Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOBX thành AZN

MOBX/AZN: 1 MOBX = 0.04424 AZN. Giá chuyển đổi 1 MOBIX (MOBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04424 AZN hôm nay.
MOBX
MOBX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOBX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBIX (MOBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOBX hiện có giá trị là 0.04 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOBX hiện có giá 0.04 AZN, nghĩa là mua 5 MOBX sẽ mất 0.22 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 22.6 MOBX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 113.01 MOBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOBX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MOBX

MOBIX
Manat Azerbaijani
1 MOBX
0.04424  AZN
2 MOBX
0.08849  AZN
10 MOBX
0.4424  AZN
20 MOBX
0.8849  AZN
500 MOBX
22.12  AZN
1000 MOBX
44.24  AZN
5000 MOBX
221.22  AZN
10000 MOBX
442.44  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOBX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MOBIX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOBX sang AZN, lên đến 10000 MOBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MOBIX
100 AZN
2,260.18 MOBX
200 AZN
4,520.36 MOBX
500 AZN
11,300.9 MOBX
1000 AZN
22,601.81 MOBX
2000 AZN
45,203.62 MOBX
5000 AZN
113,009.05 MOBX
10000 AZN
226,018.09 MOBX
50000 AZN
1,130,090.46 MOBX
100000 AZN
2,260,180.91 MOBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MOBX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MOBIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MOBX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOBX/AZN

MOBX/AZN: 1 MOBX = 0.04424 AZN; 2025/05/01 12:59:55
Trong 1D vừa qua, MOBIX đã thay đổi -8.34% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBIX(MOBX) đã thay đổi -8.34% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MOBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOBX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MOBIX/AZN

Giá MOBIX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.05020 AZN trong khi giá MOBIX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04304 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBIX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOBX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04822 AZN
0.05020 AZN
0.07206 AZN
0.08157 AZN
Thấp
0.04304 AZN
0.04304 AZN
0.03995 AZN
0.01967 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.34%
-3.15%
-33.98%
-33.27%

Thông tin MOBIX

Số liệu thị trường MOBX sang AZN

MOBX/AZN:
₼0.04424
Khối lượng MOBX 24 giờ:
₼43,271.05
Vốn hóa thị trường MOBX:
--
Nguồn cung lưu hành MOBX:
0 MOBX

Tỷ giá MOBX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBIX thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBIX là ₼0.04424 mỗi MOBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MOBX. Khối lượng giao dịch của MOBIX đã thay đổi -1.07% (₼-469.60 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOBX là ₼43,740.65.

Thông tin thêm về MOBIX trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBIX phổ biến nhất là MOBX sang AZN, trong đó mã của MOBIX là MOBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOBX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOBX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOBX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOBX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBIX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOBX đến TWD
1 MOBX thành NT$0.8346 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MOBX đến AZN
1 MOBX thành ₼0.04424 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOBX đến CNY
1 MOBX thành ¥0.1893 CNY
popular info Đô la Mỹ
MOBX đến USD
1 MOBX thành $0.02603 USD
popular info Euro
MOBX đến EUR
1 MOBX thành €0.02295 EUR
popular info Đô la Canada
MOBX đến CAD
1 MOBX thành C$0.03594 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOBX đến KRW
1 MOBX thành ₩37.12 KRW
popular info Yên Nhật
MOBX đến JPY
1 MOBX thành ¥3.75 JPY
popular info Bảng Anh
MOBX đến GBP
1 MOBX thành £0.01951 GBP
popular info Real Brazil
MOBX đến BRL
1 MOBX thành R$0.1483 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến AZN
1 VIRTUAL thành ₼2.97 AZN
other assets Worldcoin
WLD đến AZN
1 WLD thành ₼1.84 AZN
other assets Stella
ALPHA đến AZN
1 ALPHA thành ₼0.06993 AZN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼2.15 AZN
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến AZN
1 S thành ₼0.9351 AZN
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến AZN
1 FET thành ₼1.31 AZN
other assets Curve DAO Token
CRV đến AZN
1 CRV thành ₼1.26 AZN
other assets GMT
GMT đến AZN
1 GMT thành ₼0.1041 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼3,145.49 AZN
other assets DODO
DODO đến AZN
1 DODO thành ₼0.09114 AZN

Bảng chuyển đổi từ MOBX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MOBIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOBX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.34%, đạt mức cao nhất là 0.04822 AZN và mức thấp nhất là 0.04304 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MOBX là ₼0.06702 AZN , thay đổi -33.98% so với giá hiện tại. MOBIX đã thay đổi
-
0.1049AZN
, tương đương mức thay đổi -70.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MOBX₼0.02212₼0.02414
-8.34%
1 MOBX₼0.04424₼0.04827
-8.34%
5 MOBX₼0.2212₼0.2414
-8.34%
10 MOBX₼0.4424₼0.4827
-8.34%
50 MOBX₼2.21₼2.41
-8.34%
100 MOBX₼4.42₼4.83
-8.34%
500 MOBX₼22.12₼24.14
-8.34%
1000 MOBX₼44.24₼48.27
-8.34%

Câu Hỏi Thường Gặp MOBX/AZN

1 MOBIX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MOBIX (MOBX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04424.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOBX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.6 MOBX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOBX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOBX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOBX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 113.01 MOBX, trong khi 5 MOBX sẽ có giá khoảng 0.2212AZN.
Giá cao nhất của MOBX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOBX tính theo AZN là ₼0.6002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOBX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBIX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBIX (MOBX) đã giảm 3.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBIX (MOBX) đã giảm 33.98% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOBX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBIX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOBX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOBX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOBX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOBX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.