Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHIB thành ISK

SHIB/ISK: 1 SHIB = 0.001670 ISK. Giá chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001670 ISK hôm nay.
SHIB
SHIB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHIB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHIB hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHIB hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SHIB sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 598.78 SHIB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,993.92 SHIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHIB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SHIB

Shiba Inu
Króna Iceland
1 SHIB
0.001670  ISK
2 SHIB
0.003340  ISK
5 SHIB
0.008350  ISK
10 SHIB
0.01670  ISK
20 SHIB
0.03340  ISK
50 SHIB
0.08350  ISK
100 SHIB
0.1670  ISK
200 SHIB
0.3340  ISK
500 SHIB
0.8350  ISK
1000 SHIB
1.67  ISK
5000 SHIB
8.35  ISK
10000 SHIB
16.7  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHIB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Shiba Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHIB sang ISK, lên đến 10000 SHIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Shiba Inu
50 ISK
29,939.23 SHIB
100 ISK
59,878.46 SHIB
200 ISK
119,756.92 SHIB
500 ISK
299,392.31 SHIB
1000 ISK
598,784.62 SHIB
2000 ISK
1,197,569.25 SHIB
5000 ISK
2,993,923.12 SHIB
10000 ISK
5,987,846.25 SHIB
50000 ISK
29,939,231.25 SHIB
100000 ISK
59,878,462.49 SHIB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SHIB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Shiba Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SHIB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHIB/ISK

SHIB/ISK: 1 SHIB = 0.001670 ISK; 2025/05/04 12:49:11
Trong 1D vừa qua, Shiba Inu đã thay đổi -2.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shiba Inu(SHIB) đã thay đổi -2.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SHIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SHIB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Shiba Inu/ISK

Giá Shiba Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001835 ISK trong khi giá Shiba Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001660 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shiba Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHIB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001720 ISK
0.001835 ISK
0.001969 ISK
0.002239 ISK
Thấp
0.001666 ISK
0.001660 ISK
0.001334 ISK
0.001334 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.52%
-4.93%
+7.15%
-13.16%

Thông tin Shiba Inu

Số liệu thị trường SHIB sang ISK

SHIB/ISK:
kr0.001670
Khối lượng SHIB 24 giờ:
kr15,866,148,511.53
Vốn hóa thị trường SHIB:
kr984,076,642,325.95
Nguồn cung lưu hành SHIB:
589.25T SHIB

Tỷ giá SHIB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shiba Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shiba Inu là kr0.001670 mỗi SHIB, với tổng vốn hoá thị trường của kr984,076,642,325.95 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,250,000,000,000 SHIB. Khối lượng giao dịch của Shiba Inu đã thay đổi +3.88% (kr592,804,308.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIB là kr15,273,344,202.98.

Thông tin thêm về Shiba Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shiba Inu phổ biến nhất là SHIB sang ISK, trong đó mã của Shiba Inu là SHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHIB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHIB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHIB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shiba Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHIB đến TWD
1 SHIB thành NT$0.0003964 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}9359 CNY
popular info Króna Iceland
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001670 ISK
popular info Đô la Mỹ
SHIB đến USD
1 SHIB thành $0.{4}1290 USD
popular info Euro
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1142 EUR
popular info Đô la Canada
SHIB đến CAD
1 SHIB thành C$0.{4}1784 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01806 KRW
popular info Yên Nhật
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001869 JPY
popular info Bảng Anh
SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}9726 GBP
popular info Real Brazil
SHIB đến BRL
1 SHIB thành R$0.{4}7303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr414.39 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr233.48 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,875.07 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr141.31 ISK
other assets STP
STPT đến ISK
1 STPT thành kr9.26 ISK
other assets Berachain
BERA đến ISK
1 BERA thành kr377.47 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.07 ISK
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ISK
1 BTT thành kr0.{4}9272 ISK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ISK
1 ENS thành kr2,471.87 ISK
other assets Cratos
CRTS đến ISK
1 CRTS thành kr0.04932 ISK

Bảng chuyển đổi từ SHIB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Shiba Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIB thành Króna Iceland đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 0.001720 ISK và mức thấp nhất là 0.001666 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIB là kr0.001559 ISK , thay đổi +7.15% so với giá hiện tại. Shiba Inu đã thay đổi
-kr
0.001609ISK
, tương đương mức thay đổi -49.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHIBkr0.0008350kr0.0008566
-2.52%
1 SHIBkr0.001670kr0.001713
-2.52%
5 SHIBkr0.008350kr0.008566
-2.52%
10 SHIBkr0.01670kr0.01713
-2.52%
50 SHIBkr0.08350kr0.08566
-2.52%
100 SHIBkr0.1670kr0.1713
-2.52%
500 SHIBkr0.8350kr0.8566
-2.52%
1000 SHIBkr1.67kr1.71
-2.52%

Câu Hỏi Thường Gặp SHIB/ISK

1 Shiba Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Shiba Inu (SHIB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001670.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHIB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 598.78 SHIB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHIB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHIB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHIB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,993.92 SHIB, trong khi 5 SHIB sẽ có giá khoảng 0.008350ISK.
Giá cao nhất của SHIB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHIB tính theo ISK là kr0.01145. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHIB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shiba Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) đã giảm 4.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) đã tăng 7.15% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHIB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shiba Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHIB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHIB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHIB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHIB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shiba Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.