

MMA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 16:08:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meme Alliance(MMA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MMA với giá trị 1 MMA cho 2.20 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Alliance phổ biến nhất là MMA sang HUF, trong đó mã của Meme Alliance là MMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MMA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Meme Alliance (MMA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Meme Alliance đã thay đổi -8.52% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Alliance(MMA) đã thay đổi -8.52% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +9.31% thành MMA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Meme Alliance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Meme Alliance (MMA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meme Alliance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MMA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MMA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MMA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MMA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meme Alliance thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Alliance thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Alliance là Ft 2.2 mỗi MMA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 192,508,700.38 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,457,850 MMA. Khối lượng giao dịch của Meme Alliance đã thay đổi -30.50% (Ft -1,656,129.66 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMA là Ft 5,430,823.61.
Vốn hoá thị trường
$502.22K
Khối lượng 24h
$9.85K
Nguồn cung lưu hành
87.46M MMA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meme Alliance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MMA là Ft 2.2 HUF , nghĩa là để mua 5 MMA, bạn phải trả Ft 11.01 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.4543 MMA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 22.72 MMA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMA thành Forint Hungary đã thay đổi -29.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.52%, đạt mức cao nhất là 2.43 HUF và mức thấp nhất là 2.2 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MMA là Ft 2.54 HUF , thay đổi -13.33% so với giá hiện tại. Meme Alliance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.03% so với năm trước.
-Ft
2.93HUFMMA đến HUF
Số lượng
16:08 hôm nay
0.5 MMA
Ft1.1
1 MMA
Ft2.2
5 MMA
Ft11.01
10 MMA
Ft22.01
50 MMA
Ft110.06
100 MMA
Ft220.12
500 MMA
Ft1,100.58
1000 MMA
Ft2,201.16
HUF đến MMA
Số lượng16:08 hôm nay
0.5HUF0.2272 MMA
1HUF0.4543 MMA
5HUF2.27 MMA
10HUF4.54 MMA
50HUF22.72 MMA
100HUF45.43 MMA
500HUF227.15 MMA
1000HUF454.31 MMA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMA | $0.002871 | $0.003139 | -8.52% |
1 MMA | $0.005742 | $0.006278 | -8.52% |
5 MMA | $0.02871 | $0.03139 | -8.52% |
10 MMA | $0.05742 | $0.06278 | -8.52% |
50 MMA | $0.2871 | $0.3139 | -8.52% |
100 MMA | $0.5742 | $0.6278 | -8.52% |
500 MMA | $2.87 | $3.14 | -8.52% |
1000 MMA | $5.74 | $6.28 | -8.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MMA | $0.002871 | $0.003314 | -13.33% |
1 MMA | $0.005742 | $0.006628 | -13.33% |
5 MMA | $0.02871 | $0.03314 | -13.33% |
10 MMA | $0.05742 | $0.06628 | -13.33% |
50 MMA | $0.2871 | $0.3314 | -13.33% |
100 MMA | $0.5742 | $0.6628 | -13.33% |
500 MMA | $2.87 | $3.31 | -13.33% |
1000 MMA | $5.74 | $6.63 | -13.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MMA | $0.002871 | $0.006692 | -57.03% |
1 MMA | $0.005742 | $0.01338 | -57.03% |
5 MMA | $0.02871 | $0.06692 | -57.03% |
10 MMA | $0.05742 | $0.1338 | -57.03% |
50 MMA | $0.2871 | $0.6692 | -57.03% |
100 MMA | $0.5742 | $1.34 | -57.03% |
500 MMA | $2.87 | $6.69 | -57.03% |
1000 MMA | $5.74 | $13.38 | -57.03% |
Dự đoán giá Meme Alliance
Giá của MMA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MMA, giá MMA dự kiến sẽ đạt $0.007379 vào năm 2026.
Giá của MMA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MMA dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá MMA dự kiến sẽ đạt $0.009381 với ROI tích lũy là +53.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meme Alliance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meme Alliance thành một số loại tiền fiat khác.
Meme Alliance đến TWD
1 MMA thành NT$ 0.1885 TWD

Meme Alliance đến CNY
1 MMA thành ¥ 0.04174 CNY

Meme Alliance đến USD
1 MMA thành $ 0.005742 USD

Meme Alliance đến AUD
1 MMA thành $ 0.009162 AUD

Meme Alliance đến EUR
1 MMA thành € 0.005502 EUR

Meme Alliance đến CAD
1 MMA thành $ 0.008285 CAD

Meme Alliance đến KRW
1 MMA thành ₩ 8.31 KRW

Meme Alliance đến JPY
1 MMA thành ¥ 0.8592 JPY

Meme Alliance đến GBP
1 MMA thành £ 0.004545 GBP

Meme Alliance đến HUF
1 MMA thành Ft 2.2 HUF
Meme Alliance đến BRL
1 MMA thành R$ 0.03346 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meme Alliance.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 32,800,697.07 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 890,681.22 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 866.17 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 53,538.12 HUF

Pi đến HUF
1 PI thành Ft 1,003.85 HUF

MyShell đến HUF
1 SHELL thành Ft 232.43 HUF

CARV đến HUF
1 CARV thành Ft 187.74 HUF

Litecoin đến HUF
1 LTC thành Ft 49,332.48 HUF

Aptos đến HUF
1 APT thành Ft 2,395.72 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 232,449.9 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.