Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$109810.49 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$109810.49 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$109810.49 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSWAP thành ISK
MSWAP/ISK: 1 MSWAP = 0.002054 ISK. Giá chuyển đổi 1 MoneySwap (MSWAP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002054 ISK hôm nay.

MSWAP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSWAP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSWAP hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSWAP hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 MSWAP sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 486.9 MSWAP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,434.48 MSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSWAP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MSWAP
MoneySwap
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSWAP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MoneySwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSWAP sang ISK, lên đến 10000 MSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MoneySwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MoneySwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MSWAP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSWAP/ISK
MSWAP/ISK: 1 MSWAP = 0.002054 ISK; 2025/05/27 20:31:57
Trong 1D vừa qua, MoneySwap đã thay đổi +0.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoneySwap(MSWAP) đã thay đổi +0.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MSWAP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MoneySwap/ISK
Giá MoneySwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002135 ISK trong khi giá MoneySwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001889 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoneySwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSWAP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002082 ISK | 0.002135 ISK | 0.002511 ISK | 0.002754 ISK |
Thấp | 0.002022 ISK | 0.001889 ISK | 0.001760 ISK | 0.0009265 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | -7.22% | +8.82% | -19.41% |
Thông tin MoneySwap
Số liệu thị trường MSWAP sang ISK
MSWAP/ISK:
kr0.002054
Khối lượng MSWAP 24 giờ:
kr11,948,070.88
Vốn hóa thị trường MSWAP:
kr3,080,745.14
Nguồn cung lưu hành MSWAP:
1.50B MSWAP
Tỷ giá MSWAP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MoneySwap thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MoneySwap là kr0.002054 mỗi MSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,080,745.14 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000,000 MSWAP. Khối lượng giao dịch của MoneySwap đã thay đổi +4.24% (kr485,684.25 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSWAP là kr11,462,386.64.
Thông tin thêm về MoneySwap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoneySwap phổ biến nhất là MSWAP sang ISK, trong đó mã của MoneySwap là MSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109714.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2638.16 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96779.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81210.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151175.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 620315.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9362281.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSWAP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSWAP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MSWAP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSWAP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MoneySwap phổ biến

MSWAP đến TWD
1 MSWAP thành NT$0.0004854 TWD

MSWAP đến CNY
1 MSWAP thành ¥0.0001163 CNY
MSWAP đến ISK
1 MSWAP thành kr0.002054 ISK

MSWAP đến USD
1 MSWAP thành $0.{4}1617 USD

MSWAP đến EUR
1 MSWAP thành €0.{4}1426 EUR

MSWAP đến CAD
1 MSWAP thành C$0.{4}2228 CAD

MSWAP đến KRW
1 MSWAP thành ₩0.02224 KRW

MSWAP đến JPY
1 MSWAP thành ¥0.002333 JPY

MSWAP đến GBP
1 MSWAP thành £0.{4}1197 GBP

MSWAP đến BRL
1 MSWAP thành R$0.{4}9141 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr341,053.77 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr296.79 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,661.58 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr353.13 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,576.36 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr472.03 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr95.39 ISK

TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,702.77 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr317.12 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.56 ISK
Bảng chuyển đổi từ MSWAP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MoneySwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSWAP thành Króna Iceland đã thay đổi -7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.002082 ISK và mức thấp nhất là 0.002022 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MSWAP là kr0.001887 ISK , thay đổi +8.82% so với giá hiện tại. MoneySwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.30% so với năm trước.
-kr
0.004227ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MSWAP | kr0.001027 | kr0.001022 | +0.50% |
1 MSWAP | kr0.002054 | kr0.002044 | +0.50% |
5 MSWAP | kr0.01027 | kr0.01022 | +0.50% |
10 MSWAP | kr0.02054 | kr0.02044 | +0.50% |
50 MSWAP | kr0.1027 | kr0.1022 | +0.50% |
100 MSWAP | kr0.2054 | kr0.2044 | +0.50% |
500 MSWAP | kr1.03 | kr1.02 | +0.50% |
1000 MSWAP | kr2.05 | kr2.04 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSWAP/ISK
1 MoneySwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MoneySwap (MSWAP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002054.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSWAP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 486.9 MSWAP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSWAP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSWAP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSWAP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,434.48 MSWAP, trong khi 5 MSWAP sẽ có giá khoảng 0.01027ISK.
Giá cao nhất của MSWAP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSWAP tính theo ISK là kr2.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSWAP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoneySwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) đã giảm 7.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoneySwap (MSWAP) đã tăng 8.82% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSWAP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoneySwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSWAP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSWAP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSWAP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSWAP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoneySwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
