Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109581.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109581.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109581.11 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKC thành KHR
MKC/KHR: 1 MKC = 6.86 KHR. Giá chuyển đổi 1 Meta Kongz (MKC) thành Riel Campuchia (KHR) là 6.86 KHR hôm nay.

MKC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKC/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meta Kongz (MKC) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKC hiện có giá trị là 6.86 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKC hiện có giá 6.86 KHR, nghĩa là mua 5 MKC sẽ mất 34.32 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1457 MKC và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.7284 MKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKC sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MKC
Meta Kongz
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKC thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Meta Kongz tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKC sang KHR, lên đến 10000 MKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Meta Kongz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MKC toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Meta Kongz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MKC, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKC/KHR
MKC/KHR: 1 MKC = 6.86 KHR; 2025/07/03 17:53:08
Trong 1D vừa qua, Meta Kongz đã thay đổi -3.16% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meta Kongz(MKC) đã thay đổi -3.16% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MKC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MKC sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Meta Kongz/KHR
Giá Meta Kongz cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 8.61 KHR trong khi giá Meta Kongz thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 6.99 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meta Kongz theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKC theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.6 KHR | 8.61 KHR | 8.61 KHR | 8.61 KHR |
Thấp | 8.18 KHR | 6.99 KHR | 3.96 KHR | 3.96 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.16% | +24.16% | +77.13% | +53.11% |
Thông tin Meta Kongz
Số liệu thị trường MKC sang KHR
MKC/KHR:
៛6.86
Khối lượng MKC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MKC:
--
Nguồn cung lưu hành MKC:
0 MKC
Tỷ giá MKC sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meta Kongz thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meta Kongz là ៛6.86 mỗi MKC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKC. Khối lượng giao dịch của Meta Kongz đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKC là ៛0.
Thông tin thêm về Meta Kongz trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang KHR, trong đó mã của Meta Kongz là MKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109680.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2596.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93283.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80363.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594206.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9371048.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKC sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKC sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MKC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meta Kongz phổ biến

MKC đến TWD
1 MKC thành NT$0.04934 TWD

MKC đến CNY
1 MKC thành ¥0.01223 CNY

MKC đến USD
1 MKC thành $0.001707 USD
MKC đến KHR
1 MKC thành ៛6.86 KHR

MKC đến EUR
1 MKC thành €0.001452 EUR

MKC đến CAD
1 MKC thành C$0.002317 CAD

MKC đến KRW
1 MKC thành ₩2.33 KRW

MKC đến JPY
1 MKC thành ¥0.2476 JPY

MKC đến GBP
1 MKC thành £0.001251 GBP

MKC đến BRL
1 MKC thành R$0.009248 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛10,366,025.41 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛440,793,013.41 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,100.9 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛609,699.04 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛687.39 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛12,056.34 KHR

PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.04017 KHR

BONK đến KHR
1 BONK thành ៛0.06546 KHR

MOODENG đến KHR
1 MOODENG thành ៛763.92 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛55,116.41 KHR
Bảng chuyển đổi từ MKC sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Meta Kongz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKC thành Riel Campuchia đã thay đổi +24.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 8.6 KHR và mức thấp nhất là 8.18 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MKC là ៛3.28 KHR , thay đổi +77.13% so với giá hiện tại. Meta Kongz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.70% so với năm trước.
-៛
30.38KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKC | ៛3.43 | ៛3.57 | -3.16% |
1 MKC | ៛6.86 | ៛7.13 | -3.16% |
5 MKC | ៛34.32 | ៛35.66 | -3.16% |
10 MKC | ៛68.64 | ៛71.32 | -3.16% |
50 MKC | ៛343.2 | ៛356.62 | -3.16% |
100 MKC | ៛686.4 | ៛713.23 | -3.16% |
500 MKC | ៛3,432.01 | ៛3,566.17 | -3.16% |
1000 MKC | ៛6,864.01 | ៛7,132.35 | -3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKC/KHR
1 Meta Kongz bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Meta Kongz (MKC) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛6.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKC với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1457 MKC đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKC sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKC sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKC bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.7284 MKC, trong khi 5 MKC sẽ có giá khoảng 34.32KHR.
Giá cao nhất của MKC/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKC tính theo KHR là ៛20,222.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKC/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meta Kongz tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meta Kongz (MKC) đã tăng 24.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meta Kongz (MKC) đã tăng 77.13% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKC thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meta Kongz và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKC/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKC/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKC/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKC/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meta Kongz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meta Kongz: MKC sang Đô la Mỹ (USD), MKC sang Euro (EUR), MKC sang Bảng Anh (GBP), MKC sang Đô la Canada (CAD), MKC sang Rupee Ấn Độ (INR), MKC sang Rupee Pakistan (PKR), MKC sang Real Brazil (BRL), MKC sang ...
Giá của Meta Kongz ở Mỹ là $0.001707 USD. Ngoài ra, giá của Meta Kongz là €0.001452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002317 CAD ở Canada, ₹0.1458 INR ở Ấn Độ, ₨0.4847 PKR ở Pakistan, R$0.009248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Meta Kongz (MKC) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛6.86.
Giá của Meta Kongz ở Mỹ là $0.001707 USD. Ngoài ra, giá của Meta Kongz là €0.001452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002317 CAD ở Canada, ₹0.1458 INR ở Ấn Độ, ₨0.4847 PKR ở Pakistan, R$0.009248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Meta Kongz (MKC) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛6.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
