Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành DZD
MNB/DZD: 1 MNB = 0.01603 DZD. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01603 DZD hôm nay.

MNB
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.02 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.02 DZD, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 0.08 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 62.4 MNB và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 312.01 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNB sang DZD
Chuyển đổi DZD sang MNB
Mineable
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang DZD, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Mineable
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MNB, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNB/DZD
MNB/DZD: 1 MNB = 0.01603 DZD; 2025/04/27 04:54:17
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -0.01% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -0.01% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNB sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Mineable/DZD
Giá Mineable cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01604 DZD trong khi giá Mineable thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.007403 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01603 DZD | 0.01604 DZD | 0.01775 DZD | 0.02158 DZD |
Thấp | 0.01602 DZD | 0.007403 DZD | 0.004628 DZD | 0.003705 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.05% | -9.65% | -25.72% |
Thông tin Mineable
Số liệu thị trường MNB sang DZD
MNB/DZD:
د.ج0.01603
Khối lượng MNB 24 giờ:
د.ج6,128.2
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB
Tỷ giá MNB sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là د.ج0.01603 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi +0.01% (د.ج0.3248 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là د.ج6,127.87.
Thông tin thêm về Mineable trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang DZD, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNB sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNB sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.003940 TWD

MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0008825 CNY

MNB đến USD
1 MNB thành $0.0001210 USD
MNB đến DZD
1 MNB thành د.ج0.01603 DZD

MNB đến EUR
1 MNB thành €0.0001064 EUR

MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.0001681 CAD

MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.1741 KRW

MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.01739 JPY

MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}9092 GBP

MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.0006888 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.7187 DZD

SYN đến DZD
1 SYN thành د.ج44.91 DZD

ACH đến DZD
1 ACH thành د.ج3.82 DZD

ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج3.98 DZD

TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج33.49 DZD

ETHW đến DZD
1 ETHW thành د.ج261.31 DZD

AIOZ đến DZD
1 AIOZ thành د.ج57.23 DZD

JST đến DZD
1 JST thành د.ج5.52 DZD

WEN đến DZD
1 WEN thành د.ج0.006055 DZD

VIB đến DZD
1 VIB thành د.ج3.11 DZD
Bảng chuyển đổi từ MNB sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01603 DZD và mức thấp nhất là 0.01602 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là د.ج0.01774 DZD , thay đổi -9.65% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.14% so với năm trước.
-د.ج
0.01216DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | د.ج0.008013 | د.ج0.008014 | -0.01% |
1 MNB | د.ج0.01603 | د.ج0.01603 | -0.01% |
5 MNB | د.ج0.08013 | د.ج0.08014 | -0.01% |
10 MNB | د.ج0.1603 | د.ج0.1603 | -0.01% |
50 MNB | د.ج0.8013 | د.ج0.8014 | -0.01% |
100 MNB | د.ج1.6 | د.ج1.6 | -0.01% |
500 MNB | د.ج8.01 | د.ج8.01 | -0.01% |
1000 MNB | د.ج16.03 | د.ج16.03 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNB/DZD
1 Mineable bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01603.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.4 MNB đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 312.01 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 0.08013DZD.
Giá cao nhất của MNB/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo DZD là د.ج15.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã giảm 9.65% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
