Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XEM thành EGP

XEM/EGP: 1 XEM = 0.2149 EGP. Giá chuyển đổi 1 NEM (XEM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.2149 EGP hôm nay.
XEM
XEM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XEM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEM (XEM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XEM hiện có giá trị là 0.2149 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XEM hiện có giá 0.2149 EGP, nghĩa là mua 5 XEM sẽ mất 1.07 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 4.65 XEM và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 23.26 XEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XEM sang EGP

Chuyển đổi EGP sang XEM

NEM
Bảng Ai Cập
500 XEM
107.46  EGP
1000 XEM
214.93  EGP
5000 XEM
1,074.65  EGP
10000 XEM
2,149.29  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XEM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của NEM tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XEM sang EGP, lên đến 10000 XEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
NEM
2000 EGP
9,305.39 XEM
5000 EGP
23,263.48 XEM
10000 EGP
46,526.96 XEM
50000 EGP
232,634.82 XEM
100000 EGP
465,269.64 XEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành XEM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo NEM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang XEM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XEM/EGP

XEM/EGP: 1 XEM = 0.2149 EGP; 2025/06/28 00:16:44
Trong 1D vừa qua, NEM đã thay đổi -0.54% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEM(XEM) đã thay đổi -0.54% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành XEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XEM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của NEM/EGP

Giá NEM cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3677 EGP trong khi giá NEM thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.2098 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEM theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XEM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2656 EGP
0.3677 EGP
0.6349 EGP
1.32 EGP
Thấp
0.2108 EGP
0.2098 EGP
0.1866 EGP
0.1866 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.54%
-34.95%
-56.18%
-74.67%

Thông tin NEM

Số liệu thị trường XEM sang EGP

XEM/EGP:
£0.2149
Khối lượng XEM 24 giờ:
£499,695,648.79
Vốn hóa thị trường XEM:
£1,934,362,181.72
Nguồn cung lưu hành XEM:
9.00B XEM

Tỷ giá XEM sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEM thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEM là £0.2149 mỗi XEM, với tổng vốn hoá thị trường của £1,934,362,181.72 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM. Khối lượng giao dịch của NEM đã thay đổi -57.58% (£-678,342,827.66 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XEM là £1,178,038,476.45.

Thông tin thêm về NEM trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEM phổ biến nhất là XEM sang EGP, trong đó mã của NEM là XEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77935.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146587.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XEM sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XEM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XEM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XEM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XEM đến TWD
1 XEM thành NT$0.1254 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XEM đến CNY
1 XEM thành ¥0.03090 CNY
popular info Đô la Mỹ
XEM đến USD
1 XEM thành $0.004310 USD
popular info Euro
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.003677 EUR
popular info Đô la Canada
XEM đến CAD
1 XEM thành C$0.005907 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XEM đến KRW
1 XEM thành ₩5.88 KRW
popular info Yên Nhật
XEM đến JPY
1 XEM thành ¥0.6235 JPY
popular info Bảng Anh
XEM đến GBP
1 XEM thành £0.003141 GBP
popular info Bảng Ai Cập
XEM đến EGP
1 XEM thành £0.2149 EGP
popular info Real Brazil
XEM đến BRL
1 XEM thành R$0.02365 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,339,367.72 EGP
other assets Sei
SEI đến EGP
1 SEI thành £14.43 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,087.94 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £135.68 EGP
other assets Livepeer
LPT đến EGP
1 LPT thành £302.04 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £106.84 EGP
other assets Render
RENDER đến EGP
1 RENDER thành £155.9 EGP
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến EGP
1 BANANAS31 thành £0.5789 EGP
other assets Aptos
APT đến EGP
1 APT thành £241.55 EGP
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EGP
1 FARTCOIN thành £50.29 EGP

Bảng chuyển đổi từ XEM sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của NEM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XEM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -34.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.2656 EGP và mức thấp nhất là 0.2108 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 XEM là £0.4911 EGP , thay đổi -56.18% so với giá hiện tại. NEM đã thay đổi
-£
0.5564EGP
, tương đương mức thay đổi -72.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XEM
£0.1075£0.1080
-0.54%
1 XEM
£0.2149£0.2161
-0.54%
5 XEM
£1.07£1.08
-0.54%
10 XEM
£2.15£2.16
-0.54%
50 XEM
£10.75£10.8
-0.54%
100 XEM
£21.49£21.61
-0.54%
500 XEM
£107.46£108.05
-0.54%
1000 XEM
£214.93£216.09
-0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp XEM/EGP

1 NEM bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 NEM (XEM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.2149.
Tôi có thể mua bao nhiêu XEM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.65 XEM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XEM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XEM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XEM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 23.26 XEM, trong khi 5 XEM sẽ có giá khoảng 1.07EGP.
Giá cao nhất của XEM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XEM tính theo EGP là £104.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XEM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEM tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã giảm 34.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã giảm 56.18% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XEM thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEM và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XEM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XEM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XEM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XEM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEM: XEM sang Đô la Mỹ (USD), XEM sang Euro (EUR), XEM sang Bảng Anh (GBP), XEM sang Đô la Canada (CAD), XEM sang Rupee Ấn Độ (INR), XEM sang Rupee Pakistan (PKR), XEM sang Real Brazil (BRL), XEM sang ...
Giá của NEM ở Mỹ là $0.004310 USD. Ngoài ra, giá của NEM là €0.003677 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005907 CAD ở Canada, ₹0.3686 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02365 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEM phổ biến nhất là XEM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 NEM (XEM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.2149.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.