Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MONK thành KRW

MONK/KRW: 1 MONK = 0.4715 KRW. Giá chuyển đổi 1 monkeyhaircut (MONK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.4715 KRW hôm nay.
MONK
MONK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MONK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MONK hiện có giá trị là 0.47 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MONK hiện có giá 0.47 KRW, nghĩa là mua 5 MONK sẽ mất 2.36 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.12 MONK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 10.6 MONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MONK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang MONK

monkeyhaircut
Won Hàn Quốc
100 MONK
47.15  KRW
500 MONK
235.74  KRW
1000 MONK
471.48  KRW
5000 MONK
2,357.38  KRW
10000 MONK
4,714.76  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MONK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của monkeyhaircut tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MONK sang KRW, lên đến 10000 MONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
monkeyhaircut
5000 KRW
10,604.99 MONK
10000 KRW
21,209.99 MONK
50000 KRW
106,049.94 MONK
100000 KRW
212,099.88 MONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MONK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo monkeyhaircut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MONK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MONK/KRW

MONK/KRW: 1 MONK = 0.4715 KRW; 2025/04/26 21:05:27
Trong 1D vừa qua, monkeyhaircut đã thay đổi -0.06% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy monkeyhaircut(MONK) đã thay đổi -0.06% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MONK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của monkeyhaircut/KRW

Giá monkeyhaircut cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.6367 KRW trong khi giá monkeyhaircut thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.4696 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá monkeyhaircut theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MONK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4843 KRW
0.6367 KRW
0.6367 KRW
1.38 KRW
Thấp
0.4696 KRW
0.4696 KRW
0.3123 KRW
0.3061 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.06%
-17.44%
+3.81%
-64.97%

Thông tin monkeyhaircut

Số liệu thị trường MONK sang KRW

MONK/KRW:
₩0.4715
Khối lượng MONK 24 giờ:
₩192,107,219.85
Vốn hóa thị trường MONK:
--
Nguồn cung lưu hành MONK:
0 MONK

Tỷ giá MONK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi monkeyhaircut thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của monkeyhaircut là ₩0.4715 mỗi MONK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONK. Khối lượng giao dịch của monkeyhaircut đã thay đổi +6.06% (₩10,977,545.07 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONK là ₩181,129,674.78.

Thông tin thêm về monkeyhaircut trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá monkeyhaircut phổ biến nhất là MONK sang KRW, trong đó mã của monkeyhaircut là MONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MONK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MONK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MONK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi monkeyhaircut phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MONK đến TWD
1 MONK thành NT$0.01067 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MONK đến CNY
1 MONK thành ¥0.002390 CNY
popular info Đô la Mỹ
MONK đến USD
1 MONK thành $0.0003278 USD
popular info Euro
MONK đến EUR
1 MONK thành €0.0002877 EUR
popular info Đô la Canada
MONK đến CAD
1 MONK thành C$0.0004552 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MONK đến KRW
1 MONK thành ₩0.4715 KRW
popular info Yên Nhật
MONK đến JPY
1 MONK thành ¥0.04709 JPY
popular info Bảng Anh
MONK đến GBP
1 MONK thành £0.0002462 GBP
popular info Real Brazil
MONK đến BRL
1 MONK thành R$0.001865 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩22,317.75 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩423.39 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.58 KRW
other assets TRON
TRX đến KRW
1 TRX thành ₩363.45 KRW
other assets Brett (Based)
BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩99.25 KRW
other assets Bonk
BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.02655 KRW
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩1,562.67 KRW
other assets EthereumPoW
ETHW đến KRW
1 ETHW thành ₩3,021.82 KRW
other assets NEM
XEM đến KRW
1 XEM thành ₩36.73 KRW
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KRW
1 BTT thành ₩0.001097 KRW

Bảng chuyển đổi từ MONK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của monkeyhaircut đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -17.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.4843 KRW và mức thấp nhất là 0.4696 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MONK là ₩0.4538 KRW , thay đổi +3.81% so với giá hiện tại. monkeyhaircut đã thay đổi
-
36.29KRW
, tương đương mức thay đổi -98.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MONK₩0.2357₩0.2359
-0.06%
1 MONK₩0.4715₩0.4718
-0.06%
5 MONK₩2.36₩2.36
-0.06%
10 MONK₩4.71₩4.72
-0.06%
50 MONK₩23.57₩23.59
-0.06%
100 MONK₩47.15₩47.18
-0.06%
500 MONK₩235.74₩235.88
-0.06%
1000 MONK₩471.48₩471.75
-0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp MONK/KRW

1 monkeyhaircut bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 monkeyhaircut (MONK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.4715.
Tôi có thể mua bao nhiêu MONK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.12 MONK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MONK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MONK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MONK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 10.6 MONK, trong khi 5 MONK sẽ có giá khoảng 2.36KRW.
Giá cao nhất của MONK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MONK tính theo KRW là ₩40.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MONK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của monkeyhaircut tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) đã giảm 17.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) đã tăng 3.81% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MONK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa monkeyhaircut và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MONK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MONK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MONK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MONK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của monkeyhaircut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.