Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.66 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.66 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94746.66 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTRG thành KHR
MTRG/KHR: 1 MTRG = 338.02 KHR. Giá chuyển đổi 1 Meter Governance (MTRG) thành Riel Campuchia (KHR) là 338.02 KHR hôm nay.

MTRG
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTRG/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meter Governance (MTRG) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTRG hiện có giá trị là 338.02 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTRG hiện có giá 338.02 KHR, nghĩa là mua 5 MTRG sẽ mất 1690.08 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002958 MTRG và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01479 MTRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTRG sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MTRG
Meter Governance
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTRG thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Meter Governance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTRG sang KHR, lên đến 10000 MTRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Meter Governance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MTRG toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Meter Governance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MTRG, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTRG/KHR
MTRG/KHR: 1 MTRG = 338.02 KHR; 2025/04/26 23:11:22
Trong 1D vừa qua, Meter Governance đã thay đổi -1.29% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meter Governance(MTRG) đã thay đổi -1.29% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MTRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MTRG sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Meter Governance/KHR
Giá Meter Governance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 363.15 KHR trong khi giá Meter Governance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 306.23 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meter Governance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTRG theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 343.07 KHR | 363.15 KHR | 377.66 KHR | 1,023.82 KHR |
Thấp | 327.21 KHR | 306.23 KHR | 280.91 KHR | 280.91 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.29% | +3.29% | -8.30% | -65.68% |
Thông tin Meter Governance
Số liệu thị trường MTRG sang KHR
MTRG/KHR:
៛338.02
Khối lượng MTRG 24 giờ:
៛511,100,063.49
Vốn hóa thị trường MTRG:
៛10,909,910,817.55
Nguồn cung lưu hành MTRG:
32.28M MTRG
Tỷ giá MTRG sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meter Governance thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meter Governance là ៛338.02 mỗi MTRG, với tổng vốn hoá thị trường của ៛10,909,910,817.55 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,276,310 MTRG. Khối lượng giao dịch của Meter Governance đã thay đổi +36.27% (៛136,033,329 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTRG là ៛375,066,734.49.
Thông tin thêm về Meter Governance trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meter Governance phổ biến nhất là MTRG sang KHR, trong đó mã của Meter Governance là MTRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTRG sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTRG sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTRG (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTRG bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meter Governance phổ biến

MTRG đến TWD
1 MTRG thành NT$2.75 TWD

MTRG đến CNY
1 MTRG thành ¥0.6156 CNY

MTRG đến USD
1 MTRG thành $0.08444 USD
MTRG đến KHR
1 MTRG thành ៛338.02 KHR

MTRG đến EUR
1 MTRG thành €0.07411 EUR

MTRG đến CAD
1 MTRG thành C$0.1173 CAD

MTRG đến KRW
1 MTRG thành ₩121.45 KRW

MTRG đến JPY
1 MTRG thành ¥12.13 JPY

MTRG đến GBP
1 MTRG thành £0.06342 GBP

MTRG đến BRL
1 MTRG thành R$0.4805 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛62,610.54 KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,180.61 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.64 KHR

TRX đến KHR
1 TRX thành ៛1,008.01 KHR

BRETT đến KHR
1 BRETT thành ៛277.68 KHR

SYN đến KHR
1 SYN thành ៛1,394.55 KHR

ETHW đến KHR
1 ETHW thành ៛7,956.47 KHR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KHR
1 BTT thành ៛0.003063 KHR

XEM đến KHR
1 XEM thành ៛99.24 KHR

WEN đến KHR
1 WEN thành ៛0.2011 KHR
Bảng chuyển đổi từ MTRG sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Meter Governance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTRG thành Riel Campuchia đã thay đổi +3.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 343.07 KHR và mức thấp nhất là 327.21 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTRG là ៛368.68 KHR , thay đổi -8.30% so với giá hiện tại. Meter Governance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.98% so với năm trước.
-៛
5,282.73KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTRG | ៛169.01 | ៛171.22 | -1.29% |
1 MTRG | ៛338.02 | ៛342.43 | -1.29% |
5 MTRG | ៛1,690.08 | ៛1,712.16 | -1.29% |
10 MTRG | ៛3,380.16 | ៛3,424.31 | -1.29% |
50 MTRG | ៛16,900.8 | ៛17,121.57 | -1.29% |
100 MTRG | ៛33,801.6 | ៛34,243.14 | -1.29% |
500 MTRG | ៛169,008.02 | ៛171,215.72 | -1.29% |
1000 MTRG | ៛338,016.04 | ៛342,431.44 | -1.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTRG/KHR
1 Meter Governance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Meter Governance (MTRG) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛338.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTRG với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002958 MTRG đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTRG sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTRG sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTRG bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01479 MTRG, trong khi 5 MTRG sẽ có giá khoảng 1,690.08KHR.
Giá cao nhất của MTRG/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTRG tính theo KHR là ៛134,290.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTRG/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meter Governance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meter Governance (MTRG) đã tăng 3.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meter Governance (MTRG) đã giảm 8.30% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTRG thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meter Governance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTRG/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTRG/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTRG/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTRG/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meter Governance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
