

LUMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 00:10:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LumiShare(LUMI) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUMI với giá trị 1 LUMI cho 0.20 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LumiShare phổ biến nhất là LUMI sang ISK, trong đó mã của LumiShare là LUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUMI thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LumiShare (LUMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LumiShare đã thay đổi -6.62% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LumiShare(LUMI) đã thay đổi -6.62% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +7.09% thành LUMI trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi LUMI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUMI sang ISK
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LumiShare trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUMI (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUMI lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUMI thành ISK?
Tỷ lệ chuyển đổi LumiShare thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LumiShare là kr 0.2005 mỗi LUMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMI. Khối lượng giao dịch của LumiShare đã thay đổi +97.74% (kr 36,757.37 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMI là kr 37,605.41.
Vốn hóa thị trường LUMI
$0
Khối lượng LUMI 24 giờ
$547.81274507
Nguồn cung lưu hành LUMI
0 LUMI
Bảng chuyển đổi từ LUMI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LumiShare đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUMI là kr 0.2005 ISK , nghĩa là để mua 5 LUMI, bạn phải trả kr 1 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 4.99 LUMI, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 249.35 LUMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMI thành Króna Iceland đã thay đổi -39.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.62%, đạt mức cao nhất là 0.2174 ISK và mức thấp nhất là 0.1999 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMI là kr 0.5486 ISK , thay đổi -63.45% so với giá hiện tại. LumiShare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.82% so với năm trước.
-kr
16.73ISKLUMI đến ISK
Số lượng
00:10 am hôm nay
0.5 LUMI
kr0.1003
1 LUMI
kr0.2005
5 LUMI
kr1
10 LUMI
kr2.01
50 LUMI
kr10.03
100 LUMI
kr20.05
500 LUMI
kr100.26
1000 LUMI
kr200.52
ISK đến LUMI
Số lượng00:10 am hôm nay
0.5ISK2.49 LUMI
1ISK4.99 LUMI
5ISK24.94 LUMI
10ISK49.87 LUMI
50ISK249.35 LUMI
100ISK498.71 LUMI
500ISK2,493.54 LUMI
1000ISK4,987.08 LUMI
LUMI sang ISK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0007386 | $0.0007910 | -6.62% |
1 LUMI | $0.001477 | $0.001582 | -6.62% |
5 LUMI | $0.007386 | $0.007910 | -6.62% |
10 LUMI | $0.01477 | $0.01582 | -6.62% |
50 LUMI | $0.07386 | $0.07910 | -6.62% |
100 LUMI | $0.1477 | $0.1582 | -6.62% |
500 LUMI | $0.7386 | $0.7910 | -6.62% |
1000 LUMI | $1.48 | $1.58 | -6.62% |
LUMI sang ISK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0007386 | $0.002021 | -63.45% |
1 LUMI | $0.001477 | $0.004041 | -63.45% |
5 LUMI | $0.007386 | $0.02021 | -63.45% |
10 LUMI | $0.01477 | $0.04041 | -63.45% |
50 LUMI | $0.07386 | $0.2021 | -63.45% |
100 LUMI | $0.1477 | $0.4041 | -63.45% |
500 LUMI | $0.7386 | $2.02 | -63.45% |
1000 LUMI | $1.48 | $4.04 | -63.45% |
LUMI sang ISK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUMI | $0.0007386 | $0.06235 | -98.82% |
1 LUMI | $0.001477 | $0.1247 | -98.82% |
5 LUMI | $0.007386 | $0.6235 | -98.82% |
10 LUMI | $0.01477 | $1.25 | -98.82% |
50 LUMI | $0.07386 | $6.24 | -98.82% |
100 LUMI | $0.1477 | $12.47 | -98.82% |
500 LUMI | $0.7386 | $62.35 | -98.82% |
1000 LUMI | $1.48 | $124.71 | -98.82% |
Dự đoán giá LumiShare
Giá của LUMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUMI, giá LUMI dự kiến sẽ đạt $0.001854 vào năm 2026.
Giá của LUMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUMI dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUMI dự kiến sẽ đạt $0.002149 với ROI tích lũy là +36.16%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi LumiShare phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LumiShare thành một số loại tiền fiat khác.
LumiShare đến TWD
1 LUMI thành NT$ 0.04851 TWD

LumiShare đến CNY
1 LUMI thành ¥ 0.01069 CNY

LumiShare đến ISK
1 LUMI thành kr 0.2005 ISK
LumiShare đến USD
1 LUMI thành $ 0.001477 USD

LumiShare đến AUD
1 LUMI thành $ 0.002344 AUD

LumiShare đến EUR
1 LUMI thành € 0.001364 EUR

LumiShare đến CAD
1 LUMI thành $ 0.002123 CAD

LumiShare đến KRW
1 LUMI thành ₩ 2.14 KRW

LumiShare đến JPY
1 LUMI thành ¥ 0.2187 JPY

LumiShare đến GBP
1 LUMI thành £ 0.001144 GBP

LumiShare đến BRL
1 LUMI thành R$ 0.008549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LumiShare.
Prosper đến ISK
1 PROS thành kr 79.75 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr 224.68 ISK

BitTorrent [New] đến ISK
1 BTT thành kr 0.0001038 ISK
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến ISK
1 ATH thành kr 4.9 ISK

TRON đến ISK
1 TRX thành kr 33.06 ISK

DigiByte đến ISK
1 DGB thành kr 1.5 ISK

Vine Coin đến ISK
1 VINE thành kr 4.98 ISK

Ethernity Chain đến ISK
1 ERN thành kr 283.71 ISK

BinaryX đến ISK
1 BNX thành kr 130.01 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 446.65 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.