

METIS
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 06:37:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metis(METIS) thành Đô la Bermuda(BMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METIS với giá trị 1 METIS cho 25.91 BMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BMD
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metis phổ biến nhất là METIS sang BMD, trong đó mã của Metis là METIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METIS thành BMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Metis (METIS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Metis đã thay đổi -1.15% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metis(METIS) đã thay đổi -1.15% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi +1.16% thành METIS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Metis

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Metis (METIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metis trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua METIS (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METIS bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METIS (hoặc USDT) lấy BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METIS lấy BMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metis thành Đô la Bermuda?
Tỷ lệ chuyển đổi Metis thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metis là $ 25.91 mỗi METIS, với tổng vốn hoá thị trường của $ -- BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METIS. Khối lượng giao dịch của Metis đã thay đổi --% ($ -- BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METIS là $ --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- METIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metis đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 METIS là $ 25.91 BMD , nghĩa là để mua 5 METIS, bạn phải trả $ 129.55 BMD . Ngược lại, $1 BMD có thể được giao dịch lấy 0.03860 METIS, trong khi $50 BMD có thể chuyển đổi thành 1.93 METIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METIS thành Đô la Bermuda đã thay đổi +12.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 26.4 BMD và mức thấp nhất là 25.62 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 METIS là $ 37.26 BMD , thay đổi -30.47% so với giá hiện tại. Metis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.83% so với năm trước.
-$
85.86BMDMETIS đến BMD
Số lượng
06:37 am hôm nay
0.5 METIS
$12.96
1 METIS
$25.91
5 METIS
$129.55
10 METIS
$259.1
50 METIS
$1,295.5
100 METIS
$2,591
500 METIS
$12,955
1000 METIS
$25,910
BMD đến METIS
Số lượng06:37 am hôm nay
0.5BMD0.01930 METIS
1BMD0.03860 METIS
5BMD0.1930 METIS
10BMD0.3860 METIS
50BMD1.93 METIS
100BMD3.86 METIS
500BMD19.3 METIS
1000BMD38.6 METIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METIS | $12.96 | $13.11 | -1.15% |
1 METIS | $25.91 | $26.21 | -1.15% |
5 METIS | $129.55 | $131.05 | -1.15% |
10 METIS | $259.1 | $262.1 | -1.15% |
50 METIS | $1,295.5 | $1,310.5 | -1.15% |
100 METIS | $2,591 | $2,621 | -1.15% |
500 METIS | $12,955 | $13,105 | -1.15% |
1000 METIS | $25,910 | $26,210 | -1.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METIS | $12.96 | $18.63 | -30.47% |
1 METIS | $25.91 | $37.26 | -30.47% |
5 METIS | $129.55 | $186.3 | -30.47% |
10 METIS | $259.1 | $372.6 | -30.47% |
50 METIS | $1,295.5 | $1,863 | -30.47% |
100 METIS | $2,591 | $3,726 | -30.47% |
500 METIS | $12,955 | $18,630 | -30.47% |
1000 METIS | $25,910 | $37,260 | -30.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METIS | $12.96 | $55.89 | -76.83% |
1 METIS | $25.91 | $111.77 | -76.83% |
5 METIS | $129.55 | $558.85 | -76.83% |
10 METIS | $259.1 | $1,117.7 | -76.83% |
50 METIS | $1,295.5 | $5,588.5 | -76.83% |
100 METIS | $2,591 | $11,177 | -76.83% |
500 METIS | $12,955 | $55,885 | -76.83% |
1000 METIS | $25,910 | $111,770 | -76.83% |
Dự đoán giá Metis
Giá của METIS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METIS, giá METIS dự kiến sẽ đạt $32.59 vào năm 2026.
Giá của METIS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METIS dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá METIS dự kiến sẽ đạt $84.38 với ROI tích lũy là +223.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metis phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metis thành một số loại tiền fiat khác.
Metis đến TWD
1 METIS thành NT$ 849.54 TWD

Metis đến CNY
1 METIS thành ¥ 187.98 CNY

Metis đến BMD
1 METIS thành $ 25.91 BMD
Metis đến USD
1 METIS thành $ 25.91 USD

Metis đến AUD
1 METIS thành $ 40.78 AUD

Metis đến EUR
1 METIS thành € 24.77 EUR

Metis đến CAD
1 METIS thành $ 36.89 CAD

Metis đến KRW
1 METIS thành ₩ 37,154.94 KRW

Metis đến JPY
1 METIS thành ¥ 3,866.68 JPY

Metis đến GBP
1 METIS thành £ 20.51 GBP

Metis đến BRL
1 METIS thành R$ 148.53 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metis.
Peanut the Squirrel đến BMD
1 PNUT thành $ 0.1908 BMD

THORChain đến BMD
1 RUNE thành $ 1.35 BMD

XPR Network đến BMD
1 XPR thành $ 0.005312 BMD

DUKO đến BMD
1 DUKO thành $ 0.0005223 BMD

Valor Token đến BMD
1 VALOR thành $ 0.2899 BMD

Moo Deng (moodengsol.com) đến BMD
1 MOODENG thành $ 0.06520 BMD

Edge đến BMD
1 EDGE thành $ 1.35 BMD

Cetus Protocol đến BMD
1 CETUS thành $ 0.1406 BMD

SuperRare đến BMD
1 RARE thành $ 0.07252 BMD

Parcl đến BMD
1 PRCL thành $ 0.1484 BMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.