

NUT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 16:16:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nutcoin(NUT) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUT với giá trị 1 NUT cho 0.00 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nutcoin phổ biến nhất là NUT sang LKR, trong đó mã của Nutcoin là NUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUT thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Nutcoin (NUT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Nutcoin đã thay đổi -7.78% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nutcoin(NUT) đã thay đổi -7.78% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +8.44% thành NUT trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi NUT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUT sang LKR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nutcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NUT (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUT lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUT thành LKR?
Tỷ lệ chuyển đổi Nutcoin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nutcoin là Rs 0.{4}1147 mỗi NUT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 230,414,207.91 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,092,757,000,000 NUT. Khối lượng giao dịch của Nutcoin đã thay đổi +200.10% (Rs 140,065,197.55 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUT là Rs 69,998,894.31.
Vốn hóa thị trường NUT
$778.94K
Khối lượng NUT 24 giờ
$710.14K
Nguồn cung lưu hành NUT
20.09T NUT
Bảng chuyển đổi từ NUT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Nutcoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NUT là Rs 0.{4}1147 LKR , nghĩa là để mua 5 NUT, bạn phải trả Rs 0.{4}5734 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 87,202.77 NUT, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 4,360,138.72 NUT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.78%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1257 LKR và mức thấp nhất là 0.{4}1140 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUT là Rs 0.{5}7459 LKR , thay đổi +53.47% so với giá hiện tại. Nutcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +217.89% so với năm trước.
+Rs
0.{5}1970LKRNUT đến LKR
Số lượng
16:16 hôm nay
0.5 NUT
Rs0.{5}5734
1 NUT
Rs0.{4}1147
5 NUT
Rs0.{4}5734
10 NUT
Rs0.0001147
50 NUT
Rs0.0005734
100 NUT
Rs0.001147
500 NUT
Rs0.005734
1000 NUT
Rs0.01147
LKR đến NUT
Số lượng16:16 hôm nay
0.5LKR43,601.39 NUT
1LKR87,202.77 NUT
5LKR436,013.87 NUT
10LKR872,027.74 NUT
50LKR4,360,138.72 NUT
100LKR8,720,277.45 NUT
500LKR43,601,387.23 NUT
1000LKR87,202,774.47 NUT
NUT sang LKR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1938 | $0.{7}2103 | -7.78% |
1 NUT | $0.{7}3877 | $0.{7}4205 | -7.78% |
5 NUT | $0.{6}1938 | $0.{6}2103 | -7.78% |
10 NUT | $0.{6}3877 | $0.{6}4205 | -7.78% |
50 NUT | $0.{5}1938 | $0.{5}2103 | -7.78% |
100 NUT | $0.{5}3877 | $0.{5}4205 | -7.78% |
500 NUT | $0.{4}1938 | $0.{4}2103 | -7.78% |
1000 NUT | $0.{4}3877 | $0.{4}4205 | -7.78% |
NUT sang LKR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1938 | $0.{7}1261 | +53.47% |
1 NUT | $0.{7}3877 | $0.{7}2521 | +53.47% |
5 NUT | $0.{6}1938 | $0.{6}1261 | +53.47% |
10 NUT | $0.{6}3877 | $0.{6}2521 | +53.47% |
50 NUT | $0.{5}1938 | $0.{5}1261 | +53.47% |
100 NUT | $0.{5}3877 | $0.{5}2521 | +53.47% |
500 NUT | $0.{4}1938 | $0.{4}1261 | +53.47% |
1000 NUT | $0.{4}3877 | $0.{4}2521 | +53.47% |
NUT sang LKR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUT | $0.{7}1938 | $0.{8}6053 | +217.89% |
1 NUT | $0.{7}3877 | $0.{7}1211 | +217.89% |
5 NUT | $0.{6}1938 | $0.{7}6053 | +217.89% |
10 NUT | $0.{6}3877 | $0.{6}1211 | +217.89% |
50 NUT | $0.{5}1938 | $0.{6}6053 | +217.89% |
100 NUT | $0.{5}3877 | $0.{5}1211 | +217.89% |
500 NUT | $0.{4}1938 | $0.{5}6053 | +217.89% |
1000 NUT | $0.{4}3877 | $0.{4}1211 | +217.89% |
Dự đoán giá Nutcoin
Giá của NUT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUT, giá NUT dự kiến sẽ đạt $0.{7}4497 vào năm 2026.
Giá của NUT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NUT dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá NUT dự kiến sẽ đạt $0.{7}8719 với ROI tích lũy là +125.79%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Nutcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nutcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Nutcoin đến TWD
1 NUT thành NT$ 0.{5}1273 TWD

Nutcoin đến CNY
1 NUT thành ¥ 0.{6}2807 CNY

Nutcoin đến USD
1 NUT thành $ 0.{7}3877 USD

Nutcoin đến AUD
1 NUT thành $ 0.{7}6153 AUD

Nutcoin đến EUR
1 NUT thành € 0.{7}3579 EUR

Nutcoin đến CAD
1 NUT thành $ 0.{7}5572 CAD

Nutcoin đến LKR
1 NUT thành Rs 0.{4}1147 LKR
Nutcoin đến KRW
1 NUT thành ₩ 0.{4}5612 KRW

Nutcoin đến JPY
1 NUT thành ¥ 0.{5}5739 JPY

Nutcoin đến GBP
1 NUT thành £ 0.{7}3003 GBP

Nutcoin đến BRL
1 NUT thành R$ 0.{6}2244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nutcoin.
Prosper đến LKR
1 PROS thành Rs 175.38 LKR

BitTorrent [New] đến LKR
1 BTT thành Rs 0.0002213 LKR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến LKR
1 ATH thành Rs 10.96 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 279.83 LKR

TRON đến LKR
1 TRX thành Rs 72.77 LKR

Acet đến LKR
1 ACT thành Rs 21.03 LKR

BurgerCities đến LKR
1 BURGER thành Rs 61.14 LKR

Cream Finance đến LKR
1 CREAM thành Rs 1,812.67 LKR

Beta Finance đến LKR
1 BETA thành Rs 6.6 LKR

AirSwap đến LKR
1 AST thành Rs 14.89 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.