Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94508.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94508.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94508.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành BAM
MNB/BAM: 1 MNB = 0.0002085 BAM. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0002085 BAM hôm nay.

MNB
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 4,796.83 MNB và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 23,984.13 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNB sang BAM
Chuyển đổi BAM sang MNB
Mineable
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang BAM, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Mineable
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang MNB, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNB/BAM
MNB/BAM: 1 MNB = 0.0002085 BAM; 2025/04/26 22:16:26
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -0.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -0.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNB sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Mineable/BAM
Giá Mineable cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0002086 BAM trong khi giá Mineable thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.{4}9630 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002086 BAM | 0.0002086 BAM | 0.0002309 BAM | 0.0002808 BAM |
Thấp | 0.0002084 BAM | 0.{4}9630 BAM | 0.{4}6020 BAM | 0.{4}4820 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +0.06% | -9.65% | -25.73% |
Thông tin Mineable
Số liệu thị trường MNB sang BAM
MNB/BAM:
KM0.0002085
Khối lượng MNB 24 giờ:
KM79.71
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB
Tỷ giá MNB sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineable là KM0.0002085 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi -0.03% (KM-0.02 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là KM79.74.
Thông tin thêm về Mineable trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang BAM, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNB sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNB sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.003940 TWD

MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0008826 CNY

MNB đến USD
1 MNB thành $0.0001211 USD

MNB đến EUR
1 MNB thành €0.0001063 EUR

MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.0001681 CAD

MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.1741 KRW

MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.01739 JPY

MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}9093 GBP
MNB đến BAM
1 MNB thành KM0.0002085 BAM

MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.0006889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM26.6 BAM

ALPACA đến BAM
1 ALPACA thành KM0.5065 BAM

TURBO đến BAM
1 TURBO thành KM0.009573 BAM

TRX đến BAM
1 TRX thành KM0.4348 BAM

BRETT đến BAM
1 BRETT thành KM0.1175 BAM

SYN đến BAM
1 SYN thành KM0.5875 BAM

ETHW đến BAM
1 ETHW thành KM3.42 BAM
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến BAM
1 BTT thành KM0.{5}1319 BAM

XEM đến BAM
1 XEM thành KM0.04389 BAM

WEN đến BAM
1 WEN thành KM0.{4}8300 BAM
Bảng chuyển đổi từ MNB sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.0002086 BAM và mức thấp nhất là 0.0002084 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là KM0.0002307 BAM , thay đổi -9.65% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.15% so với năm trước.
-KM
0.0001582BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNB | KM0.0001042 | KM0.0001043 | -0.03% |
1 MNB | KM0.0002085 | KM0.0002085 | -0.03% |
5 MNB | KM0.001042 | KM0.001043 | -0.03% |
10 MNB | KM0.002085 | KM0.002085 | -0.03% |
50 MNB | KM0.01042 | KM0.01043 | -0.03% |
100 MNB | KM0.02085 | KM0.02085 | -0.03% |
500 MNB | KM0.1042 | KM0.1043 | -0.03% |
1000 MNB | KM0.2085 | KM0.2085 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNB/BAM
1 Mineable bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0002085.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,796.83 MNB đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 23,984.13 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 0.001042BAM.
Giá cao nhất của MNB/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo BAM là KM0.1971. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã giảm 9.65% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
