Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành KHR

MIM/KHR: 1 MIM = 4,016.59 KHR. Giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) thành Riel Campuchia (KHR) là 4,016.59 KHR hôm nay.
MIM
MIM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 4016.59 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 4016.59 KHR, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 20082.96 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002490 MIM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001245 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIM sang KHR

Chuyển đổi KHR sang MIM

Magic Internet Money
Riel Campuchia
1 MIM
4,016.59  KHR
2 MIM
8,033.19  KHR
5 MIM
20,082.96  KHR
10 MIM
40,165.93  KHR
20 MIM
80,331.85  KHR
50 MIM
200,829.63  KHR
100 MIM
401,659.27  KHR
200 MIM
803,318.53  KHR
500 MIM
2,008,296.34  KHR
1000 MIM
4,016,592.67  KHR
5000 MIM
20,082,963.36  KHR
10000 MIM
40,165,926.71  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Internet Money tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang KHR, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Magic Internet Money
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Magic Internet Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MIM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIM/KHR

MIM/KHR: 1 MIM = 4,016.59 KHR; 2025/04/26 17:46:32
Trong 1D vừa qua, Magic Internet Money đã thay đổi +0.11% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Internet Money(MIM) đã thay đổi +0.11% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Magic Internet Money/KHR

Giá Magic Internet Money cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4,030.79 KHR trong khi giá Magic Internet Money thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 3,984.13 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Internet Money theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4,028.36 KHR
4,030.79 KHR
4,030.79 KHR
4,680.78 KHR
Thấp
3,994.43 KHR
3,984.13 KHR
3,969.39 KHR
3,846.56 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.11%
+0.33%
+0.75%
+0.23%

Thông tin Magic Internet Money

Số liệu thị trường MIM sang KHR

MIM/KHR:
៛4,016.59
Khối lượng MIM 24 giờ:
៛162,555,051.77
Vốn hóa thị trường MIM:
--
Nguồn cung lưu hành MIM:
0 MIM

Tỷ giá MIM sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magic Internet Money thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magic Internet Money là ៛4,016.59 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIM. Khối lượng giao dịch của Magic Internet Money đã thay đổi -54.59% (៛-195,412,933.11 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là ៛357,967,984.88.

Thông tin thêm về Magic Internet Money trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang KHR, trong đó mã của Magic Internet Money là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIM sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Magic Internet Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIM đến TWD
1 MIM thành NT$32.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIM đến CNY
1 MIM thành ¥7.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIM đến USD
1 MIM thành $1 USD
popular info Riel Campuchia
MIM đến KHR
1 MIM thành ៛4,016.59 KHR
popular info Euro
MIM đến EUR
1 MIM thành €0.8801 EUR
popular info Đô la Canada
MIM đến CAD
1 MIM thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIM đến KRW
1 MIM thành ₩1,443.22 KRW
popular info Yên Nhật
MIM đến JPY
1 MIM thành ¥144.16 JPY
popular info Bảng Anh
MIM đến GBP
1 MIM thành £0.7536 GBP
popular info Real Brazil
MIM đến BRL
1 MIM thành R$5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛62,629.21 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,059.93 KHR
other assets Bonk
BONK đến KHR
1 BONK thành ៛0.07556 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛4,300.11 KHR
other assets Worldcoin
WLD đến KHR
1 WLD thành ៛4,555.65 KHR
other assets NEM
XEM đến KHR
1 XEM thành ៛100.1 KHR
other assets Brett (Based)
BRETT đến KHR
1 BRETT thành ៛276.22 KHR
other assets Let's BONK
LetsBONK đến KHR
1 LetsBONK thành ៛835.73 KHR
other assets TRON
TRX đến KHR
1 TRX thành ៛1,007.6 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛9,966.54 KHR

Bảng chuyển đổi từ MIM sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Magic Internet Money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 4,028.36 KHR và mức thấp nhất là 3,994.43 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là ៛3,986.76 KHR , thay đổi +0.75% so với giá hiện tại. Magic Internet Money đã thay đổi
+
52.09KHR
, tương đương mức thay đổi +1.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIM៛2,008.3៛2,006.11
+0.11%
1 MIM៛4,016.59៛4,012.21
+0.11%
5 MIM៛20,082.96៛20,061.06
+0.11%
10 MIM៛40,165.93៛40,122.12
+0.11%
50 MIM៛200,829.63៛200,610.59
+0.11%
100 MIM៛401,659.27៛401,221.17
+0.11%
500 MIM៛2,008,296.34៛2,006,105.86
+0.11%
1000 MIM៛4,016,592.67៛4,012,211.71
+0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp MIM/KHR

1 Magic Internet Money bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Magic Internet Money (MIM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4,016.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002490 MIM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001245 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 20,082.96KHR.
Giá cao nhất của MIM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo KHR là ៛10,863.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Internet Money tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 0.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 0.75% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Internet Money và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Internet Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.