Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAVIA thành ILS

MAVIA/ILS: 1 MAVIA = 0.6055 ILS. Giá chuyển đổi 1 Heroes of Mavia (MAVIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.6055 ILS hôm nay.
MAVIA
MAVIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAVIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAVIA hiện có giá trị là 0.6055 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAVIA hiện có giá 0.6055 ILS, nghĩa là mua 5 MAVIA sẽ mất 3.03 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.65 MAVIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.26 MAVIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAVIA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang MAVIA

Heroes of Mavia
Shekel Israel mới
1 MAVIA
0.6055  ILS
20 MAVIA
12.11  ILS
50 MAVIA
30.27  ILS
100 MAVIA
60.55  ILS
200 MAVIA
121.1  ILS
500 MAVIA
302.74  ILS
1000 MAVIA
605.48  ILS
5000 MAVIA
3,027.39  ILS
10000 MAVIA
6,054.78  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAVIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Heroes of Mavia tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAVIA sang ILS, lên đến 10000 MAVIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Heroes of Mavia
1000 ILS
1,651.59 MAVIA
2000 ILS
3,303.18 MAVIA
5000 ILS
8,257.94 MAVIA
10000 ILS
16,515.89 MAVIA
50000 ILS
82,579.44 MAVIA
100000 ILS
165,158.88 MAVIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MAVIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Heroes of Mavia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MAVIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAVIA/ILS

MAVIA/ILS: 1 MAVIA = 0.6055 ILS; 2025/06/16 04:06:09
Trong 1D vừa qua, Heroes of Mavia đã thay đổi +0.64% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heroes of Mavia(MAVIA) đã thay đổi +0.64% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MAVIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAVIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Heroes of Mavia/ILS

Giá Heroes of Mavia cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.6616 ILS trong khi giá Heroes of Mavia thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.5167 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heroes of Mavia theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAVIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6150 ILS
0.6616 ILS
0.8250 ILS
2.65 ILS
Thấp
0.5869 ILS
0.5167 ILS
0.5167 ILS
0.5167 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
+6.62%
-16.44%
-69.77%

Thông tin Heroes of Mavia

Số liệu thị trường MAVIA sang ILS

MAVIA/ILS:
₪0.6055
Khối lượng MAVIA 24 giờ:
₪10,253,530.96
Vốn hóa thị trường MAVIA:
₪67,771,787.64
Nguồn cung lưu hành MAVIA:
111.93M MAVIA

Tỷ giá MAVIA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Heroes of Mavia thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Heroes of Mavia là ₪0.6055 mỗi MAVIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪67,771,787.64 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,931,130 MAVIA. Khối lượng giao dịch của Heroes of Mavia đã thay đổi -54.63% (₪-12,346,621.48 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAVIA là ₪22,600,152.44.

Thông tin thêm về Heroes of Mavia trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heroes of Mavia phổ biến nhất là MAVIA sang ILS, trong đó mã của Heroes of Mavia là MAVIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91598.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77983.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143650.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585279.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9098771.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAVIA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAVIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAVIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAVIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAVIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Heroes of Mavia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAVIA đến TWD
1 MAVIA thành NT$4.96 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAVIA đến CNY
1 MAVIA thành ¥1.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAVIA đến USD
1 MAVIA thành $0.1679 USD
popular info Shekel Israel mới
MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.6055 ILS
popular info Euro
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1456 EUR
popular info Đô la Canada
MAVIA đến CAD
1 MAVIA thành C$0.2283 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAVIA đến KRW
1 MAVIA thành ₩228.87 KRW
popular info Yên Nhật
MAVIA đến JPY
1 MAVIA thành ¥24.24 JPY
popular info Bảng Anh
MAVIA đến GBP
1 MAVIA thành £0.1239 GBP
popular info Real Brazil
MAVIA đến BRL
1 MAVIA thành R$0.9302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪381,994.02 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪561.61 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,636.58 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪1.23 ILS
other assets Zircuit
ZRC đến ILS
1 ZRC thành ₪0.1022 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05467 ILS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪4.55 ILS
other assets MYX Finance
MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.3246 ILS
other assets SPX6900
SPX đến ILS
1 SPX thành ₪5.38 ILS
other assets Chintai
CHEX đến ILS
1 CHEX thành ₪0.8551 ILS

Bảng chuyển đổi từ MAVIA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Heroes of Mavia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAVIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 0.6150 ILS và mức thấp nhất là 0.5869 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MAVIA là ₪0.7246 ILS , thay đổi -16.44% so với giá hiện tại. Heroes of Mavia đã thay đổi
-
7.53ILS
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MAVIA
₪0.3027₪0.3008
+0.64%
1 MAVIA
₪0.6055₪0.6016
+0.64%
5 MAVIA
₪3.03₪3.01
+0.64%
10 MAVIA
₪6.05₪6.02
+0.64%
50 MAVIA
₪30.27₪30.08
+0.64%
100 MAVIA
₪60.55₪60.16
+0.64%
500 MAVIA
₪302.74₪300.82
+0.64%
1000 MAVIA
₪605.48₪601.64
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp MAVIA/ILS

1 Heroes of Mavia bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Heroes of Mavia (MAVIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.6055.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAVIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 MAVIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAVIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAVIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAVIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 8.26 MAVIA, trong khi 5 MAVIA sẽ có giá khoảng 3.03ILS.
Giá cao nhất của MAVIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAVIA tính theo ILS là ₪38.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAVIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heroes of Mavia tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) đã tăng 6.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) đã giảm 16.44% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAVIA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heroes of Mavia và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAVIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAVIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAVIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAVIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAVIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heroes of Mavia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heroes of Mavia: MAVIA sang Đô la Mỹ (USD), MAVIA sang Euro (EUR), MAVIA sang Bảng Anh (GBP), MAVIA sang Đô la Canada (CAD), MAVIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MAVIA sang Rupee Pakistan (PKR), MAVIA sang Real Brazil (BRL), MAVIA sang ...
Giá của Heroes of Mavia ở Mỹ là $0.1679 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of Mavia là €0.1456 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2283 CAD ở Canada, ₹14.46 INR ở Ấn Độ, ₨47.47 PKR ở Pakistan, R$0.9302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of Mavia phổ biến nhất là MAVIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Heroes of Mavia (MAVIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.6055.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.