Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94009.98 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94009.98 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94009.98 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành LKR
MNB/LKR: 1 MNB = 0.03627 LKR. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03627 LKR hôm nay.

MNB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 0.18 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 27.57 MNB và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 137.87 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNB sang LKR
Chuyển đổi LKR sang MNB
Mineable
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang LKR, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Mineable
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MNB, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNB/LKR
MNB/LKR: 1 MNB = 0.03627 LKR; 2025/04/27 05:14:30
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNB sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Mineable/LKR
Giá Mineable cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03629 LKR trong khi giá Mineable thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01675 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03629 LKR | 0.03629 LKR | 0.04017 LKR | 0.04885 LKR |
Thấp | 0.03626 LKR | 0.01675 LKR | 0.01047 LKR | 0.008386 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.05% | -9.65% | -25.70% |
Thông tin Mineable
Số liệu thị trường MNB sang LKR
MNB/LKR:
Rs0.03627
Khối lượng MNB 24 giờ:
Rs13,870.64
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB
Tỷ giá MNB sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là Rs0.03627 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi +0.02% (Rs3.15 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là Rs13,867.5.
Thông tin thêm về Mineable trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang LKR, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNB sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNB sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.003940 TWD

MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0008824 CNY

MNB đến USD
1 MNB thành $0.0001210 USD

MNB đến EUR
1 MNB thành €0.0001064 EUR

MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.0001681 CAD
MNB đến LKR
1 MNB thành Rs0.03627 LKR

MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.1741 KRW

MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.01739 JPY

MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}9091 GBP

MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.0006888 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.63 LKR

SYN đến LKR
1 SYN thành Rs101.86 LKR

ACH đến LKR
1 ACH thành Rs8.56 LKR

ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs8.92 LKR

JST đến LKR
1 JST thành Rs12.39 LKR

ETHW đến LKR
1 ETHW thành Rs587.09 LKR

AIOZ đến LKR
1 AIOZ thành Rs128.98 LKR

VIB đến LKR
1 VIB thành Rs7.02 LKR

ACS đến LKR
1 ACS thành Rs0.5124 LKR

WEN đến LKR
1 WEN thành Rs0.01303 LKR
Bảng chuyển đổi từ MNB sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.03629 LKR và mức thấp nhất là 0.03626 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là Rs0.04014 LKR , thay đổi -9.65% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.84% so với năm trước.
-Rs
0.02303LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | Rs0.01813 | Rs0.01813 | -0.00% |
1 MNB | Rs0.03627 | Rs0.03627 | -0.00% |
5 MNB | Rs0.1813 | Rs0.1813 | -0.00% |
10 MNB | Rs0.3627 | Rs0.3627 | -0.00% |
50 MNB | Rs1.81 | Rs1.81 | -0.00% |
100 MNB | Rs3.63 | Rs3.63 | -0.00% |
500 MNB | Rs18.13 | Rs18.13 | -0.00% |
1000 MNB | Rs36.27 | Rs36.27 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNB/LKR
1 Mineable bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03627.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.57 MNB đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 137.87 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 0.1813LKR.
Giá cao nhất của MNB/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo LKR là Rs34.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã giảm 9.65% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
