU sang ISK, trong đó mã của Nvidia Inu là NINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NINU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NINU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NINU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nvidia Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NINU đến TWD
1 NINU thành NT$0.0001537 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NINU đến CNY
1 NINU thành ¥0.{4}3454 CNY
popular info Króna Iceland
NINU đến ISK
1 NINU thành kr0.0006073 ISK
popular info Đô la Mỹ
NINU đến USD
1 NINU thành $0.{5}4733 USD
popular info Euro
NINU đến EUR
1 NINU thành €0.{5}4162 EUR
popular info Đô la Canada
NINU đến CAD
1 NINU thành C$0.{5}6553 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NINU đến KRW
1 NINU thành ₩0.006808 KRW
popular info Yên Nhật
NINU đến JPY
1 NINU thành ¥0.0006767 JPY
popular info Bảng Anh
NINU đến GBP
1 NINU thành £0.{5}3536 GBP
popular info Real Brazil
NINU đến BRL
1 NINU thành R$0.{4}2680 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,134,483.13 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr294.95 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr229,608.25 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,937.86 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr467.97 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr29.95 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr91 ISK
other assets Casper
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.14 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002539 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.24 ISK

Bảng chuyển đổi từ NINU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Nvidia Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINU thành Króna Iceland đã thay đổi +12.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0006073 ISK và mức thấp nhất là 0.0006073 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NINU là kr0.0005355 ISK , thay đổi +13.41% so với giá hiện tại. Nvidia Inu đã thay đổi
-kr
0.01473ISK
, tương đương mức thay đổi -96.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NINUkr0.0003036kr0.0003036
+0.00%
1 NINUkr0.0006073kr0.0006073
+0.00%
5 NINUkr0.003036kr0.003036
+0.00%
10 NINUkr0.006073kr0.006073
+0.00%
50 NINUkr0.03036kr0.03036
+0.00%
100 NINUkr0.06073kr0.06073
+0.00%
500 NINUkr0.3036kr0.3036
+0.00%
1000 NINUkr0.6073kr0.6073
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NINU/ISK

1 Nvidia Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nvidia Inu (NINU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0006073.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,646.68 NINU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8,233.38 NINU, trong khi 5 NINU sẽ có giá khoảng 0.003036ISK.
Giá cao nhất của NINU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINU tính theo ISK là kr0.1319. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nvidia Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) đã tăng 12.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) đã tăng 13.41% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nvidia Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nvidia Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.