Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.14 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.14 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.14 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYX thành EUR
LYX/EUR: 1 LYX = 0.6119 EUR. Giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) thành Euro (EUR) là 0.6119 EUR hôm nay.

LYX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LUKSO (LYX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYX hiện có giá trị là 0.6119 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYX hiện có giá 0.6119 EUR, nghĩa là mua 5 LYX sẽ mất 3.06 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.63 LYX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.17 LYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LYX
LUKSO
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của LUKSO tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYX sang EUR, lên đến 10000 LYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
LUKSO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LYX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo LUKSO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LYX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYX/EUR
LYX/EUR: 1 LYX = 0.6119 EUR; 2025/06/25 15:19:14
Trong 1D vừa qua, LUKSO đã thay đổi -1.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LUKSO(LYX) đã thay đổi -1.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của LUKSO/EUR
Giá LUKSO cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.6907 EUR trong khi giá LUKSO thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.5803 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LUKSO theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6442 EUR | 0.6907 EUR | 0.9011 EUR | 1.18 EUR |
Thấp | 0.6173 EUR | 0.5803 EUR | 0.5803 EUR | 0.5803 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.74% | -7.97% | -23.92% | -15.14% |
Thông tin LUKSO
Số liệu thị trường LYX sang EUR
LYX/EUR:
€0.6119
Khối lượng LYX 24 giờ:
€647,513.62
Vốn hóa thị trường LYX:
€18,685,482.9
Nguồn cung lưu hành LYX:
30.54M LYX
Tỷ giá LYX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LUKSO thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LUKSO là €0.6119 mỗi LYX, với tổng vốn hoá thị trường của €18,685,482.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,906 LYX. Khối lượng giao dịch của LUKSO đã thay đổi +17.16% (€94,840.86 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYX là €552,672.76.
Thông tin thêm về LUKSO trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LUKSO phổ biến nhất là LYX sang EUR, trong đó mã của LUKSO là LYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91794.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146257.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589138.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9165921.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LYX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LUKSO phổ biến

LYX đến TWD
1 LYX thành NT$20.92 TWD

LYX đến CNY
1 LYX thành ¥5.1 CNY

LYX đến USD
1 LYX thành $0.7111 USD

LYX đến EUR
1 LYX thành €0.6131 EUR

LYX đến CAD
1 LYX thành C$0.9768 CAD

LYX đến KRW
1 LYX thành ₩969.56 KRW

LYX đến JPY
1 LYX thành ¥103.66 JPY

LYX đến GBP
1 LYX thành £0.5227 GBP

LYX đến BRL
1 LYX thành R$3.93 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5637 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.01392 EUR

SYRUP đến EUR
1 SYRUP thành €0.5431 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €7.24 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €414.36 EUR

NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.4100 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.05149 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0001955 EUR

C98 đến EUR
1 C98 thành €0.03823 EUR

APT đến EUR
1 APT thành €4.04 EUR
Bảng chuyển đổi từ LYX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của LUKSO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYX thành Euro đã thay đổi -7.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 0.6442 EUR và mức thấp nhất là 0.6173 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYX là €0.8070 EUR , thay đổi -23.92% so với giá hiện tại. LUKSO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.28% so với năm trước.
-€
1.47EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYX | €0.3060 | €0.3114 | -1.74% |
1 LYX | €0.6119 | €0.6229 | -1.74% |
5 LYX | €3.06 | €3.11 | -1.74% |
10 LYX | €6.12 | €6.23 | -1.74% |
50 LYX | €30.6 | €31.14 | -1.74% |
100 LYX | €61.19 | €62.29 | -1.74% |
500 LYX | €305.96 | €311.44 | -1.74% |
1000 LYX | €611.92 | €622.88 | -1.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYX/EUR
1 LUKSO bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 LUKSO (LYX) trong Euro (EUR) là €0.6119.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.63 LYX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8.17 LYX, trong khi 5 LYX sẽ có giá khoảng 3.06EUR.
Giá cao nhất của LYX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYX tính theo EUR là €9.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LUKSO tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 7.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 23.92% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LUKSO và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LUKSO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LUKSO: LYX sang Đô la Mỹ (USD), LYX sang Euro (EUR), LYX sang Bảng Anh (GBP), LYX sang Đô la Canada (CAD), LYX sang Rupee Ấn Độ (INR), LYX sang Rupee Pakistan (PKR), LYX sang Real Brazil (BRL), LYX sang ...
Giá của LUKSO ở Mỹ là $0.7111 USD. Ngoài ra, giá của LUKSO là €0.6131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5227 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9768 CAD ở Canada, ₹61.22 INR ở Ấn Độ, ₨202.48 PKR ở Pakistan, R$3.93 BRL ở Brazil, ...
Cặp LUKSO phổ biến nhất là LYX sang Euro(EUR). Giá của 1 LUKSO (LYX) ở Euro (EUR) là €0.6119.
Giá của LUKSO ở Mỹ là $0.7111 USD. Ngoài ra, giá của LUKSO là €0.6131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5227 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9768 CAD ở Canada, ₹61.22 INR ở Ấn Độ, ₨202.48 PKR ở Pakistan, R$3.93 BRL ở Brazil, ...
Cặp LUKSO phổ biến nhất là LYX sang Euro(EUR). Giá của 1 LUKSO (LYX) ở Euro (EUR) là €0.6119.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
