Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTRG thành SAR

MTRG/SAR: 1 MTRG = 0.3165 SAR. Giá chuyển đổi 1 Meter Governance (MTRG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.3165 SAR hôm nay.
MTRG
MTRG
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTRG/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meter Governance (MTRG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTRG hiện có giá trị là 0.32 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTRG hiện có giá 0.32 SAR, nghĩa là mua 5 MTRG sẽ mất 1.58 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 3.16 MTRG và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 15.8 MTRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTRG sang SAR

Chuyển đổi SAR sang MTRG

Meter Governance
Riyal Ả Rập Xê Út
100 MTRG
31.65  SAR
200 MTRG
63.31  SAR
500 MTRG
158.27  SAR
1000 MTRG
316.54  SAR
5000 MTRG
1,582.71  SAR
10000 MTRG
3,165.43  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTRG thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Meter Governance tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTRG sang SAR, lên đến 10000 MTRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Meter Governance
500 SAR
1,579.56 MTRG
1000 SAR
3,159.13 MTRG
2000 SAR
6,318.26 MTRG
5000 SAR
15,795.64 MTRG
10000 SAR
31,591.29 MTRG
50000 SAR
157,956.45 MTRG
100000 SAR
315,912.89 MTRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành MTRG toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Meter Governance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang MTRG, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTRG/SAR

MTRG/SAR: 1 MTRG = 0.3165 SAR; 2025/04/26 23:07:11
Trong 1D vừa qua, Meter Governance đã thay đổi -1.59% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meter Governance(MTRG) đã thay đổi -1.59% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành MTRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MTRG sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Meter Governance/SAR

Giá Meter Governance cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.3403 SAR trong khi giá Meter Governance thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.2869 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meter Governance theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTRG theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3215 SAR
0.3403 SAR
0.3539 SAR
0.9593 SAR
Thấp
0.3066 SAR
0.2869 SAR
0.2632 SAR
0.2632 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.59%
+3.06%
-8.55%
-65.93%

Thông tin Meter Governance

Số liệu thị trường MTRG sang SAR

MTRG/SAR:
ر.س0.3165
Khối lượng MTRG 24 giờ:
ر.س478,706.66
Vốn hóa thị trường MTRG:
ر.س10,216,838.45
Nguồn cung lưu hành MTRG:
32.28M MTRG

Tỷ giá MTRG sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meter Governance thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meter Governance là ر.س0.3165 mỗi MTRG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س10,216,838.45 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,276,310 MTRG. Khối lượng giao dịch của Meter Governance đã thay đổi +25.37% (ر.س96,867.3 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTRG là ر.س381,839.36.

Thông tin thêm về Meter Governance trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meter Governance phổ biến nhất là MTRG sang SAR, trong đó mã của Meter Governance là MTRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTRG sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTRG sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTRG (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTRG bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meter Governance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTRG đến TWD
1 MTRG thành NT$2.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTRG đến CNY
1 MTRG thành ¥0.6153 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTRG đến USD
1 MTRG thành $0.08439 USD
popular info Euro
MTRG đến EUR
1 MTRG thành €0.07407 EUR
popular info Đô la Canada
MTRG đến CAD
1 MTRG thành C$0.1172 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
MTRG đến SAR
1 MTRG thành ر.س0.3165 SAR
popular info Won Hàn Quốc
MTRG đến KRW
1 MTRG thành ₩121.39 KRW
popular info Yên Nhật
MTRG đến JPY
1 MTRG thành ¥12.12 JPY
popular info Bảng Anh
MTRG đến GBP
1 MTRG thành £0.06339 GBP
popular info Real Brazil
MTRG đến BRL
1 MTRG thành R$0.4802 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến SAR
1 TRUMP thành ر.س58.67 SAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س1.11 SAR
other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.02122 SAR
other assets TRON
TRX đến SAR
1 TRX thành ر.س0.9445 SAR
other assets Brett (Based)
BRETT đến SAR
1 BRETT thành ر.س0.2602 SAR
other assets Synapse
SYN đến SAR
1 SYN thành ر.س1.31 SAR
other assets EthereumPoW
ETHW đến SAR
1 ETHW thành ر.س7.46 SAR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến SAR
1 BTT thành ر.س0.{5}2870 SAR
other assets NEM
XEM đến SAR
1 XEM thành ر.س0.09298 SAR
other assets Wen
WEN đến SAR
1 WEN thành ر.س0.0001884 SAR

Bảng chuyển đổi từ MTRG sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Meter Governance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTRG thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.59%, đạt mức cao nhất là 0.3215 SAR và mức thấp nhất là 0.3066 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTRG là ر.س0.3461 SAR , thay đổi -8.55% so với giá hiện tại. Meter Governance đã thay đổi
-ر.س
4.95SAR
, tương đương mức thay đổi -93.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MTRGر.س0.1583ر.س0.1608
-1.59%
1 MTRGر.س0.3165ر.س0.3217
-1.59%
5 MTRGر.س1.58ر.س1.61
-1.59%
10 MTRGر.س3.17ر.س3.22
-1.59%
50 MTRGر.س15.83ر.س16.08
-1.59%
100 MTRGر.س31.65ر.س32.17
-1.59%
500 MTRGر.س158.27ر.س160.83
-1.59%
1000 MTRGر.س316.54ر.س321.66
-1.59%

Câu Hỏi Thường Gặp MTRG/SAR

1 Meter Governance bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Meter Governance (MTRG) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.3165.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTRG với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.16 MTRG đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTRG sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTRG sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTRG bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 15.8 MTRG, trong khi 5 MTRG sẽ có giá khoảng 1.58SAR.
Giá cao nhất của MTRG/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTRG tính theo SAR là ر.س125.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTRG/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meter Governance tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meter Governance (MTRG) đã tăng 3.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meter Governance (MTRG) đã giảm 8.55% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTRG thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meter Governance và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTRG/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTRG/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTRG/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTRG/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meter Governance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.