Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99804.99 (-3.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99804.99 (-3.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99804.99 (-3.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XEM thành INR
XEM/INR: 1 XEM = 0.4209 INR. Giá chuyển đổi 1 NEM (XEM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4209 INR hôm nay.

XEM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XEM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEM (XEM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XEM hiện có giá trị là 0.4209 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XEM hiện có giá 0.4209 INR, nghĩa là mua 5 XEM sẽ mất 2.1 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.38 XEM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 11.88 XEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XEM sang INR
Chuyển đổi INR sang XEM
NEM
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XEM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của NEM tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XEM sang INR, lên đến 10000 XEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
NEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XEM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo NEM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XEM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XEM/INR
XEM/INR: 1 XEM = 0.4209 INR; 2025/06/22 17:09:10
Trong 1D vừa qua, NEM đã thay đổi -23.60% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEM(XEM) đã thay đổi -23.60% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XEM sang INR: Biến động và thay đổi giá của NEM/INR
Giá NEM cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.6520 INR trong khi giá NEM thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.3240 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEM theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XEM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5638 INR | 0.6520 INR | 1.23 INR | 2.3 INR |
Thấp | 0.4030 INR | 0.3240 INR | 0.3240 INR | 0.3240 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -23.60% | -3.66% | -60.41% | -75.48% |
Thông tin NEM
Số liệu thị trường XEM sang INR
XEM/INR:
₹0.4209
Khối lượng XEM 24 giờ:
₹1,121,282,022.3
Vốn hóa thị trường XEM:
₹3,788,370,167.04
Nguồn cung lưu hành XEM:
9.00B XEM
Tỷ giá XEM sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEM thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEM là ₹0.4209 mỗi XEM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹3,788,370,167.04 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM. Khối lượng giao dịch của NEM đã thay đổi -50.42% (₹-1,140,092,132.52 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XEM là ₹2,261,374,154.81.
Thông tin thêm về NEM trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEM phổ biến nhất là XEM sang INR, trong đó mã của NEM là XEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XEM sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XEM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XEM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XEM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NEM phổ biến

XEM đến TWD
1 XEM thành NT$0.1438 TWD

XEM đến CNY
1 XEM thành ¥0.03491 CNY

XEM đến USD
1 XEM thành $0.004861 USD

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.004217 EUR

XEM đến CAD
1 XEM thành C$0.006674 CAD
XEM đến INR
1 XEM thành ₹0.4209 INR

XEM đến KRW
1 XEM thành ₩6.67 KRW

XEM đến JPY
1 XEM thành ¥0.7101 JPY

XEM đến GBP
1 XEM thành £0.003612 GBP

XEM đến BRL
1 XEM thành R$0.02680 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,639,851.06 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹190,235.02 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹169.77 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,245.19 INR

TRU đến INR
1 TRU thành ₹2.22 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹41.55 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹45.75 INR

PAXG đến INR
1 PAXG thành ₹298,164.15 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹12.85 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007538 INR
Bảng chuyển đổi từ XEM sang INR
Tỷ giá hoán đổi của NEM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XEM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -3.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.60%, đạt mức cao nhất là 0.5638 INR và mức thấp nhất là 0.4030 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XEM là ₹1.06 INR , thay đổi -60.41% so với giá hiện tại. NEM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.68% so với năm trước.
-₹
0.8368INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XEM | ₹0.2105 | ₹0.2750 | -23.60% |
1 XEM | ₹0.4209 | ₹0.5501 | -23.60% |
5 XEM | ₹2.1 | ₹2.75 | -23.60% |
10 XEM | ₹4.21 | ₹5.5 | -23.60% |
50 XEM | ₹21.05 | ₹27.5 | -23.60% |
100 XEM | ₹42.09 | ₹55.01 | -23.60% |
500 XEM | ₹210.47 | ₹275.05 | -23.60% |
1000 XEM | ₹420.93 | ₹550.09 | -23.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp XEM/INR
1 NEM bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 NEM (XEM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4209.
Tôi có thể mua bao nhiêu XEM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.38 XEM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XEM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XEM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XEM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 11.88 XEM, trong khi 5 XEM sẽ có giá khoảng 2.1INR.
Giá cao nhất của XEM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XEM tính theo INR là ₹181.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XEM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEM tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã giảm 3.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã giảm 60.41% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XEM thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEM và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XEM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XEM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XEM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XEM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEM: XEM sang Đô la Mỹ (USD), XEM sang Euro (EUR), XEM sang Bảng Anh (GBP), XEM sang Đô la Canada (CAD), XEM sang Rupee Ấn Độ (INR), XEM sang Rupee Pakistan (PKR), XEM sang Real Brazil (BRL), XEM sang ...
Giá của NEM ở Mỹ là $0.004861 USD. Ngoài ra, giá của NEM là €0.004217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006674 CAD ở Canada, ₹0.4209 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02680 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEM phổ biến nhất là XEM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 NEM (XEM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4209.
Giá của NEM ở Mỹ là $0.004861 USD. Ngoài ra, giá của NEM là €0.004217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006674 CAD ở Canada, ₹0.4209 INR ở Ấn Độ, ₨1.38 PKR ở Pakistan, R$0.02680 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEM phổ biến nhất là XEM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 NEM (XEM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4209.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
