Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107444.19 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107444.19 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107444.19 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUT thành ISK
NUT/ISK: 1 NUT = 0.{5}4332 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nutcoin (NUT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}4332 ISK hôm nay.

NUT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nutcoin (NUT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUT hiện có giá trị là 0.{5}4332 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUT hiện có giá 0.{5}4332 ISK, nghĩa là mua 5 NUT sẽ mất 0.{4}2166 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 230,833.54 NUT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,154,167.7 NUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NUT
Nutcoin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nutcoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUT sang ISK, lên đến 10000 NUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nutcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NUT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nutcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NUT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUT/ISK
NUT/ISK: 1 NUT = 0.{5}4332 ISK; 2025/06/25 16:18:14
Trong 1D vừa qua, Nutcoin đã thay đổi +1.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nutcoin(NUT) đã thay đổi +1.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NUT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nutcoin/ISK
Giá Nutcoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}4745 ISK trong khi giá Nutcoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}3576 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nutcoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}4458 ISK | 0.{5}4745 ISK | 0.{5}5687 ISK | 0.{5}6180 ISK |
Thấp | 0.{5}4275 ISK | 0.{5}3576 ISK | 0.{5}3576 ISK | 0.{5}2360 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | -7.50% | +1.69% | +36.55% |
Thông tin Nutcoin
Số liệu thị trường NUT sang ISK
NUT/ISK:
kr0.{5}4332
Khối lượng NUT 24 giờ:
kr52,271,127.5
Vốn hóa thị trường NUT:
kr87,044,363.14
Nguồn cung lưu hành NUT:
20.09T NUT
Tỷ giá NUT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nutcoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nutcoin là kr0.{5}4332 mỗi NUT, với tổng vốn hoá thị trường của kr87,044,363.14 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,092,757,000,000 NUT. Khối lượng giao dịch của Nutcoin đã thay đổi -19.74% (kr-12,856,280.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUT là kr65,127,408.11.
Thông tin thêm về Nutcoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nutcoin phổ biến nhất là NUT sang ISK, trong đó mã của Nutcoin là NUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91623.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78175.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146310.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591449.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9163961.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NUT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nutcoin phổ biến

NUT đến TWD
1 NUT thành NT$0.{5}1045 TWD

NUT đến CNY
1 NUT thành ¥0.{6}2544 CNY
NUT đến ISK
1 NUT thành kr0.{5}4332 ISK

NUT đến USD
1 NUT thành $0.{7}3545 USD

NUT đến EUR
1 NUT thành €0.{7}3051 EUR

NUT đến CAD
1 NUT thành C$0.{7}4872 CAD

NUT đến KRW
1 NUT thành ₩0.{4}4832 KRW

NUT đến JPY
1 NUT thành ¥0.{5}5165 JPY

NUT đến GBP
1 NUT thành £0.{7}2603 GBP

NUT đến BRL
1 NUT thành R$0.{6}1969 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr77.74 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.95 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr73.77 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,851.4 ISK

DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,022.99 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr55.58 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr7.27 ISK

TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.02721 ISK

C98 đến ISK
1 C98 thành kr5.35 ISK

APT đến ISK
1 APT thành kr570.63 ISK
Bảng chuyển đổi từ NUT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Nutcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUT thành Króna Iceland đã thay đổi -7.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4458 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}4275 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUT là kr0.{5}4260 ISK , thay đổi +1.69% so với giá hiện tại. Nutcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +129.92% so với năm trước.
+kr
0.{7}1465ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUT | kr0.{5}2166 | kr0.{5}2144 | +1.04% |
1 NUT | kr0.{5}4332 | kr0.{5}4287 | +1.04% |
5 NUT | kr0.{4}2166 | kr0.{4}2144 | +1.04% |
10 NUT | kr0.{4}4332 | kr0.{4}4287 | +1.04% |
50 NUT | kr0.0002166 | kr0.0002144 | +1.04% |
100 NUT | kr0.0004332 | kr0.0004287 | +1.04% |
500 NUT | kr0.002166 | kr0.002144 | +1.04% |
1000 NUT | kr0.004332 | kr0.004287 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUT/ISK
1 Nutcoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nutcoin (NUT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}4332.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 230,833.54 NUT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,154,167.7 NUT, trong khi 5 NUT sẽ có giá khoảng 0.{4}2166ISK.
Giá cao nhất của NUT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUT tính theo ISK là kr0.0001533. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nutcoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nutcoin (NUT) đã giảm 7.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nutcoin (NUT) đã tăng 1.69% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nutcoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nutcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nutcoin: NUT sang Đô la Mỹ (USD), NUT sang Euro (EUR), NUT sang Bảng Anh (GBP), NUT sang Đô la Canada (CAD), NUT sang Rupee Ấn Độ (INR), NUT sang Rupee Pakistan (PKR), NUT sang Real Brazil (BRL), NUT sang ...
Giá của Nutcoin ở Mỹ là $0.{7}3545 USD. Ngoài ra, giá của Nutcoin là €0.{7}3051 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4872 CAD ở Canada, ₹0.{5}3051 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1010 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1969 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nutcoin phổ biến nhất là NUT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nutcoin (NUT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}4332.
Giá của Nutcoin ở Mỹ là $0.{7}3545 USD. Ngoài ra, giá của Nutcoin là €0.{7}3051 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4872 CAD ở Canada, ₹0.{5}3051 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1010 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1969 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nutcoin phổ biến nhất là NUT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nutcoin (NUT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}4332.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
