Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MSWAP thành RSD

MSWAP/RSD: 1 MSWAP = 0.001390 RSD. Giá chuyển đổi 1 MoneySwap (MSWAP) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.001390 RSD hôm nay.
MSWAP
MSWAP
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSWAP/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSWAP hiện có giá trị là 0.001390 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSWAP hiện có giá 0.001390 RSD, nghĩa là mua 5 MSWAP sẽ mất 0.006951 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 719.27 MSWAP và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 3,596.37 MSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MSWAP sang RSD

Chuyển đổi RSD sang MSWAP

MoneySwap
Dinar Serbia
1 MSWAP
0.001390  RSD
2 MSWAP
0.002781  RSD
5 MSWAP
0.006951  RSD
10 MSWAP
0.01390  RSD
20 MSWAP
0.02781  RSD
50 MSWAP
0.06951  RSD
100 MSWAP
0.1390  RSD
200 MSWAP
0.2781  RSD
500 MSWAP
0.6951  RSD
1000 MSWAP
1.39  RSD
5000 MSWAP
6.95  RSD
10000 MSWAP
13.9  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSWAP thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của MoneySwap tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSWAP sang RSD, lên đến 10000 MSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
MoneySwap
10 RSD
7,192.73 MSWAP
50 RSD
35,963.65 MSWAP
100 RSD
71,927.3 MSWAP
200 RSD
143,854.61 MSWAP
500 RSD
359,636.52 MSWAP
1000 RSD
719,273.04 MSWAP
2000 RSD
1,438,546.08 MSWAP
5000 RSD
3,596,365.19 MSWAP
10000 RSD
7,192,730.38 MSWAP
50000 RSD
35,963,651.91 MSWAP
100000 RSD
71,927,303.81 MSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành MSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo MoneySwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang MSWAP, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MSWAP/RSD

MSWAP/RSD: 1 MSWAP = 0.001390 RSD; 2025/06/13 08:35:52
Trong 1D vừa qua, MoneySwap đã thay đổi -13.28% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoneySwap(MSWAP) đã thay đổi -13.28% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành MSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MSWAP sang RSD: Biến động và thay đổi giá của MoneySwap/RSD

Giá MoneySwap cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.001853 RSD trong khi giá MoneySwap thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.001312 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoneySwap theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSWAP theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001779 RSD
0.001853 RSD
0.002009 RSD
0.002009 RSD
Thấp
0.001312 RSD
0.001312 RSD
0.001312 RSD
0.0007412 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.28%
-17.49%
-25.58%
-21.41%

Thông tin MoneySwap

Số liệu thị trường MSWAP sang RSD

MSWAP/RSD:
дин.0.001390
Khối lượng MSWAP 24 giờ:
дин.11,036,850.26
Vốn hóa thị trường MSWAP:
дин.2,085,438.93
Nguồn cung lưu hành MSWAP:
1.50B MSWAP

Tỷ giá MSWAP sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MoneySwap thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MoneySwap là дин.0.001390 mỗi MSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của дин.2,085,438.93 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000,000 MSWAP. Khối lượng giao dịch của MoneySwap đã thay đổi +0.51% (дин.55,674.56 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSWAP là дин.10,981,175.69.

Thông tin thêm về MoneySwap trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoneySwap phổ biến nhất là MSWAP sang RSD, trong đó mã của MoneySwap là MSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MSWAP sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MSWAP sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MSWAP (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSWAP bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MoneySwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MSWAP đến TWD
1 MSWAP thành NT$0.0004044 TWD
popular info Dinar Serbia
MSWAP đến RSD
1 MSWAP thành дин.0.001390 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MSWAP đến CNY
1 MSWAP thành ¥0.{4}9829 CNY
popular info Đô la Mỹ
MSWAP đến USD
1 MSWAP thành $0.{4}1368 USD
popular info Euro
MSWAP đến EUR
1 MSWAP thành €0.{4}1186 EUR
popular info Đô la Canada
MSWAP đến CAD
1 MSWAP thành C$0.{4}1866 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MSWAP đến KRW
1 MSWAP thành ₩0.01872 KRW
popular info Yên Nhật
MSWAP đến JPY
1 MSWAP thành ¥0.001963 JPY
popular info Bảng Anh
MSWAP đến GBP
1 MSWAP thành £0.{4}1010 GBP
popular info Real Brazil
MSWAP đến BRL
1 MSWAP thành R$0.{4}7575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.10,687,119.37 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.257,178.83 RSD
other assets Solana
SOL đến RSD
1 SOL thành дин.14,824.78 RSD
other assets NEXPACE
NXPC đến RSD
1 NXPC thành дин.159.76 RSD
other assets Sui
SUI đến RSD
1 SUI thành дин.310.05 RSD
other assets XRP
XRP đến RSD
1 XRP thành дин.218.28 RSD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến RSD
1 AERO thành дин.63.52 RSD
other assets Dogecoin
DOGE đến RSD
1 DOGE thành дин.17.83 RSD
other assets BNB
BNB đến RSD
1 BNB thành дин.66,870.9 RSD
other assets Cardano
ADA đến RSD
1 ADA thành дин.64.94 RSD

Bảng chuyển đổi từ MSWAP sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của MoneySwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSWAP thành Dinar Serbia đã thay đổi -17.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.28%, đạt mức cao nhất là 0.001779 RSD và mức thấp nhất là 0.001312 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 MSWAP là дин.0.001869 RSD , thay đổi -25.58% so với giá hiện tại. MoneySwap đã thay đổi
-дин.
0.004262RSD
, tương đương mức thay đổi -75.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MSWAP
дин.0.0006951дин.0.0008017
-13.28%
1 MSWAP
дин.0.001390дин.0.001603
-13.28%
5 MSWAP
дин.0.006951дин.0.008017
-13.28%
10 MSWAP
дин.0.01390дин.0.01603
-13.28%
50 MSWAP
дин.0.06951дин.0.08017
-13.28%
100 MSWAP
дин.0.1390дин.0.1603
-13.28%
500 MSWAP
дин.0.6951дин.0.8017
-13.28%
1000 MSWAP
дин.1.39дин.1.6
-13.28%

Câu Hỏi Thường Gặp MSWAP/RSD

1 MoneySwap bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 MoneySwap (MSWAP) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.001390.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSWAP với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 719.27 MSWAP đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSWAP sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSWAP sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSWAP bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 3,596.37 MSWAP, trong khi 5 MSWAP sẽ có giá khoảng 0.006951RSD.
Giá cao nhất của MSWAP/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSWAP tính theo RSD là дин.1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSWAP/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoneySwap tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) đã giảm 17.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) đã giảm 25.58% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSWAP thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoneySwap và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSWAP/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSWAP/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSWAP/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSWAP/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoneySwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MoneySwap: MSWAP sang Đô la Mỹ (USD), MSWAP sang Euro (EUR), MSWAP sang Bảng Anh (GBP), MSWAP sang Đô la Canada (CAD), MSWAP sang Rupee Ấn Độ (INR), MSWAP sang Rupee Pakistan (PKR), MSWAP sang Real Brazil (BRL), MSWAP sang ...
Giá của MoneySwap ở Mỹ là $0.{4}1368 USD. Ngoài ra, giá của MoneySwap là €0.{4}1186 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1866 CAD ở Canada, ₹0.001178 INR ở Ấn Độ, ₨0.003866 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7575 BRL ở Brazil, ...
Cặp MoneySwap phổ biến nhất là MSWAP sang Dinar Serbia(RSD). Giá của 1 MoneySwap (MSWAP) ở Dinar Serbia (RSD) là дин.0.001390.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.