Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94799.22 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94799.22 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94799.22 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYX thành KES
LYX/KES: 1 LYX = 114.2 KES. Giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) thành Shilling Kenya (KES) là 114.2 KES hôm nay.

LYX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LUKSO (LYX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYX hiện có giá trị là 114.20 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYX hiện có giá 114.20 KES, nghĩa là mua 5 LYX sẽ mất 571.02 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.008756 LYX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04378 LYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYX sang KES
Chuyển đổi KES sang LYX
LUKSO
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LUKSO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYX sang KES, lên đến 10000 LYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LUKSO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LYX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LUKSO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LYX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYX/KES
LYX/KES: 1 LYX = 114.2 KES; 2025/05/01 03:26:01
Trong 1D vừa qua, LUKSO đã thay đổi -0.54% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LUKSO(LYX) đã thay đổi -0.54% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYX sang KES: Biến động và thay đổi giá của LUKSO/KES
Giá LUKSO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 130.68 KES trong khi giá LUKSO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 111.64 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LUKSO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 116.52 KES | 130.68 KES | 168.09 KES | 239.55 KES |
Thấp | 111.64 KES | 111.64 KES | 105.7 KES | 93.05 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.54% | -5.84% | +1.01% | -46.74% |
Thông tin LUKSO
Số liệu thị trường LYX sang KES
LYX/KES:
Sh114.2
Khối lượng LYX 24 giờ:
Sh52,974,059.33
Vốn hóa thị trường LYX:
Sh3,487,349,571.72
Nguồn cung lưu hành LYX:
30.54M LYX
Tỷ giá LYX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LUKSO thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LUKSO là Sh114.2 mỗi LYX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh3,487,349,571.72 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,906 LYX. Khối lượng giao dịch của LUKSO đã thay đổi +6.21% (Sh3,096,827.45 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYX là Sh49,877,231.88.
Thông tin thêm về LUKSO trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LUKSO phổ biến nhất là LYX sang KES, trong đó mã của LUKSO là LYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LYX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LUKSO phổ biến

LYX đến TWD
1 LYX thành NT$28.3 TWD
LYX đến KES
1 LYX thành Sh114.2 KES

LYX đến CNY
1 LYX thành ¥6.41 CNY

LYX đến USD
1 LYX thành $0.8819 USD

LYX đến EUR
1 LYX thành €0.7794 EUR

LYX đến CAD
1 LYX thành C$1.22 CAD

LYX đến KRW
1 LYX thành ₩1,258.96 KRW

LYX đến JPY
1 LYX thành ¥126.18 JPY

LYX đến GBP
1 LYX thành £0.6623 GBP

LYX đến BRL
1 LYX thành R$5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,272,062.32 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.18 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,271.66 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.96 KES

FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh159.37 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh15.11 KES

CRV đến KES
1 CRV thành Sh93.71 KES

WLD đến KES
1 WLD thành Sh137.79 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh211.32 KES

AKT đến KES
1 AKT thành Sh221.38 KES
Bảng chuyển đổi từ LYX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của LUKSO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYX thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 116.52 KES và mức thấp nhất là 111.64 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LYX là Sh113.06 KES , thay đổi +1.01% so với giá hiện tại. LUKSO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.62% so với năm trước.
-Sh
354.3KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYX | Sh57.1 | Sh57.41 | -0.54% |
1 LYX | Sh114.2 | Sh114.83 | -0.54% |
5 LYX | Sh571.02 | Sh574.15 | -0.54% |
10 LYX | Sh1,142.05 | Sh1,148.29 | -0.54% |
50 LYX | Sh5,710.24 | Sh5,741.47 | -0.54% |
100 LYX | Sh11,420.49 | Sh11,482.94 | -0.54% |
500 LYX | Sh57,102.44 | Sh57,414.69 | -0.54% |
1000 LYX | Sh114,204.88 | Sh114,829.39 | -0.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYX/KES
1 LUKSO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LUKSO (LYX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh114.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008756 LYX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.04378 LYX, trong khi 5 LYX sẽ có giá khoảng 571.02KES.
Giá cao nhất của LYX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYX tính theo KES là Sh1,504.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LUKSO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 5.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã tăng 1.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LUKSO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LUKSO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
