MATE
NAD
Cập nhật mới nhất 2025/01/11 10:34:59 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mate(MATE) thành Đô la Namibia(NAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MATE với giá trị 1 MATE cho 0.02 NAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NAD
Ký hiệu của NAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang NAD, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MATE thành NAD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Mate (MATE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi -1.13% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi -1.13% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi +1.14% thành MATE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.01501 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/11 08:31:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mate
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Mate (MATE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mate trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MATE (hoặc USDT) lấy NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MATE lấy NAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MATE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mate thành Đô la Namibia?
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là $ 0.01501 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của $ 40,509.75 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi -99.27% ($ -871.07 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là $ 877.45.
Vốn hoá thị trường
$2.12K
Khối lượng 24h
$0.33430841
Nguồn cung lưu hành
2.70M MATE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MATE là $ 0.01501 NAD , nghĩa là để mua 5 MATE, bạn phải trả $ 0.07503 NAD . Ngược lại, $1 NAD có thể được giao dịch lấy 66.64 MATE, trong khi $50 NAD có thể chuyển đổi thành 3,332.19 MATE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Đô la Namibia đã thay đổi -9.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.01518 NAD và mức thấp nhất là 0.01501 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là $ 0.01410 NAD , thay đổi +6.39% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +21.24% so với năm trước.
+$
0.002629NADMATE đến NAD
Số lượng
10:34 am hôm nay
0.5 MATE
$0.007503
1 MATE
$0.01501
5 MATE
$0.07503
10 MATE
$0.1501
50 MATE
$0.7503
100 MATE
$1.5
500 MATE
$7.5
1000 MATE
$15.01
NAD đến MATE
Số lượng10:34 am hôm nay
0.5NAD33.32 MATE
1NAD66.64 MATE
5NAD333.22 MATE
10NAD666.44 MATE
50NAD3,332.19 MATE
100NAD6,664.39 MATE
500NAD33,321.94 MATE
1000NAD66,643.88 MATE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003930 | $0.0003975 | -1.13% |
1 MATE | $0.0007860 | $0.0007950 | -1.13% |
5 MATE | $0.003930 | $0.003975 | -1.13% |
10 MATE | $0.007860 | $0.007950 | -1.13% |
50 MATE | $0.03930 | $0.03975 | -1.13% |
100 MATE | $0.07860 | $0.07950 | -1.13% |
500 MATE | $0.3930 | $0.3975 | -1.13% |
1000 MATE | $0.7860 | $0.7950 | -1.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003930 | $0.0003694 | +6.39% |
1 MATE | $0.0007860 | $0.0007388 | +6.39% |
5 MATE | $0.003930 | $0.003694 | +6.39% |
10 MATE | $0.007860 | $0.007388 | +6.39% |
50 MATE | $0.03930 | $0.03694 | +6.39% |
100 MATE | $0.07860 | $0.07388 | +6.39% |
500 MATE | $0.3930 | $0.3694 | +6.39% |
1000 MATE | $0.7860 | $0.7388 | +6.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003930 | $0.0003242 | +21.24% |
1 MATE | $0.0007860 | $0.0006483 | +21.24% |
5 MATE | $0.003930 | $0.003242 | +21.24% |
10 MATE | $0.007860 | $0.006483 | +21.24% |
50 MATE | $0.03930 | $0.03242 | +21.24% |
100 MATE | $0.07860 | $0.06483 | +21.24% |
500 MATE | $0.3930 | $0.3242 | +21.24% |
1000 MATE | $0.7860 | $0.6483 | +21.24% |
Dự đoán giá Mate
Giá của MATE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MATE, giá MATE dự kiến sẽ đạt $0.0007383 vào năm 2026.
Giá của MATE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MATE dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá MATE dự kiến sẽ đạt $0.002110 với ROI tích lũy là +168.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Immutable
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Spell Token
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
Hướng dẫn mua Audius
Chuyển đổi Mate phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mate thành một số loại tiền fiat khác.
Mate đến USD
1 MATE thành $ 0.0007860 USD
Mate đến GBP
1 MATE thành £ 0.0006439 GBP
Mate đến EUR
1 MATE thành € 0.0007665 EUR
Mate đến KRW
1 MATE thành ₩ 1.16 KRW
Mate đến CAD
1 MATE thành $ 0.001134 CAD
Mate đến AUD
1 MATE thành $ 0.001279 AUD
Mate đến JPY
1 MATE thành ¥ 0.1239 JPY
Mate đến BRL
1 MATE thành R$ 0.004814 BRL
Mate đến CNY
1 MATE thành ¥ 0.005772 CNY
Mate đến TWD
1 MATE thành NT$ 0.02603 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mate.
Bitcoin SV đến NAD
1 BSV thành $ 1,112.44 NAD
Groestlcoin đến NAD
1 GRS thành $ 16.14 NAD
Hive đến NAD
1 HIVE thành $ 10.57 NAD
Artyfact đến NAD
1 ARTY thành $ 15.65 NAD
Sui đến NAD
1 SUI thành $ 95.47 NAD
ChainGPT đến NAD
1 CGPT thành $ 6.44 NAD
Bitget Token đến NAD
1 BGB thành $ 138.48 NAD
aixbt by Virtuals đến NAD
1 AIXBT thành $ 9.14 NAD
Usual đến NAD
1 USUAL thành $ 11.9 NAD
Bitcoin Cash đến NAD
1 BCH thành $ 8,390.81 NAD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.