Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104896.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104896.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104896.01 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAL thành ILS
METAL/ILS: 1 METAL = 0.3731 ILS. Giá chuyển đổi 1 Metal Blockchain (METAL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3731 ILS hôm nay.

METAL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAL hiện có giá trị là 0.3731 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAL hiện có giá 0.3731 ILS, nghĩa là mua 5 METAL sẽ mất 1.87 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.68 METAL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.4 METAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang METAL
Metal Blockchain
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Metal Blockchain tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAL sang ILS, lên đến 10000 METAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Metal Blockchain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành METAL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Metal Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang METAL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAL/ILS
METAL/ILS: 1 METAL = 0.3731 ILS; 2025/06/14 19:07:01
Trong 1D vừa qua, Metal Blockchain đã thay đổi +5.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metal Blockchain(METAL) đã thay đổi +5.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành METAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METAL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Metal Blockchain/ILS
Giá Metal Blockchain cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4158 ILS trong khi giá Metal Blockchain thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3313 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metal Blockchain theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3809 ILS | 0.4158 ILS | 0.4973 ILS | 0.4973 ILS |
Thấp | 0.3461 ILS | 0.3313 ILS | 0.3313 ILS | 0.2365 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.53% | -4.33% | +6.15% | +12.12% |
Thông tin Metal Blockchain
Số liệu thị trường METAL sang ILS
METAL/ILS:
₪0.3731
Khối lượng METAL 24 giờ:
₪483,654.41
Vốn hóa thị trường METAL:
--
Nguồn cung lưu hành METAL:
0 METAL
Tỷ giá METAL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metal Blockchain thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metal Blockchain là ₪0.3731 mỗi METAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METAL. Khối lượng giao dịch của Metal Blockchain đã thay đổi +5.70% (₪26,089.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAL là ₪457,565.4.
Thông tin thêm về Metal Blockchain trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metal Blockchain phổ biến nhất là METAL sang ILS, trong đó mã của Metal Blockchain là METAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua METAL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Metal Blockchain phổ biến

METAL đến TWD
1 METAL thành NT$3.06 TWD

METAL đến CNY
1 METAL thành ¥0.7450 CNY

METAL đến USD
1 METAL thành $0.1037 USD
METAL đến ILS
1 METAL thành ₪0.3731 ILS

METAL đến EUR
1 METAL thành €0.08976 EUR

METAL đến CAD
1 METAL thành C$0.1409 CAD

METAL đến KRW
1 METAL thành ₩141.59 KRW

METAL đến JPY
1 METAL thành ¥14.94 JPY

METAL đến GBP
1 METAL thành £0.07642 GBP

METAL đến BRL
1 METAL thành R$0.5753 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LA đến ILS
1 LA thành ₪2.92 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4290 ILS

MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.02389 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05046 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2937 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.45 ILS

BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.1178 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.8360 ILS

MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.5839 ILS

FAIR3 đến ILS
1 FAIR3 thành ₪0.1145 ILS
Bảng chuyển đổi từ METAL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Metal Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 0.3809 ILS và mức thấp nhất là 0.3461 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 METAL là ₪0.3514 ILS , thay đổi +6.15% so với giá hiện tại. Metal Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +109.95% so với năm trước.
+₪
0.1953ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAL | ₪0.1865 | ₪0.1768 | +5.53% |
1 METAL | ₪0.3731 | ₪0.3535 | +5.53% |
5 METAL | ₪1.87 | ₪1.77 | +5.53% |
10 METAL | ₪3.73 | ₪3.54 | +5.53% |
50 METAL | ₪18.65 | ₪17.68 | +5.53% |
100 METAL | ₪37.31 | ₪35.35 | +5.53% |
500 METAL | ₪186.53 | ₪176.76 | +5.53% |
1000 METAL | ₪373.06 | ₪353.52 | +5.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAL/ILS
1 Metal Blockchain bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Metal Blockchain (METAL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3731.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 METAL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 13.4 METAL, trong khi 5 METAL sẽ có giá khoảng 1.87ILS.
Giá cao nhất của METAL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAL tính theo ILS là ₪5.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metal Blockchain tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) đã giảm 4.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) đã tăng 6.15% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metal Blockchain và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metal Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metal Blockchain: METAL sang Đô la Mỹ (USD), METAL sang Euro (EUR), METAL sang Bảng Anh (GBP), METAL sang Đô la Canada (CAD), METAL sang Rupee Ấn Độ (INR), METAL sang Rupee Pakistan (PKR), METAL sang Real Brazil (BRL), METAL sang ...
Giá của Metal Blockchain ở Mỹ là $0.1037 USD. Ngoài ra, giá của Metal Blockchain là €0.08976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1409 CAD ở Canada, ₹8.93 INR ở Ấn Độ, ₨29.33 PKR ở Pakistan, R$0.5753 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metal Blockchain phổ biến nhất là METAL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metal Blockchain (METAL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3731.
Giá của Metal Blockchain ở Mỹ là $0.1037 USD. Ngoài ra, giá của Metal Blockchain là €0.08976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1409 CAD ở Canada, ₹8.93 INR ở Ấn Độ, ₨29.33 PKR ở Pakistan, R$0.5753 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metal Blockchain phổ biến nhất là METAL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metal Blockchain (METAL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3731.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
