Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109376.31 (+3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109376.31 (+3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109376.31 (+3.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKC thành AMD
MKC/AMD: 1 MKC = 0.6300 AMD. Giá chuyển đổi 1 Meta Kongz (MKC) thành Dram Armenian (AMD) là 0.6300 AMD hôm nay.

MKC
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKC/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meta Kongz (MKC) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKC hiện có giá trị là 0.6300 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKC hiện có giá 0.6300 AMD, nghĩa là mua 5 MKC sẽ mất 3.15 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 1.59 MKC và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 7.94 MKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKC sang AMD
Chuyển đổi AMD sang MKC
Meta Kongz
Dram Armenian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKC thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Meta Kongz tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKC sang AMD, lên đến 10000 MKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Meta Kongz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành MKC toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Meta Kongz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang MKC, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKC/AMD
MKC/AMD: 1 MKC = 0.6300 AMD; 2025/07/02 20:36:25
Trong 1D vừa qua, Meta Kongz đã thay đổi -3.16% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meta Kongz(MKC) đã thay đổi -3.16% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành MKC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MKC sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Meta Kongz/AMD
Giá Meta Kongz cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.8236 AMD trong khi giá Meta Kongz thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.6681 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meta Kongz theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKC theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8223 AMD | 0.8236 AMD | 0.8236 AMD | 0.8236 AMD |
Thấp | 0.7825 AMD | 0.6681 AMD | 0.3791 AMD | 0.3791 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.16% | +24.16% | +77.13% | +53.11% |
Thông tin Meta Kongz
Số liệu thị trường MKC sang AMD
MKC/AMD:
֏0.6300
Khối lượng MKC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MKC:
--
Nguồn cung lưu hành MKC:
0 MKC
Tỷ giá MKC sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meta Kongz thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meta Kongz là ֏0.6300 mỗi MKC, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKC. Khối lượng giao dịch của Meta Kongz đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKC là ֏0.
Thông tin thêm về Meta Kongz trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang AMD, trong đó mã của Meta Kongz là MKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107766.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.68 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91364.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79025.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146529.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584848.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9227130.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKC sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKC sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MKC (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKC bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meta Kongz phổ biến

MKC đến TWD
1 MKC thành NT$0.04747 TWD

MKC đến CNY
1 MKC thành ¥0.01174 CNY

MKC đến USD
1 MKC thành $0.001639 USD
MKC đến AMD
1 MKC thành ֏0.6300 AMD

MKC đến EUR
1 MKC thành €0.001389 EUR

MKC đến CAD
1 MKC thành C$0.002228 CAD

MKC đến KRW
1 MKC thành ₩2.22 KRW

MKC đến JPY
1 MKC thành ¥0.2354 JPY

MKC đến GBP
1 MKC thành £0.001202 GBP

MKC đến BRL
1 MKC thành R$0.008892 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏42,034,775.47 AMD

ETH đến AMD
1 ETH thành ֏996,743.78 AMD

SUI đến AMD
1 SUI thành ֏1,127.4 AMD

ADA đến AMD
1 ADA thành ֏228.73 AMD

DOGE đến AMD
1 DOGE thành ֏65.78 AMD

PEPE đến AMD
1 PEPE thành ֏0.003909 AMD

H đến AMD
1 H thành ֏26.78 AMD

UNI đến AMD
1 UNI thành ֏2,852.29 AMD

BNB đến AMD
1 BNB thành ֏255,381.46 AMD

LINK đến AMD
1 LINK thành ֏5,286.17 AMD
Bảng chuyển đổi từ MKC sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Meta Kongz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKC thành Dram Armenian đã thay đổi +24.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 0.8223 AMD và mức thấp nhất là 0.7825 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 MKC là ֏0.2877 AMD , thay đổi +77.13% so với giá hiện tại. Meta Kongz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.70% so với năm trước.
-֏
2.91AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKC | ֏0.3150 | ֏0.3278 | -3.16% |
1 MKC | ֏0.6300 | ֏0.6557 | -3.16% |
5 MKC | ֏3.15 | ֏3.28 | -3.16% |
10 MKC | ֏6.3 | ֏6.56 | -3.16% |
50 MKC | ֏31.5 | ֏32.78 | -3.16% |
100 MKC | ֏63 | ֏65.57 | -3.16% |
500 MKC | ֏315.02 | ֏327.85 | -3.16% |
1000 MKC | ֏630.03 | ֏655.69 | -3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKC/AMD
1 Meta Kongz bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Meta Kongz (MKC) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.6300.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKC với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.59 MKC đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKC sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKC sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKC bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 7.94 MKC, trong khi 5 MKC sẽ có giá khoảng 3.15AMD.
Giá cao nhất của MKC/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKC tính theo AMD là ֏1,933.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKC/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meta Kongz tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meta Kongz (MKC) đã tăng 24.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meta Kongz (MKC) đã tăng 77.13% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKC thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meta Kongz và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKC/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKC/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKC/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKC/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meta Kongz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meta Kongz: MKC sang Đô la Mỹ (USD), MKC sang Euro (EUR), MKC sang Bảng Anh (GBP), MKC sang Đô la Canada (CAD), MKC sang Rupee Ấn Độ (INR), MKC sang Rupee Pakistan (PKR), MKC sang Real Brazil (BRL), MKC sang ...
Giá của Meta Kongz ở Mỹ là $0.001639 USD. Ngoài ra, giá của Meta Kongz là €0.001389 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002228 CAD ở Canada, ₹0.1403 INR ở Ấn Độ, ₨0.4649 PKR ở Pakistan, R$0.008892 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Meta Kongz (MKC) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.6300.
Giá của Meta Kongz ở Mỹ là $0.001639 USD. Ngoài ra, giá của Meta Kongz là €0.001389 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002228 CAD ở Canada, ₹0.1403 INR ở Ấn Độ, ₨0.4649 PKR ở Pakistan, R$0.008892 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Kongz phổ biến nhất là MKC sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Meta Kongz (MKC) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.6300.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
