Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành EUR

NKN/EUR: 1 NKN = 0.03659 EUR. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Euro (EUR) là 0.03659 EUR hôm nay.
NKN
NKN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 0.04 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 0.04 EUR, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 0.18 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 27.33 NKN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 136.63 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NKN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NKN

NKN
Euro
1000 NKN
36.59  EUR
5000 NKN
182.97  EUR
10000 NKN
365.95  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang EUR, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NKN
500 EUR
13,663.21 NKN
1000 EUR
27,326.42 NKN
2000 EUR
54,652.83 NKN
5000 EUR
136,632.08 NKN
10000 EUR
273,264.16 NKN
50000 EUR
1,366,320.78 NKN
100000 EUR
2,732,641.57 NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NKN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NKN/EUR

NKN/EUR: 1 NKN = 0.03659 EUR; 2025/04/30 12:21:12
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi +17.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi +17.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NKN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NKN/EUR

Giá NKN cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04112 EUR trong khi giá NKN thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02816 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NKN theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03920 EUR
0.04112 EUR
0.05213 EUR
0.07270 EUR
Thấp
0.03071 EUR
0.02816 EUR
0.01413 EUR
0.01413 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.42%
+17.08%
+0.49%
-47.54%

Thông tin NKN

Số liệu thị trường NKN sang EUR

NKN/EUR:
€0.03659
Khối lượng NKN 24 giờ:
€24,615,694.96
Vốn hóa thị trường NKN:
€28,805,374.76
Nguồn cung lưu hành NKN:
787.15M NKN

Tỷ giá NKN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NKN là €0.03659 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của €28,805,374.76 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,147,650 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi +193.64% (€16,232,610.58 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là €8,383,084.38.

Thông tin thêm về NKN trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang EUR, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NKN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NKN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NKN đến TWD
1 NKN thành NT$1.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.3025 CNY
popular info Đô la Mỹ
NKN đến USD
1 NKN thành $0.04161 USD
popular info Euro
NKN đến EUR
1 NKN thành €0.03659 EUR
popular info Đô la Canada
NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.05755 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NKN đến KRW
1 NKN thành ₩59.2 KRW
popular info Yên Nhật
NKN đến JPY
1 NKN thành ¥5.95 JPY
popular info Bảng Anh
NKN đến GBP
1 NKN thành £0.03114 GBP
popular info Real Brazil
NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.2339 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.6200 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4664 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01784 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6648 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04149 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09319 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.9 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4320 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.97 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1219 EUR

Bảng chuyển đổi từ NKN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của NKN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Euro đã thay đổi +17.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.42%, đạt mức cao nhất là 0.03920 EUR và mức thấp nhất là 0.03071 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là €0.03642 EUR , thay đổi +0.49% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi
-
0.06179EUR
, tương đương mức thay đổi -62.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NKN€0.01830€0.01558
+17.42%
1 NKN€0.03659€0.03115
+17.42%
5 NKN€0.1830€0.1558
+17.42%
10 NKN€0.3659€0.3115
+17.42%
50 NKN€1.83€1.56
+17.42%
100 NKN€3.66€3.12
+17.42%
500 NKN€18.3€15.58
+17.42%
1000 NKN€36.59€31.15
+17.42%

Câu Hỏi Thường Gặp NKN/EUR

1 NKN bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Euro (EUR) là €0.03659.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.33 NKN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 136.63 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 0.1830EUR.
Giá cao nhất của NKN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo EUR là €1.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NKN tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 17.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 0.49% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.