Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MONK thành KES

MONK/KES: 1 MONK = 0.04233 KES. Giá chuyển đổi 1 monkeyhaircut (MONK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04233 KES hôm nay.
MONK
MONK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MONK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MONK hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MONK hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 MONK sẽ mất 0.21 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 23.63 MONK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 118.13 MONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MONK sang KES

Chuyển đổi KES sang MONK

monkeyhaircut
Shilling Kenya
1 MONK
0.04233  KES
2 MONK
0.08465  KES
10 MONK
0.4233  KES
20 MONK
0.8465  KES
500 MONK
21.16  KES
1000 MONK
42.33  KES
5000 MONK
211.63  KES
10000 MONK
423.25  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MONK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của monkeyhaircut tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MONK sang KES, lên đến 10000 MONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
monkeyhaircut
100 KES
2,362.67 MONK
200 KES
4,725.33 MONK
500 KES
11,813.34 MONK
1000 KES
23,626.67 MONK
2000 KES
47,253.34 MONK
5000 KES
118,133.35 MONK
10000 KES
236,266.7 MONK
50000 KES
1,181,333.52 MONK
100000 KES
2,362,667.05 MONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MONK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo monkeyhaircut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MONK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MONK/KES

MONK/KES: 1 MONK = 0.04233 KES; 2025/04/26 15:56:00
Trong 1D vừa qua, monkeyhaircut đã thay đổi -6.25% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy monkeyhaircut(MONK) đã thay đổi -6.25% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MONK sang KES: Biến động và thay đổi giá của monkeyhaircut/KES

Giá monkeyhaircut cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05711 KES trong khi giá monkeyhaircut thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04212 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá monkeyhaircut theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MONK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04538 KES
0.05711 KES
0.05711 KES
0.1238 KES
Thấp
0.04212 KES
0.04212 KES
0.02801 KES
0.02745 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.25%
-7.99%
-0.30%
-65.96%

Thông tin monkeyhaircut

Số liệu thị trường MONK sang KES

MONK/KES:
Sh0.04233
Khối lượng MONK 24 giờ:
Sh17,189,822.37
Vốn hóa thị trường MONK:
--
Nguồn cung lưu hành MONK:
0 MONK

Tỷ giá MONK sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi monkeyhaircut thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của monkeyhaircut là Sh0.04233 mỗi MONK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONK. Khối lượng giao dịch của monkeyhaircut đã thay đổi -2.59% (Sh-456,293.26 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONK là Sh17,646,115.63.

Thông tin thêm về monkeyhaircut trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá monkeyhaircut phổ biến nhất là MONK sang KES, trong đó mã của monkeyhaircut là MONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MONK sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MONK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MONK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi monkeyhaircut phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MONK đến TWD
1 MONK thành NT$0.01068 TWD
popular info Shilling Kenya
MONK đến KES
1 MONK thành Sh0.04233 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MONK đến CNY
1 MONK thành ¥0.002392 CNY
popular info Đô la Mỹ
MONK đến USD
1 MONK thành $0.0003281 USD
popular info Euro
MONK đến EUR
1 MONK thành €0.0002878 EUR
popular info Đô la Canada
MONK đến CAD
1 MONK thành C$0.0004556 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MONK đến KRW
1 MONK thành ₩0.4719 KRW
popular info Yên Nhật
MONK đến JPY
1 MONK thành ¥0.04714 JPY
popular info Bảng Anh
MONK đến GBP
1 MONK thành £0.0002464 GBP
popular info Real Brazil
MONK đến BRL
1 MONK thành R$0.001867 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,967.54 KES
other assets Bonk
BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002436 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh37.27 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh137.92 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh143.65 KES
other assets NEM
XEM đến KES
1 XEM thành Sh3.22 KES
other assets Brett (Based)
BRETT đến KES
1 BRETT thành Sh8.52 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh329.76 KES
other assets Wen
WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005586 KES
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9907 KES

Bảng chuyển đổi từ MONK sang KES

Tỷ giá hoán đổi của monkeyhaircut đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONK thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.25%, đạt mức cao nhất là 0.04538 KES và mức thấp nhất là 0.04212 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MONK là Sh0.04245 KES , thay đổi -0.30% so với giá hiện tại. monkeyhaircut đã thay đổi
-Sh
3.26KES
, tương đương mức thay đổi -98.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MONKSh0.02116Sh0.02257
-6.25%
1 MONKSh0.04233Sh0.04515
-6.25%
5 MONKSh0.2116Sh0.2257
-6.25%
10 MONKSh0.4233Sh0.4515
-6.25%
50 MONKSh2.12Sh2.26
-6.25%
100 MONKSh4.23Sh4.51
-6.25%
500 MONKSh21.16Sh22.57
-6.25%
1000 MONKSh42.33Sh45.15
-6.25%

Câu Hỏi Thường Gặp MONK/KES

1 monkeyhaircut bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 monkeyhaircut (MONK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04233.
Tôi có thể mua bao nhiêu MONK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.63 MONK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MONK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MONK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MONK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 118.13 MONK, trong khi 5 MONK sẽ có giá khoảng 0.2116KES.
Giá cao nhất của MONK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MONK tính theo KES là Sh3.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MONK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của monkeyhaircut tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) đã giảm 7.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) đã giảm 0.30% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MONK thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa monkeyhaircut và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MONK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MONK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MONK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MONK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của monkeyhaircut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.