Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94772.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94772.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94772.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MILK thành NAD
MILK/NAD: 1 MILK = 0.{4}5672 NAD. Giá chuyển đổi 1 Milk (MILK) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}5672 NAD hôm nay.

MILK
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILK/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Milk (MILK) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILK hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILK hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MILK sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 17,630.39 MILK và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 88,151.93 MILK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MILK sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MILK
Milk
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILK thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Milk tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILK sang NAD, lên đến 10000 MILK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Milk
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MILK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Milk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MILK, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MILK/NAD
MILK/NAD: 1 MILK = 0.{4}5672 NAD; 2025/04/30 07:23:35
Trong 1D vừa qua, Milk đã thay đổi +2.42% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Milk(MILK) đã thay đổi +2.42% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MILK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MILK sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Milk/NAD
Giá Milk cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}5698 NAD trong khi giá Milk thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}5452 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Milk theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILK theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5698 NAD | 0.{4}5698 NAD | 0.{4}5698 NAD | 0.{4}5876 NAD |
Thấp | 0.{4}5468 NAD | 0.{4}5452 NAD | 0.{4}5220 NAD | 0.{4}5183 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.42% | +2.35% | +1.91% | -0.64% |
Thông tin Milk
Số liệu thị trường MILK sang NAD
MILK/NAD:
N$0.{4}5672
Khối lượng MILK 24 giờ:
N$932
Vốn hóa thị trường MILK:
--
Nguồn cung lưu hành MILK:
0 MILK
Tỷ giá MILK sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Milk thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Milk là N$0.{4}5672 mỗi MILK, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILK. Khối lượng giao dịch của Milk đã thay đổi +140.30% (N$544.16 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILK là N$387.84.
Thông tin thêm về Milk trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Milk phổ biến nhất là MILK sang NAD, trong đó mã của Milk là MILK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MILK sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MILK sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MILK (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILK bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Milk phổ biến

MILK đến TWD
1 MILK thành NT$0.{4}9752 TWD

MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.{4}2217 CNY

MILK đến USD
1 MILK thành $0.{5}3051 USD

MILK đến EUR
1 MILK thành €0.{5}2681 EUR

MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.{5}4219 CAD

MILK đến KRW
1 MILK thành ₩0.004343 KRW

MILK đến JPY
1 MILK thành ¥0.0004348 JPY

MILK đến GBP
1 MILK thành £0.{5}2278 GBP
MILK đến NAD
1 MILK thành N$0.{4}5672 NAD

MILK đến BRL
1 MILK thành R$0.{4}1715 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$20.69 NAD

LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3804 NAD

PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.77 NAD

DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.32 NAD

COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.37 NAD

AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.26 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,232.32 NAD

SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.89 NAD

CTK đến NAD
1 CTK thành N$7.98 NAD

PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.78 NAD
Bảng chuyển đổi từ MILK sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Milk đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILK thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5698 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}5468 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MILK là N$0.{4}5567 NAD , thay đổi +1.91% so với giá hiện tại. Milk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.56% so với năm trước.
-N$
0.0003066NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MILK | N$0.{4}2836 | N$0.{4}2770 | +2.42% |
1 MILK | N$0.{4}5672 | N$0.{4}5540 | +2.42% |
5 MILK | N$0.0002836 | N$0.0002770 | +2.42% |
10 MILK | N$0.0005672 | N$0.0005540 | +2.42% |
50 MILK | N$0.002836 | N$0.002770 | +2.42% |
100 MILK | N$0.005672 | N$0.005540 | +2.42% |
500 MILK | N$0.02836 | N$0.02770 | +2.42% |
1000 MILK | N$0.05672 | N$0.05540 | +2.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MILK/NAD
1 Milk bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Milk (MILK) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}5672.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILK với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,630.39 MILK đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILK sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILK sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILK bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 88,151.93 MILK, trong khi 5 MILK sẽ có giá khoảng 0.0002836NAD.
Giá cao nhất của MILK/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILK tính theo NAD là N$1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILK/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Milk tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã tăng 2.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã tăng 1.91% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILK thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Milk và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILK/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILK/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILK/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILK/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Milk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
