Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101737.82 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101737.82 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101737.82 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành DKK
NKN/DKK: 1 NKN = 0.1480 DKK. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1480 DKK hôm nay.

NKN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 0.1480 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 0.1480 DKK, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 0.7400 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.76 NKN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 33.78 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NKN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang NKN
NKN
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang DKK, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NKN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NKN/DKK
NKN/DKK: 1 NKN = 0.1480 DKK; 2025/06/21 21:54:19
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi -6.05% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi -6.05% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NKN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của NKN/DKK
Giá NKN cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1757 DKK trong khi giá NKN thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1488 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NKN theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1604 DKK | 0.1757 DKK | 0.2502 DKK | 0.3837 DKK |
Thấp | 0.1488 DKK | 0.1488 DKK | 0.1488 DKK | 0.1040 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.05% | -8.09% | -37.81% | -51.24% |
Thông tin NKN
Số liệu thị trường NKN sang DKK
NKN/DKK:
kr0.1480
Khối lượng NKN 24 giờ:
kr22,379,394.72
Vốn hóa thị trường NKN:
kr116,787,333.83
Nguồn cung lưu hành NKN:
789.12M NKN
Tỷ giá NKN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NKN là kr0.1480 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của kr116,787,333.83 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 789,119,740 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi -22.10% (kr-6,349,447.64 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là kr28,728,842.36.
Thông tin thêm về NKN trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang DKK, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NKN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NKN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến

NKN đến TWD
1 NKN thành NT$0.6764 TWD

NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.1642 CNY

NKN đến USD
1 NKN thành $0.02286 USD

NKN đến EUR
1 NKN thành €0.01984 EUR
NKN đến DKK
1 NKN thành kr0.1480 DKK

NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.03139 CAD

NKN đến KRW
1 NKN thành ₩31.39 KRW

NKN đến JPY
1 NKN thành ¥3.34 JPY

NKN đến GBP
1 NKN thành £0.01699 GBP

NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.1260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

KAI đến DKK
1 KAI thành kr0.04331 DKK

FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04443 DKK

SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.37 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.34 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07369 DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.08788 DKK

APT đến DKK
1 APT thành kr26.8 DKK

BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1130 DKK

SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3296 DKK

ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9831 DKK
Bảng chuyển đổi từ NKN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của NKN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.05%, đạt mức cao nhất là 0.1604 DKK và mức thấp nhất là 0.1488 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là kr0.2385 DKK , thay đổi -37.81% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.65% so với năm trước.
-kr
0.3763DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NKN | kr0.07400 | kr0.07879 | -6.05% |
1 NKN | kr0.1480 | kr0.1576 | -6.05% |
5 NKN | kr0.7400 | kr0.7879 | -6.05% |
10 NKN | kr1.48 | kr1.58 | -6.05% |
50 NKN | kr7.4 | kr7.88 | -6.05% |
100 NKN | kr14.8 | kr15.76 | -6.05% |
500 NKN | kr74 | kr78.79 | -6.05% |
1000 NKN | kr148 | kr157.58 | -6.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp NKN/DKK
1 NKN bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1480.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.76 NKN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 33.78 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 0.7400DKK.
Giá cao nhất của NKN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo DKK là kr9.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NKN tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã giảm 8.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã giảm 37.81% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NKN: NKN sang Đô la Mỹ (USD), NKN sang Euro (EUR), NKN sang Bảng Anh (GBP), NKN sang Đô la Canada (CAD), NKN sang Rupee Ấn Độ (INR), NKN sang Rupee Pakistan (PKR), NKN sang Real Brazil (BRL), NKN sang ...
Giá của NKN ở Mỹ là $0.02286 USD. Ngoài ra, giá của NKN là €0.01984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01699 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03139 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.49 PKR ở Pakistan, R$0.1260 BRL ở Brazil, ...
Cặp NKN phổ biến nhất là NKN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 NKN (NKN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1480.
Giá của NKN ở Mỹ là $0.02286 USD. Ngoài ra, giá của NKN là €0.01984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01699 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03139 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.49 PKR ở Pakistan, R$0.1260 BRL ở Brazil, ...
Cặp NKN phổ biến nhất là NKN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 NKN (NKN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1480.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
