Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILK thành GHS

MILK/GHS: 1 MILK = 0.{4}4337 GHS. Giá chuyển đổi 1 Milk (MILK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}4337 GHS hôm nay.
MILK
MILK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Milk (MILK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILK hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILK hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 MILK sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 23,057.72 MILK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 115,288.61 MILK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILK sang GHS

Chuyển đổi GHS sang MILK

Milk
Cedi Ghana
1 MILK
0.{4}4337  GHS
2 MILK
0.{4}8674  GHS
5 MILK
0.0002168  GHS
10 MILK
0.0004337  GHS
20 MILK
0.0008674  GHS
50 MILK
0.002168  GHS
100 MILK
0.004337  GHS
200 MILK
0.008674  GHS
500 MILK
0.02168  GHS
1000 MILK
0.04337  GHS
5000 MILK
0.2168  GHS
10000 MILK
0.4337  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Milk tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILK sang GHS, lên đến 10000 MILK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Milk
10 GHS
230,577.21 MILK
50 GHS
1,152,886.06 MILK
100 GHS
2,305,772.11 MILK
200 GHS
4,611,544.23 MILK
500 GHS
11,528,860.57 MILK
1000 GHS
23,057,721.14 MILK
2000 GHS
46,115,442.28 MILK
5000 GHS
115,288,605.69 MILK
10000 GHS
230,577,211.38 MILK
50000 GHS
1,152,886,056.92 MILK
100000 GHS
2,305,772,113.83 MILK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành MILK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Milk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang MILK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILK/GHS

MILK/GHS: 1 MILK = 0.{4}4337 GHS; 2025/04/30 06:01:20
Trong 1D vừa qua, Milk đã thay đổi +2.42% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Milk(MILK) đã thay đổi +2.42% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành MILK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MILK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Milk/GHS

Giá Milk cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.{4}4425 GHS trong khi giá Milk thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{4}4234 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Milk theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4425 GHS
0.{4}4425 GHS
0.{4}4425 GHS
0.{4}4563 GHS
Thấp
0.{4}4247 GHS
0.{4}4234 GHS
0.{4}4054 GHS
0.{4}4025 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.42%
+2.35%
+1.91%
-0.64%

Thông tin Milk

Số liệu thị trường MILK sang GHS

MILK/GHS:
₵0.{4}4337
Khối lượng MILK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MILK:
--
Nguồn cung lưu hành MILK:
0 MILK

Tỷ giá MILK sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Milk thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Milk là ₵0.{4}4337 mỗi MILK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILK. Khối lượng giao dịch của Milk đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILK là ₵0.

Thông tin thêm về Milk trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Milk phổ biến nhất là MILK sang GHS, trong đó mã của Milk là MILK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILK sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Milk phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILK đến TWD
1 MILK thành NT$0.{4}9602 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.{4}2182 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILK đến USD
1 MILK thành $0.{5}3004 USD
popular info Cedi Ghana
MILK đến GHS
1 MILK thành ₵0.{4}4337 GHS
popular info Euro
MILK đến EUR
1 MILK thành €0.{5}2640 EUR
popular info Đô la Canada
MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.{5}4154 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILK đến KRW
1 MILK thành ₩0.004276 KRW
popular info Yên Nhật
MILK đến JPY
1 MILK thành ¥0.0004281 JPY
popular info Bảng Anh
MILK đến GBP
1 MILK thành £0.{5}2243 GBP
popular info Real Brazil
MILK đến BRL
1 MILK thành R$0.{4}1689 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵12.3 GHS
other assets LooksRare
LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.3094 GHS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.55 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.55 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.39 GHS
other assets Axelar
AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.75 GHS
other assets Wayfinder
PROMPT đến GHS
1 PROMPT thành ₵5.83 GHS
other assets Venice Token
VVV đến GHS
1 VVV thành ₵58.03 GHS
other assets Sign
SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.42 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,704.39 GHS

Bảng chuyển đổi từ MILK sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Milk đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILK thành Cedi Ghana đã thay đổi +2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4425 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}4247 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MILK là ₵0.{4}4255 GHS , thay đổi +1.91% so với giá hiện tại. Milk đã thay đổi
-
0.0002381GHS
, tương đương mức thay đổi -84.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MILK₵0.{4}2168₵0.{4}2117
+2.42%
1 MILK₵0.{4}4337₵0.{4}4234
+2.42%
5 MILK₵0.0002168₵0.0002117
+2.42%
10 MILK₵0.0004337₵0.0004234
+2.42%
50 MILK₵0.002168₵0.002117
+2.42%
100 MILK₵0.004337₵0.004234
+2.42%
500 MILK₵0.02168₵0.02117
+2.42%
1000 MILK₵0.04337₵0.04234
+2.42%

Câu Hỏi Thường Gặp MILK/GHS

1 Milk bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Milk (MILK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}4337.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,057.72 MILK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 115,288.61 MILK, trong khi 5 MILK sẽ có giá khoảng 0.0002168GHS.
Giá cao nhất của MILK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILK tính theo GHS là ₵0.9890. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Milk tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã tăng 2.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã tăng 1.91% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILK thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Milk và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Milk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.