Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành HUF

NOMNOM/HUF: 1 NOMNOM = 0.3421 HUF. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.3421 HUF hôm nay.
NOMNOM
NOMNOM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.34 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.34 HUF, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 1.71 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.92 NOMNOM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 14.62 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOMNOM sang HUF

Chuyển đổi HUF sang NOMNOM

nomnom
Forint Hungary
1 NOMNOM
0.3421  HUF
2 NOMNOM
0.6842  HUF
10 NOMNOM
3.42  HUF
20 NOMNOM
6.84  HUF
50 NOMNOM
17.1  HUF
100 NOMNOM
34.21  HUF
200 NOMNOM
68.42  HUF
500 NOMNOM
171.05  HUF
1000 NOMNOM
342.09  HUF
5000 NOMNOM
1,710.45  HUF
10000 NOMNOM
3,420.91  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang HUF, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
nomnom
100 HUF
292.32 NOMNOM
200 HUF
584.64 NOMNOM
500 HUF
1,461.6 NOMNOM
1000 HUF
2,923.2 NOMNOM
2000 HUF
5,846.4 NOMNOM
5000 HUF
14,616.01 NOMNOM
10000 HUF
29,232.02 NOMNOM
50000 HUF
146,160.08 NOMNOM
100000 HUF
292,320.17 NOMNOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang NOMNOM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOMNOM/HUF

NOMNOM/HUF: 1 NOMNOM = 0.3421 HUF; 2025/06/02 00:54:39
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi -0.61% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi -0.61% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của nomnom/HUF

Giá nomnom cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.5420 HUF trong khi giá nomnom thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.3344 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3667 HUF
0.5420 HUF
0.8697 HUF
0.8697 HUF
Thấp
0.3344 HUF
0.3344 HUF
0.3344 HUF
0.2758 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.61%
-16.28%
-17.66%
-42.85%

Thông tin nomnom

Số liệu thị trường NOMNOM sang HUF

NOMNOM/HUF:
Ft0.3421
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
Ft14,198,792.45
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
Ft330,872,403.24
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM

Tỷ giá NOMNOM sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của nomnom là Ft0.3421 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft330,872,403.24 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi +77.64% (Ft6,205,588.12 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là Ft7,993,204.32.

Thông tin thêm về nomnom trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang HUF, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92582.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78058.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144347.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 601968.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8994715.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOMNOM sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOMNOM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.02874 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.006924 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.0009617 USD
popular info Euro
NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.0008466 EUR
popular info Đô la Canada
NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.001320 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩1.33 KRW
popular info Yên Nhật
NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.1383 JPY
popular info Bảng Anh
NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.0007138 GBP
popular info Forint Hungary
NOMNOM đến HUF
1 NOMNOM thành Ft0.3421 HUF
popular info Real Brazil
NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.005504 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Assisterr AI
ASRR đến HUF
1 ASRR thành Ft139.47 HUF
other assets Mask Network
MASK đến HUF
1 MASK thành Ft964.05 HUF
other assets FLock.io
FLOCK đến HUF
1 FLOCK thành Ft91.45 HUF
other assets Xterio
XTER đến HUF
1 XTER thành Ft84.29 HUF
other assets 48 Club Token
KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft22,579.93 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft235,278.24 HUF
other assets Cosmos
ATOM đến HUF
1 ATOM thành Ft1,549.96 HUF
other assets Merlin Chain
MERL đến HUF
1 MERL thành Ft42.8 HUF
other assets Tutorial
TUT đến HUF
1 TUT thành Ft10.19 HUF
other assets Uniswap
UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,214.6 HUF

Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Forint Hungary đã thay đổi -16.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 0.3667 HUF và mức thấp nhất là 0.3344 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là Ft0.4154 HUF , thay đổi -17.66% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi
-Ft
1.86HUF
, tương đương mức thay đổi -84.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOMNOM
Ft0.1710Ft0.1721
-0.61%
1 NOMNOM
Ft0.3421Ft0.3442
-0.61%
5 NOMNOM
Ft1.71Ft1.72
-0.61%
10 NOMNOM
Ft3.42Ft3.44
-0.61%
50 NOMNOM
Ft17.1Ft17.21
-0.61%
100 NOMNOM
Ft34.21Ft34.42
-0.61%
500 NOMNOM
Ft171.05Ft172.1
-0.61%
1000 NOMNOM
Ft342.09Ft344.19
-0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/HUF

1 nomnom bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.3421.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.92 NOMNOM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 14.62 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 1.71HUF.
Giá cao nhất của NOMNOM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo HUF là Ft33.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã giảm 16.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã giảm 17.66% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.