Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành INR

MVL/INR: 1 MVL = 0.2994 INR. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2994 INR hôm nay.
MVL
MVL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.30 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.30 INR, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 1.50 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 3.34 MVL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 16.7 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MVL sang INR

Chuyển đổi INR sang MVL

MVL
Rupee Ấn Độ
500 MVL
149.69  INR
1000 MVL
299.37  INR
5000 MVL
1,496.85  INR
10000 MVL
2,993.7  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang INR, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
MVL
1000 INR
3,340.35 MVL
2000 INR
6,680.69 MVL
5000 INR
16,701.73 MVL
10000 INR
33,403.46 MVL
50000 INR
167,017.3 MVL
100000 INR
334,034.6 MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MVL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MVL/INR

MVL/INR: 1 MVL = 0.2994 INR; 2025/04/27 13:21:31
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi +0.07% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi +0.07% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MVL sang INR: Biến động và thay đổi giá của MVL/INR

Giá MVL cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.3052 INR trong khi giá MVL thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2805 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3052 INR
0.3052 INR
0.3248 INR
0.4585 INR
Thấp
0.2942 INR
0.2805 INR
0.2252 INR
0.2252 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
+6.65%
+14.80%
-26.73%

Thông tin MVL

Số liệu thị trường MVL sang INR

MVL/INR:
₹0.2994
Khối lượng MVL 24 giờ:
₹100,203,414.9
Vốn hóa thị trường MVL:
₹7,919,227,239.42
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.45B MVL

Tỷ giá MVL sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MVL là ₹0.2994 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹7,919,227,239.42 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,452,960,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi -4.99% (₹-5,268,090.76 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là ₹105,471,505.66.

Thông tin thêm về MVL trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang INR, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MVL sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MVL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.1141 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02556 CNY
popular info Đô la Mỹ
MVL đến USD
1 MVL thành $0.003506 USD
popular info Euro
MVL đến EUR
1 MVL thành €0.003085 EUR
popular info Đô la Canada
MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004869 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
MVL đến INR
1 MVL thành ₹0.2994 INR
popular info Won Hàn Quốc
MVL đến KRW
1 MVL thành ₩5.04 KRW
popular info Yên Nhật
MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.5037 JPY
popular info Bảng Anh
MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002633 GBP
popular info Real Brazil
MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01995 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets JUST
JST đến INR
1 JST thành ₹3.55 INR
other assets ARPA
ARPA đến INR
1 ARPA thành ₹2.31 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.87 INR
other assets Alchemy Pay
ACH đến INR
1 ACH thành ₹2.36 INR
other assets Steem
STEEM đến INR
1 STEEM thành ₹13.55 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4475 INR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,562.54 INR
other assets TRON
TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.24 INR
other assets Frax Share
FXS đến INR
1 FXS thành ₹228.75 INR
other assets Wing Finance
WING đến INR
1 WING thành ₹95.97 INR

Bảng chuyển đổi từ MVL sang INR

Tỷ giá hoán đổi của MVL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.3052 INR và mức thấp nhất là 0.2942 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là ₹0.2608 INR , thay đổi +14.80% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi
-
0.1739INR
, tương đương mức thay đổi -36.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MVL₹0.1497₹0.1496
+0.07%
1 MVL₹0.2994₹0.2992
+0.07%
5 MVL₹1.5₹1.5
+0.07%
10 MVL₹2.99₹2.99
+0.07%
50 MVL₹14.97₹14.96
+0.07%
100 MVL₹29.94₹29.92
+0.07%
500 MVL₹149.69₹149.58
+0.07%
1000 MVL₹299.37₹299.17
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp MVL/INR

1 MVL bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2994.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.34 MVL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 16.7 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 1.5INR.
Giá cao nhất của MVL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo INR là ₹6.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 6.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 14.80% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.