Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEE thành ILS

MEE/ILS: 1 MEE = 0.01545 ILS. Giá chuyển đổi 1 Meeiro (MEE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01545 ILS hôm nay.
MEE
MEE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meeiro (MEE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEE hiện có giá trị là 0.01545 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEE hiện có giá 0.01545 ILS, nghĩa là mua 5 MEE sẽ mất 0.07727 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 64.71 MEE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 323.55 MEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang MEE

Meeiro
Shekel Israel mới
1000 MEE
15.45  ILS
5000 MEE
77.27  ILS
10000 MEE
154.53  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Meeiro tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEE sang ILS, lên đến 10000 MEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Meeiro
200 ILS
12,942.15 MEE
500 ILS
32,355.38 MEE
1000 ILS
64,710.76 MEE
2000 ILS
129,421.53 MEE
5000 ILS
323,553.81 MEE
10000 ILS
647,107.63 MEE
50000 ILS
3,235,538.13 MEE
100000 ILS
6,471,076.25 MEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MEE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Meeiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MEE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEE/ILS

MEE/ILS: 1 MEE = 0.01545 ILS; 2025/06/26 11:41:20
Trong 1D vừa qua, Meeiro đã thay đổi +11.06% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meeiro(MEE) đã thay đổi +11.06% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Meeiro/ILS

Giá Meeiro cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01732 ILS trong khi giá Meeiro thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003763 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meeiro theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01732 ILS
0.01732 ILS
0.01732 ILS
0.01732 ILS
Thấp
0.01486 ILS
0.003763 ILS
0.003763 ILS
0.003763 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.06%
+279.91%
+244.17%
+161.74%

Thông tin Meeiro

Số liệu thị trường MEE sang ILS

MEE/ILS:
₪0.01545
Khối lượng MEE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEE:
--
Nguồn cung lưu hành MEE:
0 MEE

Tỷ giá MEE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meeiro thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meeiro là ₪0.01545 mỗi MEE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEE. Khối lượng giao dịch của Meeiro đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEE là ₪--.

Thông tin thêm về Meeiro trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meeiro phổ biến nhất là MEE sang ILS, trong đó mã của Meeiro là MEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91959.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78415.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147589.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599190.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9243856.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meeiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEE đến TWD
1 MEE thành NT$0.1338 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEE đến CNY
1 MEE thành ¥0.03277 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEE đến USD
1 MEE thành $0.004570 USD
popular info Shekel Israel mới
MEE đến ILS
1 MEE thành ₪0.01545 ILS
popular info Euro
MEE đến EUR
1 MEE thành €0.003897 EUR
popular info Đô la Canada
MEE đến CAD
1 MEE thành C$0.006254 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEE đến KRW
1 MEE thành ₩6.19 KRW
popular info Yên Nhật
MEE đến JPY
1 MEE thành ¥0.6577 JPY
popular info Bảng Anh
MEE đến GBP
1 MEE thành £0.003323 GBP
popular info Real Brazil
MEE đến BRL
1 MEE thành R$0.02539 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪362,616.24 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1187 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,277.07 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,674.13 ILS
other assets Stella
ALPHA đến ILS
1 ALPHA thành ₪0.06103 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.6360 ILS
other assets Wormhole
W đến ILS
1 W thành ₪0.2153 ILS
other assets Gains Network
GNS đến ILS
1 GNS thành ₪6.13 ILS
other assets Komodo
KMD đến ILS
1 KMD thành ₪0.2104 ILS
other assets FLock.io
FLOCK đến ILS
1 FLOCK thành ₪0.5742 ILS

Bảng chuyển đổi từ MEE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Meeiro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEE thành Shekel Israel mới đã thay đổi +279.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.06%, đạt mức cao nhất là 0.01732 ILS và mức thấp nhất là 0.01486 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MEE là ₪0.003743 ILS , thay đổi +244.17% so với giá hiện tại. Meeiro đã thay đổi
-
0.005436ILS
, tương đương mức thay đổi -24.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MEE
₪0.007727₪0.006905
+11.06%
1 MEE
₪0.01545₪0.01381
+11.06%
5 MEE
₪0.07727₪0.06905
+11.06%
10 MEE
₪0.1545₪0.1381
+11.06%
50 MEE
₪0.7727₪0.6905
+11.06%
100 MEE
₪1.55₪1.38
+11.06%
500 MEE
₪7.73₪6.91
+11.06%
1000 MEE
₪15.45₪13.81
+11.06%

Câu Hỏi Thường Gặp MEE/ILS

1 Meeiro bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Meeiro (MEE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01545.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.71 MEE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 323.55 MEE, trong khi 5 MEE sẽ có giá khoảng 0.07727ILS.
Giá cao nhất của MEE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEE tính theo ILS là ₪2.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meeiro tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meeiro (MEE) đã tăng 279.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meeiro (MEE) đã tăng 244.17% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meeiro và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meeiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meeiro: MEE sang Đô la Mỹ (USD), MEE sang Euro (EUR), MEE sang Bảng Anh (GBP), MEE sang Đô la Canada (CAD), MEE sang Rupee Ấn Độ (INR), MEE sang Rupee Pakistan (PKR), MEE sang Real Brazil (BRL), MEE sang ...
Giá của Meeiro ở Mỹ là $0.004570 USD. Ngoài ra, giá của Meeiro là €0.003897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003323 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006254 CAD ở Canada, ₹0.3917 INR ở Ấn Độ, ₨1.3 PKR ở Pakistan, R$0.02539 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meeiro phổ biến nhất là MEE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Meeiro (MEE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01545.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.