Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành SAR

MAV/SAR: 1 MAV = 0.2335 SAR. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.2335 SAR hôm nay.
MAV
MAV
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 0.23 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 0.23 SAR, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 1.17 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 4.28 MAV và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 21.41 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAV sang SAR

Chuyển đổi SAR sang MAV

Maverick Protocol
Riyal Ả Rập Xê Út
500 MAV
116.75  SAR
1000 MAV
233.5  SAR
5000 MAV
1,167.49  SAR
10000 MAV
2,334.97  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang SAR, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Maverick Protocol
2000 SAR
8,565.41 MAV
5000 SAR
21,413.51 MAV
10000 SAR
42,827.03 MAV
50000 SAR
214,135.13 MAV
100000 SAR
428,270.26 MAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành MAV toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Maverick Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang MAV, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAV/SAR

MAV/SAR: 1 MAV = 0.2335 SAR; 2025/04/28 10:48:52
Trong 1D vừa qua, Maverick Protocol đã thay đổi -1.54% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maverick Protocol(MAV) đã thay đổi -1.54% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành MAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAV sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Maverick Protocol/SAR

Giá Maverick Protocol cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.2556 SAR trong khi giá Maverick Protocol thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.2031 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maverick Protocol theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAV theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2381 SAR
0.2556 SAR
0.2643 SAR
0.5088 SAR
Thấp
0.2174 SAR
0.2031 SAR
0.1691 SAR
0.1691 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.54%
+11.55%
-9.20%
-52.18%

Thông tin Maverick Protocol

Số liệu thị trường MAV sang SAR

MAV/SAR:
ر.س0.2335
Khối lượng MAV 24 giờ:
ر.س40,531,540.03
Vốn hóa thị trường MAV:
ر.س139,265,329.81
Nguồn cung lưu hành MAV:
596.43M MAV

Tỷ giá MAV sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Maverick Protocol thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maverick Protocol là ر.س0.2335 mỗi MAV, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س139,265,329.81 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,432,000 MAV. Khối lượng giao dịch của Maverick Protocol đã thay đổi +19.65% (ر.س6,655,463.4 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAV là ر.س33,876,076.64.

Thông tin thêm về Maverick Protocol trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang SAR, trong đó mã của Maverick Protocol là MAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAV sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAV sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAV (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAV bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Maverick Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAV đến TWD
1 MAV thành NT$2.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAV đến CNY
1 MAV thành ¥0.4541 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAV đến USD
1 MAV thành $0.06225 USD
popular info Euro
MAV đến EUR
1 MAV thành €0.05491 EUR
popular info Đô la Canada
MAV đến CAD
1 MAV thành C$0.08646 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
MAV đến SAR
1 MAV thành ر.س0.2335 SAR
popular info Won Hàn Quốc
MAV đến KRW
1 MAV thành ₩89.98 KRW
popular info Yên Nhật
MAV đến JPY
1 MAV thành ¥8.94 JPY
popular info Bảng Anh
MAV đến GBP
1 MAV thành £0.04674 GBP
popular info Real Brazil
MAV đến BRL
1 MAV thành R$0.3565 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س8.75 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س356,290.53 SAR
other assets Casper
CSPR đến SAR
1 CSPR thành ر.س0.06159 SAR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến SAR
1 DEEP thành ر.س0.8677 SAR
other assets Bonk
BONK đến SAR
1 BONK thành ر.س0.{4}7795 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س572 SAR
other assets Cardano
ADA đến SAR
1 ADA thành ر.س2.7 SAR
other assets Hedera
HBAR đến SAR
1 HBAR thành ر.س0.7381 SAR
other assets IOTA
IOTA đến SAR
1 IOTA thành ر.س0.8425 SAR
other assets Bittensor
TAO đến SAR
1 TAO thành ر.س1,397.33 SAR

Bảng chuyển đổi từ MAV sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Maverick Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAV thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +11.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.2381 SAR và mức thấp nhất là 0.2174 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAV là ر.س0.2572 SAR , thay đổi -9.20% so với giá hiện tại. Maverick Protocol đã thay đổi
-ر.س
1.3SAR
, tương đương mức thay đổi -84.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAVر.س0.1167ر.س0.1186
-1.54%
1 MAVر.س0.2335ر.س0.2372
-1.54%
5 MAVر.س1.17ر.س1.19
-1.54%
10 MAVر.س2.33ر.س2.37
-1.54%
50 MAVر.س11.67ر.س11.86
-1.54%
100 MAVر.س23.35ر.س23.72
-1.54%
500 MAVر.س116.75ر.س118.58
-1.54%
1000 MAVر.س233.5ر.س237.15
-1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MAV/SAR

1 Maverick Protocol bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Maverick Protocol (MAV) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.2335.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAV với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.28 MAV đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAV sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAV sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAV bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 21.41 MAV, trong khi 5 MAV sẽ có giá khoảng 1.17SAR.
Giá cao nhất của MAV/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAV tính theo SAR là ر.س3.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAV/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maverick Protocol tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã tăng 11.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 9.20% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAV thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maverick Protocol và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAV/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAV/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAV/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAV/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maverick Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.