Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96636.89 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96636.89 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96636.89 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUSE thành NAD
MUSE/NAD: 1 MUSE = 153.05 NAD. Giá chuyển đổi 1 Muse (MUSE) thành Đô la Namibia (NAD) là 153.05 NAD hôm nay.

MUSE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUSE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Muse (MUSE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUSE hiện có giá trị là 153.05 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUSE hiện có giá 153.05 NAD, nghĩa là mua 5 MUSE sẽ mất 765.26 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.006534 MUSE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.03267 MUSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUSE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MUSE
Muse
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUSE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Muse tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUSE sang NAD, lên đến 10000 MUSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Muse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MUSE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Muse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MUSE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUSE/NAD
MUSE/NAD: 1 MUSE = 153.05 NAD; 2025/05/07 06:15:57
Trong 1D vừa qua, Muse đã thay đổi +2.51% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Muse(MUSE) đã thay đổi +2.51% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MUSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MUSE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Muse/NAD
Giá Muse cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 165.82 NAD trong khi giá Muse thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 148.28 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Muse theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUSE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 163.01 NAD | 165.82 NAD | 201.68 NAD | 218.65 NAD |
Thấp | 148.28 NAD | 148.28 NAD | 120.69 NAD | 120.69 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.51% | -0.72% | +23.85% | -22.09% |
Thông tin Muse
Số liệu thị trường MUSE sang NAD
MUSE/NAD:
N$153.05
Khối lượng MUSE 24 giờ:
N$1,619,643.69
Vốn hóa thị trường MUSE:
N$77,835,192.03
Nguồn cung lưu hành MUSE:
508.55K MUSE
Tỷ giá MUSE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Muse thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Muse là N$153.05 mỗi MUSE, với tổng vốn hoá thị trường của N$77,835,192.03 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 508,554 MUSE. Khối lượng giao dịch của Muse đã thay đổi +67.39% (N$652,057.38 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUSE là N$967,586.31.
Thông tin thêm về Muse trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Muse phổ biến nhất là MUSE sang NAD, trong đó mã của Muse là MUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUSE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUSE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUSE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUSE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Muse phổ biến

MUSE đến TWD
1 MUSE thành NT$247.66 TWD

MUSE đến CNY
1 MUSE thành ¥59.14 CNY

MUSE đến USD
1 MUSE thành $8.2 USD

MUSE đến EUR
1 MUSE thành €7.22 EUR

MUSE đến CAD
1 MUSE thành C$11.3 CAD

MUSE đến KRW
1 MUSE thành ₩11,467.85 KRW

MUSE đến JPY
1 MUSE thành ¥1,173.41 JPY

MUSE đến GBP
1 MUSE thành £6.14 GBP
MUSE đến NAD
1 MUSE thành N$153.05 NAD

MUSE đến BRL
1 MUSE thành R$46.85 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,799,903.25 NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.94 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,143.95 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,707.58 NAD

LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.08911 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$21.43 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$32.55 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,718.19 NAD

XCN đến NAD
1 XCN thành N$0.3245 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,914.1 NAD
Bảng chuyển đổi từ MUSE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Muse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUSE thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.51%, đạt mức cao nhất là 163.01 NAD và mức thấp nhất là 148.28 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MUSE là N$123.55 NAD , thay đổi +23.85% so với giá hiện tại. Muse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.22% so với năm trước.
-N$
126.43NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUSE | N$76.53 | N$74.65 | +2.51% |
1 MUSE | N$153.05 | N$149.31 | +2.51% |
5 MUSE | N$765.26 | N$746.54 | +2.51% |
10 MUSE | N$1,530.52 | N$1,493.08 | +2.51% |
50 MUSE | N$7,652.6 | N$7,465.42 | +2.51% |
100 MUSE | N$15,305.2 | N$14,930.84 | +2.51% |
500 MUSE | N$76,525.98 | N$74,654.21 | +2.51% |
1000 MUSE | N$153,051.96 | N$149,308.42 | +2.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUSE/NAD
1 Muse bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Muse (MUSE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$153.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUSE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006534 MUSE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUSE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUSE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUSE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.03267 MUSE, trong khi 5 MUSE sẽ có giá khoảng 765.26NAD.
Giá cao nhất của MUSE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUSE tính theo NAD là N$2,351.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUSE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Muse tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Muse (MUSE) đã giảm 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Muse (MUSE) đã tăng 23.85% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUSE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Muse và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUSE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUSE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUSE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUSE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Muse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
