Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.13 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.13 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.13 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAKI thành MYR
MAKI/MYR: 1 MAKI = 0.01230 MYR. Giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01230 MYR hôm nay.

MAKI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAKI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MakiSwap (MAKI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAKI hiện có giá trị là 0.01230 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAKI hiện có giá 0.01230 MYR, nghĩa là mua 5 MAKI sẽ mất 0.06149 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 81.31 MAKI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 406.55 MAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAKI sang MYR
Chuyển đổi MYR sang MAKI
MakiSwap
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAKI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của MakiSwap tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAKI sang MYR, lên đến 10000 MAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
MakiSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành MAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo MakiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang MAKI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAKI/MYR
MAKI/MYR: 1 MAKI = 0.01230 MYR; 2025/06/25 07:45:21
Trong 1D vừa qua, MakiSwap đã thay đổi +0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MakiSwap(MAKI) đã thay đổi +0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành MAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAKI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của MakiSwap/MYR
Giá MakiSwap cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01230 MYR trong khi giá MakiSwap thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0002585 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MakiSwap theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAKI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01230 MYR | 0.01230 MYR | 0.01230 MYR | 0.01230 MYR |
Thấp | 0.01229 MYR | 0.0002585 MYR | 0.0002585 MYR | 0.0002585 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +4657.30% | +4657.30% |
Thông tin MakiSwap
Số liệu thị trường MAKI sang MYR
MAKI/MYR:
RM0.01230
Khối lượng MAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAKI:
RM848,246.33
Nguồn cung lưu hành MAKI:
68.97M MAKI
Tỷ giá MAKI sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MakiSwap thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MakiSwap là RM0.01230 mỗi MAKI, với tổng vốn hoá thị trường của RM848,246.33 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,971,720 MAKI. Khối lượng giao dịch của MakiSwap đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAKI là RM0.
Thông tin thêm về MakiSwap trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang MYR, trong đó mã của MakiSwap là MAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91666.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78154.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146193.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586827.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9143241.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAKI sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAKI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAKI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAKI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MakiSwap phổ biến

MAKI đến TWD
1 MAKI thành NT$0.08540 TWD
MAKI đến MYR
1 MAKI thành RM0.01230 MYR

MAKI đến CNY
1 MAKI thành ¥0.02079 CNY

MAKI đến USD
1 MAKI thành $0.002902 USD

MAKI đến EUR
1 MAKI thành €0.002498 EUR

MAKI đến CAD
1 MAKI thành C$0.003984 CAD

MAKI đến KRW
1 MAKI thành ₩3.96 KRW

MAKI đến JPY
1 MAKI thành ¥0.4213 JPY

MAKI đến GBP
1 MAKI thành £0.002130 GBP

MAKI đến BRL
1 MAKI thành R$0.01599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BANANAS31 đến MYR
1 BANANAS31 thành RM0.06535 MYR

APT đến MYR
1 APT thành RM20.38 MYR

DEXE đến MYR
1 DEXE thành RM36.99 MYR

AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.1882 MYR

NEWT đến MYR
1 NEWT thành RM1.93 MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.2525 MYR

STX đến MYR
1 STX thành RM2.88 MYR

AB đến MYR
1 AB thành RM0.04350 MYR

FORM đến MYR
1 FORM thành RM11.88 MYR

SEI đến MYR
1 SEI thành RM1.29 MYR
Bảng chuyển đổi từ MAKI sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của MakiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAKI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01230 MYR và mức thấp nhất là 0.01229 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAKI là RM0.0002585 MYR , thay đổi +4657.30% so với giá hiện tại. MakiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.13% so với năm trước.
+RM
0.003824MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAKI | RM0.006149 | RM0.006149 | +0.00% |
1 MAKI | RM0.01230 | RM0.01230 | +0.00% |
5 MAKI | RM0.06149 | RM0.06149 | +0.00% |
10 MAKI | RM0.1230 | RM0.1230 | +0.00% |
50 MAKI | RM0.6149 | RM0.6149 | +0.00% |
100 MAKI | RM1.23 | RM1.23 | +0.00% |
500 MAKI | RM6.15 | RM6.15 | +0.00% |
1000 MAKI | RM12.3 | RM12.3 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAKI/MYR
1 MakiSwap bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 MakiSwap (MAKI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01230.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAKI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.31 MAKI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAKI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAKI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAKI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 406.55 MAKI, trong khi 5 MAKI sẽ có giá khoảng 0.06149MYR.
Giá cao nhất của MAKI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAKI tính theo MYR là RM6.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAKI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MakiSwap tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 4657.30% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAKI thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MakiSwap và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAKI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAKI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAKI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAKI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MakiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MakiSwap: MAKI sang Đô la Mỹ (USD), MAKI sang Euro (EUR), MAKI sang Bảng Anh (GBP), MAKI sang Đô la Canada (CAD), MAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), MAKI sang Rupee Pakistan (PKR), MAKI sang Real Brazil (BRL), MAKI sang ...
Giá của MakiSwap ở Mỹ là $0.002902 USD. Ngoài ra, giá của MakiSwap là €0.002498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003984 CAD ở Canada, ₹0.2492 INR ở Ấn Độ, ₨0.8233 PKR ở Pakistan, R$0.01599 BRL ở Brazil, ...
Cặp MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MakiSwap (MAKI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01230.
Giá của MakiSwap ở Mỹ là $0.002902 USD. Ngoài ra, giá của MakiSwap là €0.002498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003984 CAD ở Canada, ₹0.2492 INR ở Ấn Độ, ₨0.8233 PKR ở Pakistan, R$0.01599 BRL ở Brazil, ...
Cặp MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MakiSwap (MAKI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01230.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
