Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107588.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107588.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107588.70 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành ISK
NOMNOM/ISK: 1 NOMNOM = 0.2624 ISK. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2624 ISK hôm nay.

NOMNOM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.2624 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.2624 ISK, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 1.31 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.81 NOMNOM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 19.05 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMNOM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NOMNOM
nomnom
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang ISK, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
nomnom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NOMNOM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMNOM/ISK
NOMNOM/ISK: 1 NOMNOM = 0.2624 ISK; 2025/06/26 01:51:57
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi +1.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi +1.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của nomnom/ISK
Giá nomnom cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4498 ISK trong khi giá nomnom thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1894 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3210 ISK | 0.4498 ISK | 1.77 ISK | 1.77 ISK |
Thấp | 0.2524 ISK | 0.1894 ISK | 0.07192 ISK | 0.07192 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | +7.03% | +102.15% | +63.81% |
Thông tin nomnom
Số liệu thị trường NOMNOM sang ISK
NOMNOM/ISK:
kr0.2624
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
kr12,927,301.45
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
kr253,803,304.12
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM
Tỷ giá NOMNOM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nomnom là kr0.2624 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr253,803,304.12 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi -60.26% (kr-19,603,541.23 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là kr32,530,842.68.
Thông tin thêm về nomnom trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang ISK, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMNOM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMNOM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.06334 TWD

NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.01546 CNY
NOMNOM đến ISK
1 NOMNOM thành kr0.2624 ISK

NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.002157 USD

NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.001846 EUR

NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.002957 CAD

NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩2.93 KRW

NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.3125 JPY

NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.001575 GBP

NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.01199 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,107,109.45 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr75.97 ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr1.92 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,838.01 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr78,876.11 ISK

H đến ISK
1 H thành kr4.46 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr70.09 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr22.75 ISK

GNS đến ISK
1 GNS thành kr231.99 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr10,394.95 ISK
Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Króna Iceland đã thay đổi +7.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.3210 ISK và mức thấp nhất là 0.2524 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là kr0.1188 ISK , thay đổi +102.15% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.23% so với năm trước.
-kr
0.4683ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | kr0.1312 | kr0.1294 | +1.31% |
1 NOMNOM | kr0.2624 | kr0.2587 | +1.31% |
5 NOMNOM | kr1.31 | kr1.29 | +1.31% |
10 NOMNOM | kr2.62 | kr2.59 | +1.31% |
50 NOMNOM | kr13.12 | kr12.94 | +1.31% |
100 NOMNOM | kr26.24 | kr25.87 | +1.31% |
500 NOMNOM | kr131.2 | kr129.37 | +1.31% |
1000 NOMNOM | kr262.41 | kr258.74 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/ISK
1 nomnom bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2624.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.81 NOMNOM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 19.05 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 1.31ISK.
Giá cao nhất của NOMNOM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo ISK là kr11.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 7.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 102.15% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp nomnom: NOMNOM sang Đô la Mỹ (USD), NOMNOM sang Euro (EUR), NOMNOM sang Bảng Anh (GBP), NOMNOM sang Đô la Canada (CAD), NOMNOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMNOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOMNOM sang Real Brazil (BRL), NOMNOM sang ...
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.002157 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.001846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001575 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002957 CAD ở Canada, ₹0.1854 INR ở Ấn Độ, ₨0.6133 PKR ở Pakistan, R$0.01199 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2624.
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.002157 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.001846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001575 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002957 CAD ở Canada, ₹0.1854 INR ở Ấn Độ, ₨0.6133 PKR ở Pakistan, R$0.01199 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2624.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
