Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104317.37 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104317.37 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104317.37 (-3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAKI thành ISK
MAKI/ISK: 1 MAKI = 0.3621 ISK. Giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3621 ISK hôm nay.

MAKI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAKI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MakiSwap (MAKI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAKI hiện có giá trị là 0.3621 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAKI hiện có giá 0.3621 ISK, nghĩa là mua 5 MAKI sẽ mất 1.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.76 MAKI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.81 MAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAKI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MAKI
MakiSwap
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAKI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MakiSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAKI sang ISK, lên đến 10000 MAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MakiSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MakiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MAKI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAKI/ISK
MAKI/ISK: 1 MAKI = 0.3621 ISK; 2025/06/13 05:49:36
Trong 1D vừa qua, MakiSwap đã thay đổi +4658.89% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MakiSwap(MAKI) đã thay đổi +4658.89% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAKI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MakiSwap/ISK
Giá MakiSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3621 ISK trong khi giá MakiSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.007609 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MakiSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAKI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3621 ISK | 0.3621 ISK | 0.3621 ISK | 0.3621 ISK |
Thấp | 0.007609 ISK | 0.007609 ISK | 0.007609 ISK | 0.007609 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4658.89% | +4658.89% | +4658.89% | +4658.89% |
Thông tin MakiSwap
Số liệu thị trường MAKI sang ISK
MAKI/ISK:
kr0.3621
Khối lượng MAKI 24 giờ:
kr132.53
Vốn hóa thị trường MAKI:
kr24,976,373.31
Nguồn cung lưu hành MAKI:
68.97M MAKI
Tỷ giá MAKI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MakiSwap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MakiSwap là kr0.3621 mỗi MAKI, với tổng vốn hoá thị trường của kr24,976,373.31 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,971,720 MAKI. Khối lượng giao dịch của MakiSwap đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAKI là kr132.53.
Thông tin thêm về MakiSwap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang ISK, trong đó mã của MakiSwap là MAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAKI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAKI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAKI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAKI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MakiSwap phổ biến

MAKI đến TWD
1 MAKI thành NT$0.08581 TWD

MAKI đến CNY
1 MAKI thành ¥0.02085 CNY
MAKI đến ISK
1 MAKI thành kr0.3621 ISK

MAKI đến USD
1 MAKI thành $0.002903 USD

MAKI đến EUR
1 MAKI thành €0.002514 EUR

MAKI đến CAD
1 MAKI thành C$0.003955 CAD

MAKI đến KRW
1 MAKI thành ₩3.97 KRW

MAKI đến JPY
1 MAKI thành ¥0.4154 JPY

MAKI đến GBP
1 MAKI thành £0.002141 GBP

MAKI đến BRL
1 MAKI thành R$0.01608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,992,655.2 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,467.75 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.35 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr192.99 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr373.36 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.46 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,650.03 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr124.08 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr228.36 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.9 ISK
Bảng chuyển đổi từ MAKI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MakiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAKI thành Króna Iceland đã thay đổi +4658.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4658.89%, đạt mức cao nhất là 0.3621 ISK và mức thấp nhất là 0.007609 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAKI là kr0.007623 ISK , thay đổi +4658.89% so với giá hiện tại. MakiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.20% so với năm trước.
-kr
0.01198ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAKI | kr0.1811 | kr0.003812 | +4658.89% |
1 MAKI | kr0.3621 | kr0.007623 | +4658.89% |
5 MAKI | kr1.81 | kr0.03812 | +4658.89% |
10 MAKI | kr3.62 | kr0.07623 | +4658.89% |
50 MAKI | kr18.11 | kr0.3812 | +4658.89% |
100 MAKI | kr36.21 | kr0.7623 | +4658.89% |
500 MAKI | kr181.06 | kr3.81 | +4658.89% |
1000 MAKI | kr362.12 | kr7.62 | +4658.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAKI/ISK
1 MakiSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MakiSwap (MAKI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3621.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAKI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.76 MAKI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAKI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAKI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAKI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13.81 MAKI, trong khi 5 MAKI sẽ có giá khoảng 1.81ISK.
Giá cao nhất của MAKI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAKI tính theo ISK là kr185.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAKI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MakiSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 4658.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 4658.89% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAKI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MakiSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAKI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAKI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAKI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAKI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MakiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MakiSwap: MAKI sang Đô la Mỹ (USD), MAKI sang Euro (EUR), MAKI sang Bảng Anh (GBP), MAKI sang Đô la Canada (CAD), MAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), MAKI sang Rupee Pakistan (PKR), MAKI sang Real Brazil (BRL), MAKI sang ...
Giá của MakiSwap ở Mỹ là $0.002903 USD. Ngoài ra, giá của MakiSwap là €0.002514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003955 CAD ở Canada, ₹0.2501 INR ở Ấn Độ, ₨0.8209 PKR ở Pakistan, R$0.01608 BRL ở Brazil, ...
Cặp MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MakiSwap (MAKI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3621.
Giá của MakiSwap ở Mỹ là $0.002903 USD. Ngoài ra, giá của MakiSwap là €0.002514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003955 CAD ở Canada, ₹0.2501 INR ở Ấn Độ, ₨0.8209 PKR ở Pakistan, R$0.01608 BRL ở Brazil, ...
Cặp MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MakiSwap (MAKI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3621.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
