Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành IDR

MAV/IDR: 1 MAV = 716.76 IDR. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 716.76 IDR hôm nay.
MAV
MAV
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 716.76 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 716.76 IDR, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 3,583.79 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001395 MAV và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006976 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAV sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MAV

Maverick Protocol
Rupiah Indonesia
2 MAV
1,433.52  IDR
5 MAV
3,583.79  IDR
10 MAV
7,167.58  IDR
20 MAV
14,335.17  IDR
50 MAV
35,837.92  IDR
100 MAV
71,675.84  IDR
200 MAV
143,351.67  IDR
500 MAV
358,379.19  IDR
1000 MAV
716,758.37  IDR
5000 MAV
3,583,791.85  IDR
10000 MAV
7,167,583.7  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang IDR, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Maverick Protocol
100000 IDR
139.52 MAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MAV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Maverick Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MAV, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAV/IDR

MAV/IDR: 1 MAV = 716.76 IDR; 2025/06/20 21:31:36
Trong 1D vừa qua, Maverick Protocol đã thay đổi -2.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maverick Protocol(MAV) đã thay đổi -2.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAV sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Maverick Protocol/IDR

Giá Maverick Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 916.37 IDR trong khi giá Maverick Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 700.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maverick Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAV theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
759.33 IDR
916.37 IDR
1,250.98 IDR
1,411.7 IDR
Thấp
700.59 IDR
700.59 IDR
700.59 IDR
700.59 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.15%
-12.56%
-36.91%
-44.76%

Thông tin Maverick Protocol

Số liệu thị trường MAV sang IDR

MAV/IDR:
Rp716.76
Khối lượng MAV 24 giờ:
Rp44,142,068,145.68
Vốn hóa thị trường MAV:
Rp427,497,602,076.5
Nguồn cung lưu hành MAV:
596.43M MAV

Tỷ giá MAV sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Maverick Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maverick Protocol là Rp716.76 mỗi MAV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp427,497,602,076.5 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,432,000 MAV. Khối lượng giao dịch của Maverick Protocol đã thay đổi +7.99% (Rp3,265,733,040.55 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAV là Rp40,876,335,105.13.

Thông tin thêm về Maverick Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang IDR, trong đó mã của Maverick Protocol là MAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106050.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2552.98 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92020.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78806.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145618.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584636.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9184165.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAV sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAV sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Maverick Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAV đến TWD
1 MAV thành NT$1.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAV đến CNY
1 MAV thành ¥0.3137 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAV đến USD
1 MAV thành $0.04366 USD
popular info Rupiah Indonesia
MAV đến IDR
1 MAV thành Rp716.76 IDR
popular info Euro
MAV đến EUR
1 MAV thành €0.03788 EUR
popular info Đô la Canada
MAV đến CAD
1 MAV thành C$0.05995 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAV đến KRW
1 MAV thành ₩59.95 KRW
popular info Yên Nhật
MAV đến JPY
1 MAV thành ¥6.38 JPY
popular info Bảng Anh
MAV đến GBP
1 MAV thành £0.03244 GBP
popular info Real Brazil
MAV đến BRL
1 MAV thành R$0.2407 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,699,763,006.41 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp39,708,428.81 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,310,095.55 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp34,922.41 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,678.43 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp8,871.68 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp9,532.59 IDR
other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,110.11 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1618 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,570,854.99 IDR

Bảng chuyển đổi từ MAV sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Maverick Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.15%, đạt mức cao nhất là 759.33 IDR và mức thấp nhất là 700.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAV là Rp1,136 IDR , thay đổi -36.91% so với giá hiện tại. Maverick Protocol đã thay đổi
-Rp
4,579.08IDR
, tương đương mức thay đổi -86.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MAV
Rp358.38Rp366.26
-2.15%
1 MAV
Rp716.76Rp732.52
-2.15%
5 MAV
Rp3,583.79Rp3,662.62
-2.15%
10 MAV
Rp7,167.58Rp7,325.23
-2.15%
50 MAV
Rp35,837.92Rp36,626.15
-2.15%
100 MAV
Rp71,675.84Rp73,252.3
-2.15%
500 MAV
Rp358,379.19Rp366,261.51
-2.15%
1000 MAV
Rp716,758.37Rp732,523.03
-2.15%

Câu Hỏi Thường Gặp MAV/IDR

1 Maverick Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Maverick Protocol (MAV) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp716.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAV với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001395 MAV đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAV sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAV sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAV bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.006976 MAV, trong khi 5 MAV sẽ có giá khoảng 3,583.79IDR.
Giá cao nhất của MAV/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAV tính theo IDR là Rp13,488.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAV/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maverick Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 12.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 36.91% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAV thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maverick Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAV/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAV/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAV/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAV/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maverick Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maverick Protocol: MAV sang Đô la Mỹ (USD), MAV sang Euro (EUR), MAV sang Bảng Anh (GBP), MAV sang Đô la Canada (CAD), MAV sang Rupee Ấn Độ (INR), MAV sang Rupee Pakistan (PKR), MAV sang Real Brazil (BRL), MAV sang ...
Giá của Maverick Protocol ở Mỹ là $0.04366 USD. Ngoài ra, giá của Maverick Protocol là €0.03788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03244 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05995 CAD ở Canada, ₹3.78 INR ở Ấn Độ, ₨12.4 PKR ở Pakistan, R$0.2407 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Maverick Protocol (MAV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp716.76.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.