

MATE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 00:20:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mate(MATE) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MATE với giá trị 1 MATE cho 0.00 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang AZN, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MATE thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Mate (MATE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi -0.06% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi -0.06% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi +0.06% thành MATE trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi MATE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATE sang AZN
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mate trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MATE (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MATE lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MATE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATE thành AZN?
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là ₼ 0.001201 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 3,242.11 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi 0.00% (₼ 0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là ₼ 10.98.
Vốn hóa thị trường MATE
$1.91K
Khối lượng MATE 24 giờ
$6.46097425
Nguồn cung lưu hành MATE
2.70M MATE
Bảng chuyển đổi từ MATE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MATE là ₼ 0.001201 AZN , nghĩa là để mua 5 MATE, bạn phải trả ₼ 0.006005 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 832.71 MATE, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 41,635.31 MATE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -1.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.001217 AZN và mức thấp nhất là 0.001201 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là ₼ 0.001183 AZN , thay đổi +1.51% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.60% so với năm trước.
-₼
0.0005809AZNMATE đến AZN
Số lượng
00:20 am hôm nay
0.5 MATE
₼0.0006005
1 MATE
₼0.001201
5 MATE
₼0.006005
10 MATE
₼0.01201
50 MATE
₼0.06005
100 MATE
₼0.1201
500 MATE
₼0.6005
1000 MATE
₼1.2
AZN đến MATE
Số lượng00:20 am hôm nay
0.5AZN416.35 MATE
1AZN832.71 MATE
5AZN4,163.53 MATE
10AZN8,327.06 MATE
50AZN41,635.31 MATE
100AZN83,270.63 MATE
500AZN416,353.14 MATE
1000AZN832,706.28 MATE
MATE sang AZN Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003532 | $0.0003534 | -0.06% |
1 MATE | $0.0007064 | $0.0007068 | -0.06% |
5 MATE | $0.003532 | $0.003534 | -0.06% |
10 MATE | $0.007064 | $0.007068 | -0.06% |
50 MATE | $0.03532 | $0.03534 | -0.06% |
100 MATE | $0.07064 | $0.07068 | -0.06% |
500 MATE | $0.3532 | $0.3534 | -0.06% |
1000 MATE | $0.7064 | $0.7068 | -0.06% |
MATE sang AZN Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003532 | $0.0003479 | +1.51% |
1 MATE | $0.0007064 | $0.0006959 | +1.51% |
5 MATE | $0.003532 | $0.003479 | +1.51% |
10 MATE | $0.007064 | $0.006959 | +1.51% |
50 MATE | $0.03532 | $0.03479 | +1.51% |
100 MATE | $0.07064 | $0.06959 | +1.51% |
500 MATE | $0.3532 | $0.3479 | +1.51% |
1000 MATE | $0.7064 | $0.6959 | +1.51% |
MATE sang AZN Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:20 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MATE | $0.0003532 | $0.0005241 | -32.60% |
1 MATE | $0.0007064 | $0.001048 | -32.60% |
5 MATE | $0.003532 | $0.005241 | -32.60% |
10 MATE | $0.007064 | $0.01048 | -32.60% |
50 MATE | $0.03532 | $0.05241 | -32.60% |
100 MATE | $0.07064 | $0.1048 | -32.60% |
500 MATE | $0.3532 | $0.5241 | -32.60% |
1000 MATE | $0.7064 | $1.05 | -32.60% |
Dự đoán giá Mate
Giá của MATE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MATE, giá MATE dự kiến sẽ đạt $0.0008137 vào năm 2026.
Giá của MATE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MATE dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá MATE dự kiến sẽ đạt $0.0008156 với ROI tích lũy là +15.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mate thành một số loại tiền fiat khác.
Mate đến TWD
1 MATE thành NT$ 0.02320 TWD

Mate đến AZN
1 MATE thành ₼ 0.001201 AZN
Mate đến CNY
1 MATE thành ¥ 0.005114 CNY

Mate đến USD
1 MATE thành $ 0.0007064 USD

Mate đến AUD
1 MATE thành $ 0.001121 AUD

Mate đến EUR
1 MATE thành € 0.0006521 EUR

Mate đến CAD
1 MATE thành $ 0.001015 CAD

Mate đến KRW
1 MATE thành ₩ 1.02 KRW

Mate đến JPY
1 MATE thành ¥ 0.1046 JPY

Mate đến GBP
1 MATE thành £ 0.0005471 GBP

Mate đến BRL
1 MATE thành R$ 0.004088 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mate.
Prosper đến AZN
1 PROS thành ₼ 0.9653 AZN

KAITO đến AZN
1 KAITO thành ₼ 2.82 AZN

BitTorrent [New] đến AZN
1 BTT thành ₼ 0.{5}1286 AZN
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến AZN
1 ATH thành ₼ 0.06212 AZN

TRON đến AZN
1 TRX thành ₼ 0.4143 AZN

DigiByte đến AZN
1 DGB thành ₼ 0.01864 AZN

Vine Coin đến AZN
1 VINE thành ₼ 0.06266 AZN

Ethernity Chain đến AZN
1 ERN thành ₼ 3.51 AZN

BinaryX đến AZN
1 BNX thành ₼ 1.64 AZN

Celestia đến AZN
1 TIA thành ₼ 5.59 AZN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.