Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành KRW

MIM/KRW: 1 MIM = 1,444.07 KRW. Giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1,444.07 KRW hôm nay.
MIM
MIM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 1444.07 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 1444.07 KRW, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 7220.33 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0006925 MIM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.003462 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang MIM

Magic Internet Money
Won Hàn Quốc
1 MIM
1,444.07  KRW
2 MIM
2,888.13  KRW
5 MIM
7,220.33  KRW
10 MIM
14,440.66  KRW
20 MIM
28,881.31  KRW
50 MIM
72,203.28  KRW
100 MIM
144,406.56  KRW
200 MIM
288,813.12  KRW
500 MIM
722,032.8  KRW
1000 MIM
1,444,065.59  KRW
5000 MIM
7,220,327.95  KRW
10000 MIM
14,440,655.91  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Internet Money tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang KRW, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Magic Internet Money
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Magic Internet Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MIM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIM/KRW

MIM/KRW: 1 MIM = 1,444.07 KRW; 2025/04/26 17:53:31
Trong 1D vừa qua, Magic Internet Money đã thay đổi +0.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Internet Money(MIM) đã thay đổi +0.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Magic Internet Money/KRW

Giá Magic Internet Money cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1,448.32 KRW trong khi giá Magic Internet Money thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1,431.56 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Internet Money theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,447.45 KRW
1,448.32 KRW
1,448.32 KRW
1,681.87 KRW
Thấp
1,435.26 KRW
1,431.56 KRW
1,426.26 KRW
1,382.13 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+0.32%
+1.06%
+0.39%

Thông tin Magic Internet Money

Số liệu thị trường MIM sang KRW

MIM/KRW:
₩1,444.07
Khối lượng MIM 24 giờ:
₩72,336,827.79
Vốn hóa thị trường MIM:
--
Nguồn cung lưu hành MIM:
0 MIM

Tỷ giá MIM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magic Internet Money thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magic Internet Money là ₩1,444.07 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIM. Khối lượng giao dịch của Magic Internet Money đã thay đổi -44.46% (₩-57,915,780.06 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là ₩130,252,607.85.

Thông tin thêm về Magic Internet Money trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang KRW, trong đó mã của Magic Internet Money là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Magic Internet Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIM đến TWD
1 MIM thành NT$32.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIM đến CNY
1 MIM thành ¥7.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIM đến USD
1 MIM thành $1 USD
popular info Euro
MIM đến EUR
1 MIM thành €0.8806 EUR
popular info Đô la Canada
MIM đến CAD
1 MIM thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIM đến KRW
1 MIM thành ₩1,444.07 KRW
popular info Yên Nhật
MIM đến JPY
1 MIM thành ¥144.24 JPY
popular info Bảng Anh
MIM đến GBP
1 MIM thành £0.7541 GBP
popular info Real Brazil
MIM đến BRL
1 MIM thành R$5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩22,401.94 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩384.47 KRW
other assets Bonk
BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.02721 KRW
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩1,541.53 KRW
other assets Worldcoin
WLD đến KRW
1 WLD thành ₩1,644.74 KRW
other assets NEM
XEM đến KRW
1 XEM thành ₩35.82 KRW
other assets Brett (Based)
BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩99.73 KRW
other assets Let's BONK
LetsBONK đến KRW
1 LetsBONK thành ₩328.25 KRW
other assets TRON
TRX đến KRW
1 TRX thành ₩362.88 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩3,589.35 KRW

Bảng chuyển đổi từ MIM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Magic Internet Money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 1,447.45 KRW và mức thấp nhất là 1,435.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là ₩1,428.98 KRW , thay đổi +1.06% so với giá hiện tại. Magic Internet Money đã thay đổi
+
21.84KRW
, tương đương mức thay đổi +1.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIM₩722.03₩719.83
+0.31%
1 MIM₩1,444.07₩1,439.65
+0.31%
5 MIM₩7,220.33₩7,198.27
+0.31%
10 MIM₩14,440.66₩14,396.53
+0.31%
50 MIM₩72,203.28₩71,982.67
+0.31%
100 MIM₩144,406.56₩143,965.34
+0.31%
500 MIM₩722,032.8₩719,826.71
+0.31%
1000 MIM₩1,444,065.59₩1,439,653.41
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp MIM/KRW

1 Magic Internet Money bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Magic Internet Money (MIM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,444.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0006925 MIM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.003462 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 7,220.33KRW.
Giá cao nhất của MIM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo KRW là ₩3,903.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Internet Money tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 0.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 1.06% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Internet Money và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Internet Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.