Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành HNL

MVL/HNL: 1 MVL = 0.08788 HNL. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.08788 HNL hôm nay.
MVL
MVL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.09 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.09 HNL, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 0.44 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.38 MVL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 56.89 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MVL sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MVL

MVL
Lempira Honduras
1000 MVL
87.88  HNL
5000 MVL
439.41  HNL
10000 MVL
878.83  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang HNL, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
MVL
1000 HNL
11,378.81 MVL
2000 HNL
22,757.61 MVL
5000 HNL
56,894.03 MVL
10000 HNL
113,788.07 MVL
50000 HNL
568,940.35 MVL
100000 HNL
1,137,880.69 MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MVL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MVL/HNL

MVL/HNL: 1 MVL = 0.08788 HNL; 2025/06/03 10:57:39
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi +0.81% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi +0.81% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MVL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của MVL/HNL

Giá MVL cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.09012 HNL trong khi giá MVL thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.08357 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08842 HNL
0.09012 HNL
0.09809 HNL
0.1018 HNL
Thấp
0.08659 HNL
0.08357 HNL
0.08357 HNL
0.06854 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.81%
-1.50%
-1.86%
+1.05%

Thông tin MVL

Số liệu thị trường MVL sang HNL

MVL/HNL:
L0.08788
Khối lượng MVL 24 giờ:
L20,477,753.8
Vốn hóa thị trường MVL:
L2,351,121,664.62
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.75B MVL

Tỷ giá MVL sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MVL là L0.08788 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của L2,351,121,664.62 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,752,958,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi -35.15% (L-11,101,690.47 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là L31,579,444.27.

Thông tin thêm về MVL trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang HNL, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92189.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77857.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144455.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596793.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8998904.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MVL sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MVL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

popular info Lempira Honduras
MVL đến HNL
1 MVL thành L0.08788 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.1014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02433 CNY
popular info Đô la Mỹ
MVL đến USD
1 MVL thành $0.003381 USD
popular info Euro
MVL đến EUR
1 MVL thành €0.002962 EUR
popular info Đô la Canada
MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004642 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MVL đến KRW
1 MVL thành ₩4.65 KRW
popular info Yên Nhật
MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.4828 JPY
popular info Bảng Anh
MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002502 GBP
popular info Real Brazil
MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01918 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,738,551.13 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L67,952.67 HNL
other assets Sophon
SOPH đến HNL
1 SOPH thành L1.79 HNL
other assets DeXe
DEXE đến HNL
1 DEXE thành L243.51 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003279 HNL
other assets dogwifhat
WIF đến HNL
1 WIF thành L25.5 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.17 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L37.29 HNL
other assets Rocket Pool
RPL đến HNL
1 RPL thành L167.86 HNL
other assets The Root Network
ROOT đến HNL
1 ROOT thành L0.2092 HNL

Bảng chuyển đổi từ MVL sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của MVL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 0.08842 HNL và mức thấp nhất là 0.08659 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là L0.08955 HNL , thay đổi -1.86% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi
-L
0.05134HNL
, tương đương mức thay đổi -36.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MVL
L0.04394L0.04359
+0.81%
1 MVL
L0.08788L0.08717
+0.81%
5 MVL
L0.4394L0.4359
+0.81%
10 MVL
L0.8788L0.8717
+0.81%
50 MVL
L4.39L4.36
+0.81%
100 MVL
L8.79L8.72
+0.81%
500 MVL
L43.94L43.59
+0.81%
1000 MVL
L87.88L87.17
+0.81%

Câu Hỏi Thường Gặp MVL/HNL

1 MVL bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.08788.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.38 MVL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 56.89 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 0.4394HNL.
Giá cao nhất của MVL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo HNL là L1.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 1.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 1.86% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.