Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METIS thành HNL

METIS/HNL: 1 METIS = 381.59 HNL. Giá chuyển đổi 1 Metis (METIS) thành Lempira Honduras (HNL) là 381.59 HNL hôm nay.
METIS
METIS
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METIS/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metis (METIS) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METIS hiện có giá trị là 381.59 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METIS hiện có giá 381.59 HNL, nghĩa là mua 5 METIS sẽ mất 1907.93 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.002621 METIS và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.01310 METIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METIS sang HNL

Chuyển đổi HNL sang METIS

Metis
Lempira Honduras
1 METIS
381.59  HNL
2 METIS
763.17  HNL
5 METIS
1,907.93  HNL
10 METIS
3,815.87  HNL
20 METIS
7,631.73  HNL
50 METIS
19,079.33  HNL
100 METIS
38,158.66  HNL
200 METIS
76,317.32  HNL
500 METIS
190,793.3  HNL
1000 METIS
381,586.61  HNL
5000 METIS
1,907,933.03  HNL
10000 METIS
3,815,866.06  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METIS thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Metis tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METIS sang HNL, lên đến 10000 METIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Metis
10000 HNL
26.21 METIS
50000 HNL
131.03 METIS
100000 HNL
262.06 METIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành METIS toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Metis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang METIS, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METIS/HNL

METIS/HNL: 1 METIS = 381.59 HNL; 2025/05/07 00:35:01
Trong 1D vừa qua, Metis đã thay đổi +2.95% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metis(METIS) đã thay đổi +2.95% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành METIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METIS sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Metis/HNL

Giá Metis cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 390.44 HNL trong khi giá Metis thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 360.76 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metis theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METIS theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
382.89 HNL
390.44 HNL
427.92 HNL
650.47 HNL
Thấp
360.76 HNL
360.76 HNL
360.76 HNL
304.02 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.95%
-1.61%
-5.66%
-34.76%

Thông tin Metis

Số liệu thị trường METIS sang HNL

METIS/HNL:
L381.59
Khối lượng METIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường METIS:
--
Nguồn cung lưu hành METIS:
-- METIS

Tỷ giá METIS sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metis thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metis là L381.59 mỗi METIS, với tổng vốn hoá thị trường của L-- HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METIS. Khối lượng giao dịch của Metis đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METIS là L--.

Thông tin thêm về Metis trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metis phổ biến nhất là METIS sang HNL, trong đó mã của Metis là METIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METIS sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METIS sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METIS (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METIS bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metis phổ biến

popular info Lempira Honduras
METIS đến HNL
1 METIS thành L381.59 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
METIS đến TWD
1 METIS thành NT$439.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METIS đến CNY
1 METIS thành ¥105.72 CNY
popular info Đô la Mỹ
METIS đến USD
1 METIS thành $14.66 USD
popular info Euro
METIS đến EUR
1 METIS thành €12.92 EUR
popular info Đô la Canada
METIS đến CAD
1 METIS thành C$20.18 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METIS đến KRW
1 METIS thành ₩20,169.02 KRW
popular info Yên Nhật
METIS đến JPY
1 METIS thành ¥2,097.6 JPY
popular info Bảng Anh
METIS đến GBP
1 METIS thành £10.98 GBP
popular info Real Brazil
METIS đến BRL
1 METIS thành R$83.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Solayer
LAYER đến HNL
1 LAYER thành L46.1 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,836.68 HNL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L7.9 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,530,479.08 HNL
other assets Maple Finance
SYRUP đến HNL
1 SYRUP thành L5.61 HNL
other assets Turbo
TURBO đến HNL
1 TURBO thành L0.1432 HNL
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HNL
1 VIRTUAL thành L38.77 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L4.5 HNL
other assets Movement
MOVE đến HNL
1 MOVE thành L4.24 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L15,733.65 HNL

Bảng chuyển đổi từ METIS sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Metis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METIS thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.95%, đạt mức cao nhất là 382.89 HNL và mức thấp nhất là 360.76 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 METIS là L404.49 HNL , thay đổi -5.66% so với giá hiện tại. Metis đã thay đổi
-L
1,652.33HNL
, tương đương mức thay đổi -81.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METISL190.79L185.33
+2.95%
1 METISL381.59L370.65
+2.95%
5 METISL1,907.93L1,853.27
+2.95%
10 METISL3,815.87L3,706.54
+2.95%
50 METISL19,079.33L18,532.72
+2.95%
100 METISL38,158.66L37,065.44
+2.95%
500 METISL190,793.3L185,327.19
+2.95%
1000 METISL381,586.61L370,654.38
+2.95%

Câu Hỏi Thường Gặp METIS/HNL

1 Metis bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Metis (METIS) trong Lempira Honduras (HNL) là L381.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu METIS với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002621 METIS đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METIS sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METIS sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METIS bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.01310 METIS, trong khi 5 METIS sẽ có giá khoảng 1,907.93HNL.
Giá cao nhất của METIS/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METIS tính theo HNL là L4,593.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METIS/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metis tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 1.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 5.66% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METIS thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metis và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METIS/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METIS/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METIS/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METIS/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.